Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/TNB
Lịch sử thay đổi trong OMR/TNB tỷ giá
OMR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 OMR = 62,779 TNB
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 566.22% (9,423 TNB — 62,779 TNB)
Thay đổi trong OMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.24% (8,379 TNB — 62,779 TNB)
Thay đổi trong OMR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13587.72% (458.65 TNB — 62,779 TNB)
Thay đổi trong OMR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 2462.28% (2,450 TNB — 62,779 TNB)
rial Oman/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 61,994 TNB | ▼ -1.25 % |
21/05 | 63,553 TNB | ▲ 2.51 % |
22/05 | 63,755 TNB | ▲ 0.32 % |
23/05 | 63,735 TNB | ▼ -0.03 % |
24/05 | 62,757 TNB | ▼ -1.53 % |
25/05 | 61,992 TNB | ▼ -1.22 % |
26/05 | 60,934 TNB | ▼ -1.71 % |
27/05 | 60,723 TNB | ▼ -0.35 % |
28/05 | 62,477 TNB | ▲ 2.89 % |
29/05 | 102,915 TNB | ▲ 64.72 % |
30/05 | 239,365 TNB | ▲ 132.59 % |
31/05 | 461,088 TNB | ▲ 92.63 % |
01/06 | 461,063 TNB | ▼ -0.01 % |
02/06 | 461,056 TNB | ▼ -0 % |
03/06 | 461,061 TNB | ▲ 0 % |
04/06 | 461,044 TNB | ▼ -0 % |
05/06 | 451,733 TNB | ▼ -2.02 % |
06/06 | 441,473 TNB | ▼ -2.27 % |
07/06 | 442,328 TNB | ▲ 0.19 % |
08/06 | 442,363 TNB | ▲ 0.01 % |
09/06 | 442,387 TNB | ▲ 0.01 % |
10/06 | 442,327 TNB | ▼ -0.01 % |
11/06 | 452,344 TNB | ▲ 2.26 % |
12/06 | 467,140 TNB | ▲ 3.27 % |
13/06 | 468,307 TNB | ▲ 0.25 % |
14/06 | 466,867 TNB | ▼ -0.31 % |
15/06 | 466,874 TNB | ▲ 0 % |
16/06 | 466,858 TNB | ▼ -0 % |
17/06 | 466,912 TNB | ▲ 0.01 % |
18/06 | 466,863 TNB | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 63,760 TNB | ▲ 1.56 % |
27/05 — 02/06 | 75,506 TNB | ▲ 18.42 % |
03/06 — 09/06 | 69,968 TNB | ▼ -7.33 % |
10/06 — 16/06 | 71,790 TNB | ▲ 2.6 % |
17/06 — 23/06 | 74,767 TNB | ▲ 4.15 % |
24/06 — 30/06 | 70,730 TNB | ▼ -5.4 % |
01/07 — 07/07 | 72,982 TNB | ▲ 3.18 % |
08/07 — 14/07 | 116,559 TNB | ▲ 59.71 % |
15/07 — 21/07 | 446,780 TNB | ▲ 283.31 % |
22/07 — 28/07 | 430,221 TNB | ▼ -3.71 % |
29/07 — 04/08 | 451,479 TNB | ▲ 4.94 % |
05/08 — 11/08 | 451,467 TNB | ▼ -0 % |
rial Oman/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62,483 TNB | ▼ -0.47 % |
07/2024 | 462,954 TNB | ▲ 640.93 % |
08/2024 | 580,965 TNB | ▲ 25.49 % |
09/2024 | 659,053 TNB | ▲ 13.44 % |
10/2024 | 645,815 TNB | ▼ -2.01 % |
11/2024 | 780,624 TNB | ▲ 20.87 % |
12/2024 | 899,513 TNB | ▲ 15.23 % |
01/2025 | 902,285 TNB | ▲ 0.31 % |
02/2025 | 1,276,143 TNB | ▲ 41.43 % |
03/2025 | 1,207,594 TNB | ▼ -5.37 % |
04/2025 | 4,999,303 TNB | ▲ 313.99 % |
05/2025 | 9,747,529 TNB | ▲ 94.98 % |
rial Oman/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,212 TNB |
Tối đa | 63,015 TNB |
Bình quân gia quyền | 50,361 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,404 TNB |
Tối đa | 63,015 TNB |
Bình quân gia quyền | 25,985 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 398.38 TNB |
Tối đa | 63,015 TNB |
Bình quân gia quyền | 8,796 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: