Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại franc Thái Bình Dương
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/XPF
Lịch sử thay đổi trong OMNI/XPF tỷ giá
OMNI/XPF tỷ giá
06 05, 2024
1 OMNI = 2,456 XPF
▲ 3.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/franc Thái Bình Dương, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong franc Thái Bình Dương.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/XPF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/XPF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/franc Thái Bình Dương, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/XPF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 10.14% (2,230 XPF — 2,456 XPF)
Thay đổi trong OMNI/XPF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi -51.9% (5,106 XPF — 2,456 XPF)
Thay đổi trong OMNI/XPF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 08, 2023 — 06 05, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 1105.04% (203.82 XPF — 2,456 XPF)
Thay đổi trong OMNI/XPF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với franc Thái Bình Dương tiền tệ thay đổi bởi 1649.71% (140.38 XPF — 2,456 XPF)
OMNI/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 2,359 XPF | ▼ -3.97 % |
07/06 | 2,264 XPF | ▼ -4.02 % |
08/06 | 2,271 XPF | ▲ 0.3 % |
09/06 | 2,267 XPF | ▼ -0.17 % |
10/06 | 2,225 XPF | ▼ -1.84 % |
11/06 | 2,236 XPF | ▲ 0.49 % |
12/06 | 2,172 XPF | ▼ -2.88 % |
13/06 | 2,002 XPF | ▼ -7.83 % |
14/06 | 1,913 XPF | ▼ -4.44 % |
15/06 | 1,947 XPF | ▲ 1.8 % |
16/06 | 1,979 XPF | ▲ 1.64 % |
17/06 | 2,007 XPF | ▲ 1.43 % |
18/06 | 1,937 XPF | ▼ -3.5 % |
19/06 | 1,995 XPF | ▲ 3.02 % |
20/06 | 2,150 XPF | ▲ 7.77 % |
21/06 | 2,109 XPF | ▼ -1.9 % |
22/06 | 2,052 XPF | ▼ -2.71 % |
23/06 | 2,173 XPF | ▲ 5.89 % |
24/06 | 2,259 XPF | ▲ 3.95 % |
25/06 | 2,438 XPF | ▲ 7.92 % |
26/06 | 2,717 XPF | ▲ 11.44 % |
27/06 | 2,620 XPF | ▼ -3.58 % |
28/06 | 2,614 XPF | ▼ -0.21 % |
29/06 | 2,557 XPF | ▼ -2.2 % |
30/06 | 2,741 XPF | ▲ 7.21 % |
01/07 | 2,862 XPF | ▲ 4.4 % |
02/07 | 3,009 XPF | ▲ 5.13 % |
03/07 | 3,020 XPF | ▲ 0.39 % |
04/07 | 2,827 XPF | ▼ -6.4 % |
05/07 | 2,774 XPF | ▼ -1.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/franc Thái Bình Dương cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2,442 XPF | ▼ -0.58 % |
17/06 — 23/06 | 55,402 XPF | ▲ 2168.83 % |
24/06 — 30/06 | 615,593 XPF | ▲ 1011.13 % |
01/07 — 07/07 | 6,827,147 XPF | ▲ 1009.04 % |
08/07 — 14/07 | 73,858,580 XPF | ▲ 981.84 % |
15/07 — 21/07 | 679,952,665 XPF | ▲ 820.61 % |
22/07 — 28/07 | 10,277,699,152 XPF | ▲ 1411.53 % |
29/07 — 04/08 | 11,322,798,454 XPF | ▲ 10.17 % |
05/08 — 11/08 | 10,713,373,950 XPF | ▼ -5.38 % |
12/08 — 18/08 | 10,700,417,273 XPF | ▼ -0.12 % |
19/08 — 25/08 | 8,430,136,874 XPF | ▼ -21.22 % |
26/08 — 01/09 | 170,999,723,917 XPF | ▲ 1928.43 % |
OMNI/franc Thái Bình Dương dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,813 XPF | ▼ -26.18 % |
08/2024 | 942.34 XPF | ▼ -48.03 % |
09/2024 | 1,417 XPF | ▲ 50.32 % |
10/2024 | 1,508 XPF | ▲ 6.43 % |
11/2024 | 964.84 XPF | ▼ -36 % |
12/2024 | 1,050 XPF | ▲ 8.85 % |
01/2025 | 1,344 XPF | ▲ 27.94 % |
01/2025 | 1,752 XPF | ▲ 30.4 % |
03/2025 | 42,040 XPF | ▲ 2299.32 % |
04/2025 | 22,522 XPF | ▼ -46.43 % |
05/2025 | 25,528 XPF | ▲ 13.35 % |
05/2025 | 24,960 XPF | ▼ -2.23 % |
OMNI/franc Thái Bình Dương thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,624 XPF |
Tối đa | 2,658 XPF |
Bình quân gia quyền | 2,062 XPF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,624 XPF |
Tối đa | 5,106 XPF |
Bình quân gia quyền | 2,309 XPF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114.07 XPF |
Tối đa | 5,106 XPF |
Bình quân gia quyền | 1,955 XPF |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/XPF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến franc Thái Bình Dương (XPF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: