Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/FSN
Lịch sử thay đổi trong OMR/FSN tỷ giá
OMR/FSN tỷ giá
05 10, 2024
1 OMR = 15.7506 FSN
▼ -3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 6.74% (14.7565 FSN — 15.7506 FSN)
Thay đổi trong OMR/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 4.84% (15.0229 FSN — 15.7506 FSN)
Thay đổi trong OMR/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 113.31% (7.383962 FSN — 15.7506 FSN)
Thay đổi trong OMR/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -28.88% (22.1472 FSN — 15.7506 FSN)
rial Oman/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 16.0533 FSN | ▲ 1.92 % |
12/05 | 15.5248 FSN | ▼ -3.29 % |
13/05 | 16.5771 FSN | ▲ 6.78 % |
14/05 | 16.7769 FSN | ▲ 1.21 % |
15/05 | 15.4124 FSN | ▼ -8.13 % |
16/05 | 15.5976 FSN | ▲ 1.2 % |
17/05 | 16.1818 FSN | ▲ 3.75 % |
18/05 | 16.7329 FSN | ▲ 3.41 % |
19/05 | 16.5683 FSN | ▼ -0.98 % |
20/05 | 16.4271 FSN | ▼ -0.85 % |
21/05 | 16.4512 FSN | ▲ 0.15 % |
22/05 | 16.5991 FSN | ▲ 0.9 % |
23/05 | 16.7862 FSN | ▲ 1.13 % |
24/05 | 16.7498 FSN | ▼ -0.22 % |
25/05 | 16.5954 FSN | ▼ -0.92 % |
26/05 | 17.1058 FSN | ▲ 3.08 % |
27/05 | 17.3148 FSN | ▲ 1.22 % |
28/05 | 17.5733 FSN | ▲ 1.49 % |
29/05 | 17.783 FSN | ▲ 1.19 % |
30/05 | 18.2299 FSN | ▲ 2.51 % |
31/05 | 19.6179 FSN | ▲ 7.61 % |
01/06 | 19.7033 FSN | ▲ 0.44 % |
02/06 | 18.2558 FSN | ▼ -7.35 % |
03/06 | 17.4424 FSN | ▼ -4.46 % |
04/06 | 17.049 FSN | ▼ -2.26 % |
05/06 | 16.5356 FSN | ▼ -3.01 % |
06/06 | 16.9553 FSN | ▲ 2.54 % |
07/06 | 17.4305 FSN | ▲ 2.8 % |
08/06 | 17.3823 FSN | ▼ -0.28 % |
09/06 | 17.6132 FSN | ▲ 1.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 15.4832 FSN | ▼ -1.7 % |
20/05 — 26/05 | 15.0717 FSN | ▼ -2.66 % |
27/05 — 02/06 | 14.9037 FSN | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 14.6591 FSN | ▼ -1.64 % |
10/06 — 16/06 | 15.6366 FSN | ▲ 6.67 % |
17/06 — 23/06 | 19.4309 FSN | ▲ 24.27 % |
24/06 — 30/06 | 19.4924 FSN | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 19.7169 FSN | ▲ 1.15 % |
08/07 — 14/07 | 21.404 FSN | ▲ 8.56 % |
15/07 — 21/07 | 22.4598 FSN | ▲ 4.93 % |
22/07 — 28/07 | 20.7378 FSN | ▼ -7.67 % |
29/07 — 04/08 | 22.3342 FSN | ▲ 7.7 % |
rial Oman/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.6046 FSN | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 16.4589 FSN | ▲ 5.47 % |
08/2024 | 19.4437 FSN | ▲ 18.13 % |
09/2024 | 20.2869 FSN | ▲ 4.34 % |
10/2024 | 18.7008 FSN | ▼ -7.82 % |
11/2024 | 18.2628 FSN | ▼ -2.34 % |
12/2024 | 19.7265 FSN | ▲ 8.02 % |
01/2025 | 25.1943 FSN | ▲ 27.72 % |
02/2025 | 20.2605 FSN | ▼ -19.58 % |
03/2025 | 24.1377 FSN | ▲ 19.14 % |
04/2025 | 33.7136 FSN | ▲ 39.67 % |
05/2025 | 30.2993 FSN | ▼ -10.13 % |
rial Oman/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.704 FSN |
Tối đa | 17.5661 FSN |
Bình quân gia quyền | 15.7755 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.213117 FSN |
Tối đa | 17.5661 FSN |
Bình quân gia quyền | 13.5737 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.285836 FSN |
Tối đa | 17.5661 FSN |
Bình quân gia quyền | 12.1506 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: