Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/SOS
Lịch sử thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá
OMR/SOS tỷ giá
05 17, 2024
1 OMR = 106,146,247 SOS
▲ 5.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 27.69% (83,125,781 SOS — 106,146,247 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 19.44% (88,868,146 SOS — 106,146,247 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 189.2% (36,703,967 SOS — 106,146,247 SOS)
Thay đổi trong OMR/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 7038166.72% (1,508 SOS — 106,146,247 SOS)
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 110,521,190 SOS | ▲ 4.12 % |
20/05 | 106,243,753 SOS | ▼ -3.87 % |
21/05 | 105,682,902 SOS | ▼ -0.53 % |
22/05 | 107,349,131 SOS | ▲ 1.58 % |
23/05 | 107,473,120 SOS | ▲ 0.12 % |
24/05 | 105,456,663 SOS | ▼ -1.88 % |
25/05 | 112,988,219 SOS | ▲ 7.14 % |
26/05 | 117,942,498 SOS | ▲ 4.38 % |
27/05 | 119,577,542 SOS | ▲ 1.39 % |
28/05 | 122,639,191 SOS | ▲ 2.56 % |
29/05 | 122,427,647 SOS | ▼ -0.17 % |
30/05 | 126,596,610 SOS | ▲ 3.41 % |
31/05 | 132,659,439 SOS | ▲ 4.79 % |
01/06 | 134,050,891 SOS | ▲ 1.05 % |
02/06 | 131,598,354 SOS | ▼ -1.83 % |
03/06 | 131,621,790 SOS | ▲ 0.02 % |
04/06 | 124,260,674 SOS | ▼ -5.59 % |
05/06 | 123,612,533 SOS | ▼ -0.52 % |
06/06 | 121,253,959 SOS | ▼ -1.91 % |
07/06 | 122,003,535 SOS | ▲ 0.62 % |
08/06 | 129,053,523 SOS | ▲ 5.78 % |
09/06 | 131,078,029 SOS | ▲ 1.57 % |
10/06 | 127,434,490 SOS | ▼ -2.78 % |
11/06 | 129,067,604 SOS | ▲ 1.28 % |
12/06 | 131,240,664 SOS | ▲ 1.68 % |
13/06 | 138,113,051 SOS | ▲ 5.24 % |
14/06 | 149,173,413 SOS | ▲ 8.01 % |
15/06 | 148,230,086 SOS | ▼ -0.63 % |
16/06 | 142,800,726 SOS | ▼ -3.66 % |
17/06 | 187,991,731 SOS | ▲ 31.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 98,806,420 SOS | ▼ -6.91 % |
27/05 — 02/06 | 55,162,442 SOS | ▼ -44.17 % |
03/06 — 09/06 | 62,944,291 SOS | ▲ 14.11 % |
10/06 — 16/06 | 70,272,047 SOS | ▲ 11.64 % |
17/06 — 23/06 | 77,938,152 SOS | ▲ 10.91 % |
24/06 — 30/06 | 77,588,770 SOS | ▼ -0.45 % |
01/07 — 07/07 | 115,519,957 SOS | ▲ 48.89 % |
08/07 — 14/07 | 104,721,340 SOS | ▼ -9.35 % |
15/07 — 21/07 | 131,189,558 SOS | ▲ 25.27 % |
22/07 — 28/07 | 127,043,206 SOS | ▼ -3.16 % |
29/07 — 04/08 | 138,302,580 SOS | ▲ 8.86 % |
05/08 — 11/08 | 196,003,316 SOS | ▲ 41.72 % |
rial Oman/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 93,694,712 SOS | ▼ -11.73 % |
07/2024 | 116,347,316 SOS | ▲ 24.18 % |
08/2024 | 150,679,823 SOS | ▲ 29.51 % |
09/2024 | 161,777,337 SOS | ▲ 7.36 % |
10/2024 | 335,301,995 SOS | ▲ 107.26 % |
11/2024 | 261,860,183 SOS | ▼ -21.9 % |
12/2024 | 170,215,377 SOS | ▼ -35 % |
01/2025 | 220,399,014 SOS | ▲ 29.48 % |
02/2025 | 166,556,943 SOS | ▼ -24.43 % |
03/2025 | 123,512,969 SOS | ▼ -25.84 % |
04/2025 | 220,861,651 SOS | ▲ 78.82 % |
05/2025 | 289,338,215 SOS | ▲ 31 % |
rial Oman/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 78,490,583 SOS |
Tối đa | 1,488 SOS |
Bình quân gia quyền | 70,528,305 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44,896,626 SOS |
Tối đa | 1,488 SOS |
Bình quân gia quyền | 56,794,309 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36,827,419 SOS |
Tối đa | 1,494 SOS |
Bình quân gia quyền | 58,676,714 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến OMR/SOS số tiền trao đổi
- 5 OMR → 534,032,536 SOS
- 1000 OMR → 106,806,507,199 SOS
- 500 OMR → 53,403,253,600 SOS
- 100 OMR → 10,680,650,720 SOS
- 1 OMR → 106,806,507 SOS
- 10 OMR → 1,068,065,072 SOS
- 2000 OMR → 213,613,014,399 SOS
- 200 OMR → 21,361,301,440 SOS
- 50 OMR → 5,340,325,360 SOS
- 5000 OMR → 534,032,535,997 SOS
- 2 OMR → 213,613,014 SOS