Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/VEF
Lịch sử thay đổi trong OMNI/VEF tỷ giá
OMNI/VEF tỷ giá
06 27, 2024
1 OMNI = 55,461,928 VEF
▲ 2.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -27.18% (76,165,644 VEF — 55,461,928 VEF)
Thay đổi trong OMNI/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -66.28% (164,485,639 VEF — 55,461,928 VEF)
Thay đổi trong OMNI/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 27, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 951.79% (5,273,092 VEF — 55,461,928 VEF)
Thay đổi trong OMNI/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 433175573.82% (12.8 VEF — 55,461,928 VEF)
OMNI/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 55,043,467 VEF | ▼ -0.75 % |
29/06 | 52,634,893 VEF | ▼ -4.38 % |
30/06 | 56,381,580 VEF | ▲ 7.12 % |
01/07 | 59,547,492 VEF | ▲ 5.62 % |
02/07 | 62,968,189 VEF | ▲ 5.74 % |
03/07 | 63,415,836 VEF | ▲ 0.71 % |
04/07 | 59,659,368 VEF | ▼ -5.92 % |
05/07 | 59,199,340 VEF | ▼ -0.77 % |
06/07 | 60,683,056 VEF | ▲ 2.51 % |
07/07 | 54,726,234 VEF | ▼ -9.82 % |
08/07 | 49,764,251 VEF | ▼ -9.07 % |
09/07 | 47,603,875 VEF | ▼ -4.34 % |
10/07 | 44,842,362 VEF | ▼ -5.8 % |
11/07 | 40,842,545 VEF | ▼ -8.92 % |
12/07 | 42,441,396 VEF | ▲ 3.91 % |
13/07 | 44,828,099 VEF | ▲ 5.62 % |
14/07 | 44,786,910 VEF | ▼ -0.09 % |
15/07 | 46,781,002 VEF | ▲ 4.45 % |
16/07 | 48,200,629 VEF | ▲ 3.03 % |
17/07 | 43,267,014 VEF | ▼ -10.24 % |
18/07 | 34,783,429 VEF | ▼ -19.61 % |
19/07 | 34,668,735 VEF | ▼ -0.33 % |
20/07 | 35,160,552 VEF | ▲ 1.42 % |
21/07 | 34,843,868 VEF | ▼ -0.9 % |
22/07 | 34,734,261 VEF | ▼ -0.31 % |
23/07 | 34,146,802 VEF | ▼ -1.69 % |
24/07 | 33,819,412 VEF | ▼ -0.96 % |
25/07 | 35,268,123 VEF | ▲ 4.28 % |
26/07 | 35,279,656 VEF | ▲ 0.03 % |
27/07 | 34,227,814 VEF | ▼ -2.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 35,470,562 VEF | ▼ -36.05 % |
08/07 — 14/07 | 30,422,287 VEF | ▼ -14.23 % |
15/07 — 21/07 | 28,110,319 VEF | ▼ -7.6 % |
22/07 — 28/07 | 23,182,332 VEF | ▼ -17.53 % |
29/07 — 04/08 | 20,738,485 VEF | ▼ -10.54 % |
05/08 — 11/08 | 27,001,154 VEF | ▲ 30.2 % |
12/08 — 18/08 | 29,402,869 VEF | ▲ 8.89 % |
19/08 — 25/08 | 19,907,957 VEF | ▼ -32.29 % |
26/08 — 01/09 | 20,698,255 VEF | ▲ 3.97 % |
02/09 — 08/09 | 17,794,671 VEF | ▼ -14.03 % |
09/09 — 15/09 | 18,213,377 VEF | ▲ 2.35 % |
16/09 — 22/09 | 625,579,899 VEF | ▲ 3334.73 % |
OMNI/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 30,383,132 VEF | ▼ -45.22 % |
08/2024 | 31,942,869 VEF | ▲ 5.13 % |
09/2024 | 15,856,792 VEF | ▼ -50.36 % |
10/2024 | -4,760,237.19 VEF | ▼ -130.02 % |
11/2024 | -5,415,959.92 VEF | ▲ 13.78 % |
12/2024 | -6,056,526.08 VEF | ▲ 11.83 % |
01/2025 | -7,310,999.54 VEF | ▲ 20.71 % |
02/2025 | -10,992,769.29 VEF | ▲ 50.36 % |
03/2025 | -278,043,912.86 VEF | ▲ 2429.33 % |
04/2025 | -154,361,547.74 VEF | ▼ -44.48 % |
05/2025 | -176,469,032.96 VEF | ▲ 14.32 % |
06/2025 | -117,071,315.78 VEF | ▼ -33.66 % |
OMNI/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,636,409 VEF |
Tối đa | 87,527,425 VEF |
Bình quân gia quyền | 65,788,759 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 50,636,409 VEF |
Tối đa | 164,485,639 VEF |
Bình quân gia quyền | 71,062,536 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,030,905 VEF |
Tối đa | 164,485,639 VEF |
Bình quân gia quyền | 62,990,903 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến OMNI/VEF số tiền trao đổi
- 500 OMNI → 27,730,963,896 VEF
- 5 OMNI → 277,309,639 VEF
- 100 OMNI → 5,546,192,779 VEF
- 50 OMNI → 2,773,096,390 VEF
- 2000 OMNI → 110,923,855,584 VEF
- 2 OMNI → 110,923,856 VEF
- 5000 OMNI → 277,309,638,960 VEF
- 1 OMNI → 55,461,928 VEF
- 200 OMNI → 11,092,385,558 VEF
- 1000 OMNI → 55,461,927,792 VEF
- 10 OMNI → 554,619,278 VEF