Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/MNX
Lịch sử thay đổi trong OMR/MNX tỷ giá
OMR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 OMR = 78.2918 MNX
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (78.2855 MNX — 78.2918 MNX)
Thay đổi trong OMR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (89.7258 MNX — 78.2918 MNX)
Thay đổi trong OMR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (89.7258 MNX — 78.2918 MNX)
Thay đổi trong OMR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -12.74% (89.7258 MNX — 78.2918 MNX)
rial Oman/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 78.2919 MNX | ▲ 0 % |
21/05 | 78.326 MNX | ▲ 0.04 % |
22/05 | 78.3272 MNX | ▲ 0 % |
23/05 | 78.3273 MNX | ▲ 0 % |
24/05 | 78.3291 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 78.3095 MNX | ▼ -0.03 % |
26/05 | 78.3076 MNX | ▼ -0 % |
27/05 | 78.3075 MNX | ▼ -0 % |
28/05 | 78.2959 MNX | ▼ -0.01 % |
29/05 | 78.341 MNX | ▲ 0.06 % |
30/05 | 78.3447 MNX | ▲ 0 % |
31/05 | 78.3429 MNX | ▼ -0 % |
01/06 | 78.3277 MNX | ▼ -0.02 % |
02/06 | 78.3325 MNX | ▲ 0.01 % |
03/06 | 78.3324 MNX | ▼ -0 % |
04/06 | 78.3514 MNX | ▲ 0.02 % |
05/06 | 78.3549 MNX | ▲ 0 % |
06/06 | 78.3506 MNX | ▼ -0.01 % |
07/06 | 78.3599 MNX | ▲ 0.01 % |
08/06 | 78.3238 MNX | ▼ -0.05 % |
09/06 | 78.3193 MNX | ▼ -0.01 % |
10/06 | 78.3193 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 78.3345 MNX | ▲ 0.02 % |
12/06 | 78.3217 MNX | ▼ -0.02 % |
13/06 | 78.3153 MNX | ▼ -0.01 % |
14/06 | 78.3195 MNX | ▲ 0.01 % |
15/06 | 78.3164 MNX | ▼ -0 % |
16/06 | 78.3107 MNX | ▼ -0.01 % |
17/06 | 78.3108 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 78.3108 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 80.6717 MNX | ▲ 3.04 % |
27/05 — 02/06 | 75.3596 MNX | ▼ -6.58 % |
03/06 — 09/06 | 68.8918 MNX | ▼ -8.58 % |
10/06 — 16/06 | 72.0434 MNX | ▲ 4.57 % |
17/06 — 23/06 | 68.6661 MNX | ▼ -4.69 % |
24/06 — 30/06 | 68.6673 MNX | ▲ 0 % |
01/07 — 07/07 | 68.7016 MNX | ▲ 0.05 % |
08/07 — 14/07 | 68.6925 MNX | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 68.6637 MNX | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 68.6906 MNX | ▲ 0.04 % |
29/07 — 04/08 | 68.6828 MNX | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 68.659 MNX | ▼ -0.03 % |
rial Oman/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71.0408 MNX | ▼ -9.26 % |
07/2024 | 70.0898 MNX | ▼ -1.34 % |
08/2024 | 70.0537 MNX | ▼ -0.05 % |
09/2024 | 70.0496 MNX | ▼ -0.01 % |
rial Oman/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78.2231 MNX |
Tối đa | 78.4042 MNX |
Bình quân gia quyền | 78.2981 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 76.4066 MNX |
Tối đa | 96.472 MNX |
Bình quân gia quyền | 81.1475 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 76.4066 MNX |
Tối đa | 96.472 MNX |
Bình quân gia quyền | 81.1475 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: