Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/REN
Lịch sử thay đổi trong OMR/REN tỷ giá
OMR/REN tỷ giá
05 10, 2024
1 OMR = 44.5347 REN
▲ 4.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 64.37% (27.0946 REN — 44.5347 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (44.069 REN — 44.5347 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 27.42% (34.9505 REN — 44.5347 REN)
Thay đổi trong OMR/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -6.07% (47.4109 REN — 44.5347 REN)
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 45.9514 REN | ▲ 3.18 % |
12/05 | 53.3463 REN | ▲ 16.09 % |
13/05 | 68.1411 REN | ▲ 27.73 % |
14/05 | 69.4701 REN | ▲ 1.95 % |
15/05 | 67.3665 REN | ▼ -3.03 % |
16/05 | 68.558 REN | ▲ 1.77 % |
17/05 | 69.3196 REN | ▲ 1.11 % |
18/05 | 68.7671 REN | ▼ -0.8 % |
19/05 | 68.0095 REN | ▼ -1.1 % |
20/05 | 63.6658 REN | ▼ -6.39 % |
21/05 | 62.9284 REN | ▼ -1.16 % |
22/05 | 62.2692 REN | ▼ -1.05 % |
23/05 | 60.8155 REN | ▼ -2.33 % |
24/05 | 59.8167 REN | ▼ -1.64 % |
25/05 | 62.801 REN | ▲ 4.99 % |
26/05 | 63.8973 REN | ▲ 1.75 % |
27/05 | 65.4865 REN | ▲ 2.49 % |
28/05 | 65.4253 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 68.4338 REN | ▲ 4.6 % |
30/05 | 71.2702 REN | ▲ 4.14 % |
31/05 | 72.9353 REN | ▲ 2.34 % |
01/06 | 70.5764 REN | ▼ -3.23 % |
02/06 | 68.7375 REN | ▼ -2.61 % |
03/06 | 67.6801 REN | ▼ -1.54 % |
04/06 | 67.6166 REN | ▼ -0.09 % |
05/06 | 66.8232 REN | ▼ -1.17 % |
06/06 | 68.7239 REN | ▲ 2.84 % |
07/06 | 70.7339 REN | ▲ 2.92 % |
08/06 | 70.1415 REN | ▼ -0.84 % |
09/06 | 68.2833 REN | ▼ -2.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 44.8676 REN | ▲ 0.75 % |
20/05 — 26/05 | 39.2927 REN | ▼ -12.43 % |
27/05 — 02/06 | 37.9798 REN | ▼ -3.34 % |
03/06 — 09/06 | 40.9114 REN | ▲ 7.72 % |
10/06 — 16/06 | 37.7433 REN | ▼ -7.74 % |
17/06 — 23/06 | 36.3161 REN | ▼ -3.78 % |
24/06 — 30/06 | 37.5967 REN | ▲ 3.53 % |
01/07 — 07/07 | 57.2421 REN | ▲ 52.25 % |
08/07 — 14/07 | 54.0698 REN | ▼ -5.54 % |
15/07 — 21/07 | 57.2561 REN | ▲ 5.89 % |
22/07 — 28/07 | 55.2673 REN | ▼ -3.47 % |
29/07 — 04/08 | 56.446 REN | ▲ 2.13 % |
rial Oman/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.3188 REN | ▼ -2.73 % |
07/2024 | 46.452 REN | ▲ 7.23 % |
08/2024 | 62.9635 REN | ▲ 35.55 % |
09/2024 | 59.0768 REN | ▼ -6.17 % |
10/2024 | 58.972 REN | ▼ -0.18 % |
11/2024 | 46.4718 REN | ▼ -21.2 % |
12/2024 | 39.8307 REN | ▼ -14.29 % |
01/2025 | 56.6502 REN | ▲ 42.23 % |
02/2025 | 38.3809 REN | ▼ -32.25 % |
03/2025 | 30.5134 REN | ▼ -20.5 % |
04/2025 | 63.7918 REN | ▲ 109.06 % |
05/2025 | 58.7641 REN | ▼ -7.88 % |
rial Oman/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.9505 REN |
Tối đa | 44.7592 REN |
Bình quân gia quyền | 41.3499 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.9758 REN |
Tối đa | 44.7592 REN |
Bình quân gia quyền | 34.3514 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.9758 REN |
Tối đa | 62.4027 REN |
Bình quân gia quyền | 43.0304 REN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: