Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/RKN
Lịch sử thay đổi trong OMR/RKN tỷ giá
OMR/RKN tỷ giá
05 19, 2024
1 OMR = 22.6642 RKN
▼ -24.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -4.83% (23.8148 RKN — 22.6642 RKN)
Thay đổi trong OMR/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.23% (17.0119 RKN — 22.6642 RKN)
Thay đổi trong OMR/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 61.92% (13.9968 RKN — 22.6642 RKN)
Thay đổi trong OMR/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -38.48% (36.8398 RKN — 22.6642 RKN)
rial Oman/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 25.0874 RKN | ▲ 10.69 % |
21/05 | 33.05 RKN | ▲ 31.74 % |
22/05 | 35.3511 RKN | ▲ 6.96 % |
23/05 | 34.9205 RKN | ▼ -1.22 % |
24/05 | 35.4425 RKN | ▲ 1.49 % |
25/05 | 32.4134 RKN | ▼ -8.55 % |
26/05 | 30.7575 RKN | ▼ -5.11 % |
27/05 | 34.1972 RKN | ▲ 11.18 % |
28/05 | 35.2843 RKN | ▲ 3.18 % |
29/05 | 36.515 RKN | ▲ 3.49 % |
30/05 | 38.0155 RKN | ▲ 4.11 % |
31/05 | 39.0669 RKN | ▲ 2.77 % |
01/06 | 39.0206 RKN | ▼ -0.12 % |
02/06 | 38.3492 RKN | ▼ -1.72 % |
03/06 | 43.1141 RKN | ▲ 12.42 % |
04/06 | 34.8388 RKN | ▼ -19.19 % |
05/06 | 37.3802 RKN | ▲ 7.29 % |
06/06 | 37.4154 RKN | ▲ 0.09 % |
07/06 | 38.2589 RKN | ▲ 2.25 % |
08/06 | 33.7419 RKN | ▼ -11.81 % |
09/06 | 43.5833 RKN | ▲ 29.17 % |
10/06 | 40.6376 RKN | ▼ -6.76 % |
11/06 | 28.6617 RKN | ▼ -29.47 % |
12/06 | 30.4289 RKN | ▲ 6.17 % |
13/06 | 43.3689 RKN | ▲ 42.53 % |
14/06 | 44.0227 RKN | ▲ 1.51 % |
15/06 | 38.4512 RKN | ▼ -12.66 % |
16/06 | 32.3115 RKN | ▼ -15.97 % |
17/06 | 31.1997 RKN | ▼ -3.44 % |
18/06 | 29.5359 RKN | ▼ -5.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.8075 RKN | ▲ 0.63 % |
27/05 — 02/06 | 20.348 RKN | ▼ -10.78 % |
03/06 — 09/06 | 23.9439 RKN | ▲ 17.67 % |
10/06 — 16/06 | 11.5263 RKN | ▼ -51.86 % |
17/06 — 23/06 | 17.4827 RKN | ▲ 51.68 % |
24/06 — 30/06 | 19.7197 RKN | ▲ 12.8 % |
01/07 — 07/07 | 33.0556 RKN | ▲ 67.63 % |
08/07 — 14/07 | 34.1973 RKN | ▲ 3.45 % |
15/07 — 21/07 | 34.3404 RKN | ▲ 0.42 % |
22/07 — 28/07 | 36.532 RKN | ▲ 6.38 % |
29/07 — 04/08 | 29.1219 RKN | ▼ -20.28 % |
05/08 — 11/08 | 27.2694 RKN | ▼ -6.36 % |
rial Oman/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.3221 RKN | ▼ -1.51 % |
07/2024 | 23.3454 RKN | ▲ 4.58 % |
08/2024 | 29.1091 RKN | ▲ 24.69 % |
09/2024 | 30.7635 RKN | ▲ 5.68 % |
10/2024 | 30.3686 RKN | ▼ -1.28 % |
11/2024 | 31.6659 RKN | ▲ 4.27 % |
12/2024 | 33.0961 RKN | ▲ 4.52 % |
01/2025 | 36.768 RKN | ▲ 11.09 % |
02/2025 | 37.0778 RKN | ▲ 0.84 % |
03/2025 | 33.3409 RKN | ▼ -10.08 % |
04/2025 | 76.9393 RKN | ▲ 130.77 % |
05/2025 | 61.0388 RKN | ▼ -20.67 % |
rial Oman/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.9347 RKN |
Tối đa | 40.0342 RKN |
Bình quân gia quyền | 36.6942 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.539 RKN |
Tối đa | 40.0342 RKN |
Bình quân gia quyền | 27.3501 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.539 RKN |
Tối đa | 40.0342 RKN |
Bình quân gia quyền | 19.6052 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: