Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Loopring
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/LRC
Lịch sử thay đổi trong OMR/LRC tỷ giá
OMR/LRC tỷ giá
05 10, 2024
1 OMR = 9.968562 LRC
▼ -0.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Loopring.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 30.06% (7.66488 LRC — 9.968562 LRC)
Thay đổi trong OMR/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -7.77% (10.8078 LRC — 9.968562 LRC)
Thay đổi trong OMR/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 8.38% (9.198066 LRC — 9.968562 LRC)
Thay đổi trong OMR/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -89.25% (92.7552 LRC — 9.968562 LRC)
rial Oman/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 9.890916 LRC | ▼ -0.78 % |
12/05 | 10.8628 LRC | ▲ 9.83 % |
13/05 | 13.0841 LRC | ▲ 20.45 % |
14/05 | 13.1109 LRC | ▲ 0.2 % |
15/05 | 12.6905 LRC | ▼ -3.21 % |
16/05 | 13.0692 LRC | ▲ 2.98 % |
17/05 | 13.1893 LRC | ▲ 0.92 % |
18/05 | 13.1155 LRC | ▼ -0.56 % |
19/05 | 13.0252 LRC | ▼ -0.69 % |
20/05 | 12.197 LRC | ▼ -6.36 % |
21/05 | 11.9799 LRC | ▼ -1.78 % |
22/05 | 11.8302 LRC | ▼ -1.25 % |
23/05 | 11.6812 LRC | ▼ -1.26 % |
24/05 | 11.793 LRC | ▲ 0.96 % |
25/05 | 12.2991 LRC | ▲ 4.29 % |
26/05 | 12.4188 LRC | ▲ 0.97 % |
27/05 | 12.6801 LRC | ▲ 2.1 % |
28/05 | 12.4798 LRC | ▼ -1.58 % |
29/05 | 12.9751 LRC | ▲ 3.97 % |
30/05 | 13.4948 LRC | ▲ 4.01 % |
31/05 | 13.9932 LRC | ▲ 3.69 % |
01/06 | 13.6884 LRC | ▼ -2.18 % |
02/06 | 12.9346 LRC | ▼ -5.51 % |
03/06 | 12.5444 LRC | ▼ -3.02 % |
04/06 | 12.5355 LRC | ▼ -0.07 % |
05/06 | 12.4192 LRC | ▼ -0.93 % |
06/06 | 12.6964 LRC | ▲ 2.23 % |
07/06 | 13.0376 LRC | ▲ 2.69 % |
08/06 | 12.8937 LRC | ▼ -1.1 % |
09/06 | 12.5504 LRC | ▼ -2.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.829272 LRC | ▼ -1.4 % |
20/05 — 26/05 | 8.542589 LRC | ▼ -13.09 % |
27/05 — 02/06 | 7.184724 LRC | ▼ -15.9 % |
03/06 — 09/06 | 7.455622 LRC | ▲ 3.77 % |
10/06 — 16/06 | 7.371354 LRC | ▼ -1.13 % |
17/06 — 23/06 | 8.055057 LRC | ▲ 9.28 % |
24/06 — 30/06 | 8.472409 LRC | ▲ 5.18 % |
01/07 — 07/07 | 11.0963 LRC | ▲ 30.97 % |
08/07 — 14/07 | 10.5992 LRC | ▼ -4.48 % |
15/07 — 21/07 | 11.2925 LRC | ▲ 6.54 % |
22/07 — 28/07 | 10.7613 LRC | ▼ -4.7 % |
29/07 — 04/08 | 10.83 LRC | ▲ 0.64 % |
rial Oman/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.684347 LRC | ▼ -2.85 % |
07/2024 | 10.5349 LRC | ▲ 8.78 % |
08/2024 | 13.2715 LRC | ▲ 25.98 % |
09/2024 | 12.7971 LRC | ▼ -3.57 % |
10/2024 | 11.714 LRC | ▼ -8.46 % |
11/2024 | 10.5098 LRC | ▼ -10.28 % |
12/2024 | 8.059831 LRC | ▼ -23.31 % |
01/2025 | 11.395 LRC | ▲ 41.38 % |
02/2025 | 9.125721 LRC | ▼ -19.91 % |
03/2025 | 6.948375 LRC | ▼ -23.86 % |
04/2025 | 12.5487 LRC | ▲ 80.6 % |
05/2025 | 11.1691 LRC | ▼ -10.99 % |
rial Oman/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.70904 LRC |
Tối đa | 10.9372 LRC |
Bình quân gia quyền | 10.0037 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.695855 LRC |
Tối đa | 10.9372 LRC |
Bình quân gia quyền | 8.616293 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.695855 LRC |
Tối đa | 15.9566 LRC |
Bình quân gia quyền | 11.0296 LRC |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/LRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: