Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/LUN
Lịch sử thay đổi trong OMR/LUN tỷ giá
OMR/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 OMR = 111.02 LUN
▲ 0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.55% (117.55 LUN — 111.02 LUN)
Thay đổi trong OMR/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (131.36 LUN — 111.02 LUN)
Thay đổi trong OMR/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (131.36 LUN — 111.02 LUN)
Thay đổi trong OMR/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2576.33% (4.148252 LUN — 111.02 LUN)
rial Oman/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 110.29 LUN | ▼ -0.66 % |
20/05 | 109.98 LUN | ▼ -0.28 % |
21/05 | 108.9 LUN | ▼ -0.98 % |
22/05 | 109.26 LUN | ▲ 0.33 % |
23/05 | 109.13 LUN | ▼ -0.12 % |
24/05 | 111.09 LUN | ▲ 1.8 % |
25/05 | 110.99 LUN | ▼ -0.09 % |
26/05 | 95.7214 LUN | ▼ -13.76 % |
27/05 | 71.3327 LUN | ▼ -25.48 % |
28/05 | 45.5707 LUN | ▼ -36.12 % |
29/05 | 46.0619 LUN | ▲ 1.08 % |
30/05 | 45.9014 LUN | ▼ -0.35 % |
31/05 | 46.0923 LUN | ▲ 0.42 % |
01/06 | 45.5142 LUN | ▼ -1.25 % |
02/06 | 44.5125 LUN | ▼ -2.2 % |
03/06 | 43.7439 LUN | ▼ -1.73 % |
04/06 | 43.0467 LUN | ▼ -1.59 % |
05/06 | 43.1986 LUN | ▲ 0.35 % |
06/06 | 43.0488 LUN | ▼ -0.35 % |
07/06 | 72.4353 LUN | ▲ 68.26 % |
08/06 | 103.74 LUN | ▲ 43.22 % |
09/06 | 99.3641 LUN | ▼ -4.22 % |
10/06 | 98.7235 LUN | ▼ -0.64 % |
11/06 | 97.7419 LUN | ▼ -0.99 % |
12/06 | 98.0826 LUN | ▲ 0.35 % |
13/06 | 99.1476 LUN | ▲ 1.09 % |
14/06 | 102.28 LUN | ▲ 3.16 % |
15/06 | 103.37 LUN | ▲ 1.07 % |
16/06 | 102.79 LUN | ▼ -0.56 % |
17/06 | 103.31 LUN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 106.99 LUN | ▼ -3.63 % |
27/05 — 02/06 | 103.04 LUN | ▼ -3.7 % |
03/06 — 09/06 | 100 LUN | ▼ -2.94 % |
10/06 — 16/06 | 25.2958 LUN | ▼ -74.7 % |
17/06 — 23/06 | 48.4345 LUN | ▲ 91.47 % |
24/06 — 30/06 | 69.1665 LUN | ▲ 42.8 % |
01/07 — 07/07 | 70.1772 LUN | ▲ 1.46 % |
08/07 — 14/07 | 77.328 LUN | ▲ 10.19 % |
15/07 — 21/07 | 72.7253 LUN | ▼ -5.95 % |
22/07 — 28/07 | 67.3379 LUN | ▼ -7.41 % |
29/07 — 04/08 | 85.8231 LUN | ▲ 27.45 % |
05/08 — 11/08 | 645.74 LUN | ▲ 652.41 % |
rial Oman/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 87.1704 LUN | ▼ -21.48 % |
07/2024 | 64.499 LUN | ▼ -26.01 % |
08/2024 | 44.7869 LUN | ▼ -30.56 % |
09/2024 | 159.53 LUN | ▲ 256.19 % |
10/2024 | 277.09 LUN | ▲ 73.7 % |
11/2024 | 332.32 LUN | ▲ 19.93 % |
12/2024 | 300.6 LUN | ▼ -9.55 % |
01/2025 | 2,671 LUN | ▲ 788.64 % |
02/2025 | 2,508 LUN | ▼ -6.11 % |
03/2025 | 1,566 LUN | ▼ -37.58 % |
04/2025 | 2,297 LUN | ▲ 46.74 % |
rial Oman/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.9311 LUN |
Tối đa | 117.56 LUN |
Bình quân gia quyền | 87.4338 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.9311 LUN |
Tối đa | 129.96 LUN |
Bình quân gia quyền | 100.36 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44.9311 LUN |
Tối đa | 129.96 LUN |
Bình quân gia quyền | 100.36 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: