Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại SingularityNET
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/AGI
Lịch sử thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá
OMR/AGI tỷ giá
05 19, 2024
1 OMR = 8.358225 AGI
▲ 5.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong SingularityNET.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -15.19% (9.855477 AGI — 8.358225 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -41.91% (14.3885 AGI — 8.358225 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -61.14% (21.51 AGI — 8.358225 AGI)
Thay đổi trong OMR/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -96.27% (224.12 AGI — 8.358225 AGI)
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 7.59569 AGI | ▼ -9.12 % |
21/05 | 7.204767 AGI | ▼ -5.15 % |
22/05 | 6.866327 AGI | ▼ -4.7 % |
23/05 | 6.47185 AGI | ▼ -5.75 % |
24/05 | 7.069815 AGI | ▲ 9.24 % |
25/05 | 7.486304 AGI | ▲ 5.89 % |
26/05 | 7.732481 AGI | ▲ 3.29 % |
27/05 | 7.747999 AGI | ▲ 0.2 % |
28/05 | 7.47377 AGI | ▼ -3.54 % |
29/05 | 7.941279 AGI | ▲ 6.26 % |
30/05 | 8.106106 AGI | ▲ 2.08 % |
31/05 | 8.181725 AGI | ▲ 0.93 % |
01/06 | 8.06069 AGI | ▼ -1.48 % |
02/06 | 7.689258 AGI | ▼ -4.61 % |
03/06 | 7.376392 AGI | ▼ -4.07 % |
04/06 | 7.144273 AGI | ▼ -3.15 % |
05/06 | 6.715367 AGI | ▼ -6 % |
06/06 | 6.77172 AGI | ▲ 0.84 % |
07/06 | 7.012008 AGI | ▲ 3.55 % |
08/06 | 7.178498 AGI | ▲ 2.37 % |
09/06 | 6.972987 AGI | ▼ -2.86 % |
10/06 | 7.160259 AGI | ▲ 2.69 % |
11/06 | 7.239257 AGI | ▲ 1.1 % |
12/06 | 7.34083 AGI | ▲ 1.4 % |
13/06 | 7.807095 AGI | ▲ 6.35 % |
14/06 | 7.278239 AGI | ▼ -6.77 % |
15/06 | 6.812888 AGI | ▼ -6.39 % |
16/06 | 6.738399 AGI | ▼ -1.09 % |
17/06 | 6.452218 AGI | ▼ -4.25 % |
18/06 | 6.411739 AGI | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.903696 AGI | ▲ 6.53 % |
27/05 — 02/06 | 3.909834 AGI | ▼ -56.09 % |
03/06 — 09/06 | 4.577882 AGI | ▲ 17.09 % |
10/06 — 16/06 | 5.145983 AGI | ▲ 12.41 % |
17/06 — 23/06 | 5.533474 AGI | ▲ 7.53 % |
24/06 — 30/06 | 6.369241 AGI | ▲ 15.1 % |
01/07 — 07/07 | 9.21763 AGI | ▲ 44.72 % |
08/07 — 14/07 | 7.637853 AGI | ▼ -17.14 % |
15/07 — 21/07 | 8.736346 AGI | ▲ 14.38 % |
22/07 — 28/07 | 7.539652 AGI | ▼ -13.7 % |
29/07 — 04/08 | 8.16793 AGI | ▲ 8.33 % |
05/08 — 11/08 | 6.987239 AGI | ▼ -14.46 % |
rial Oman/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.691775 AGI | ▲ 3.99 % |
07/2024 | 9.724337 AGI | ▲ 11.88 % |
08/2024 | 12.5582 AGI | ▲ 29.14 % |
09/2024 | 16.8869 AGI | ▲ 34.47 % |
10/2024 | 30.652 AGI | ▲ 81.51 % |
11/2024 | 17.5748 AGI | ▼ -42.66 % |
12/2024 | 10.3342 AGI | ▼ -41.2 % |
01/2025 | 11.4019 AGI | ▲ 10.33 % |
02/2025 | -0.14564884 AGI | ▼ -101.28 % |
03/2025 | -0.10728177 AGI | ▼ -26.34 % |
04/2025 | -0.20223872 AGI | ▲ 88.51 % |
05/2025 | -0.15954312 AGI | ▼ -21.11 % |
rial Oman/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.098353 AGI |
Tối đa | 9.988364 AGI |
Bình quân gia quyền | 9.078992 AGI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.460183 AGI |
Tối đa | 15.2894 AGI |
Bình quân gia quyền | 8.349159 AGI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.460183 AGI |
Tối đa | 201.06 AGI |
Bình quân gia quyền | 54.1666 AGI |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/AGI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: