Tỷ giá hối đoái OST chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OST tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OST/NLG
Lịch sử thay đổi trong OST/NLG tỷ giá
OST/NLG tỷ giá
01 21, 2022
1 OST = 0.51399385 NLG
▲ 62.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OST/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OST chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OST/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OST/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OST/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OST/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 21, 2022) các OST tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.14% (0.43142781 NLG — 0.51399385 NLG)
Thay đổi trong OST/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2021 — 01 21, 2022) các OST tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (0.51261081 NLG — 0.51399385 NLG)
Thay đổi trong OST/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 22, 2021 — 01 21, 2022) các OST tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -52.67% (1.085906 NLG — 0.51399385 NLG)
Thay đổi trong OST/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2022) cáce OST tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -16.98% (0.6191182 NLG — 0.51399385 NLG)
OST/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
OST/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.40991867 NLG | ▼ -20.25 % |
20/05 | 0.33659997 NLG | ▼ -17.89 % |
21/05 | 0.2883575 NLG | ▼ -14.33 % |
22/05 | 0.28607434 NLG | ▼ -0.79 % |
23/05 | 0.25812819 NLG | ▼ -9.77 % |
24/05 | 0.26788768 NLG | ▲ 3.78 % |
25/05 | 0.27260084 NLG | ▲ 1.76 % |
26/05 | 0.2688987 NLG | ▼ -1.36 % |
27/05 | 0.28411289 NLG | ▲ 5.66 % |
28/05 | 0.31209735 NLG | ▲ 9.85 % |
29/05 | 0.30826569 NLG | ▼ -1.23 % |
30/05 | 0.30138114 NLG | ▼ -2.23 % |
31/05 | 0.29593239 NLG | ▼ -1.81 % |
01/06 | 0.28441206 NLG | ▼ -3.89 % |
02/06 | 0.288788 NLG | ▲ 1.54 % |
03/06 | 0.29655976 NLG | ▲ 2.69 % |
04/06 | 0.31572572 NLG | ▲ 6.46 % |
05/06 | 0.32075761 NLG | ▲ 1.59 % |
06/06 | 0.3042153 NLG | ▼ -5.16 % |
07/06 | 0.32453098 NLG | ▲ 6.68 % |
08/06 | 0.34019795 NLG | ▲ 4.83 % |
09/06 | 0.81711489 NLG | ▲ 140.19 % |
10/06 | 0.80706519 NLG | ▼ -1.23 % |
11/06 | 0.78262908 NLG | ▼ -3.03 % |
12/06 | 0.70922048 NLG | ▼ -9.38 % |
13/06 | 0.82590961 NLG | ▲ 16.45 % |
14/06 | 0.82286999 NLG | ▼ -0.37 % |
15/06 | 0.59745383 NLG | ▼ -27.39 % |
16/06 | 0.5570775 NLG | ▼ -6.76 % |
17/06 | 0.75277401 NLG | ▲ 35.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OST/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OST/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.57625448 NLG | ▲ 12.11 % |
27/05 — 02/06 | 0.62691821 NLG | ▲ 8.79 % |
03/06 — 09/06 | 0.73911297 NLG | ▲ 17.9 % |
10/06 — 16/06 | 0.68958372 NLG | ▼ -6.7 % |
17/06 — 23/06 | 0.42212987 NLG | ▼ -38.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.22958904 NLG | ▼ -45.61 % |
01/07 — 07/07 | 0.24060008 NLG | ▲ 4.8 % |
08/07 — 14/07 | 0.26831935 NLG | ▲ 11.52 % |
15/07 — 21/07 | 0.62633718 NLG | ▲ 133.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.66413293 NLG | ▲ 6.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.47850939 NLG | ▼ -27.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.62388711 NLG | ▲ 30.38 % |
OST/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.56406277 NLG | ▲ 9.74 % |
07/2024 | 0.32960865 NLG | ▼ -41.57 % |
08/2024 | 0.87376993 NLG | ▲ 165.09 % |
09/2024 | 0.411282 NLG | ▼ -52.93 % |
10/2024 | 0.22052908 NLG | ▼ -46.38 % |
11/2024 | 0.11894301 NLG | ▼ -46.06 % |
12/2024 | 0.08911941 NLG | ▼ -25.07 % |
01/2025 | 0.18412278 NLG | ▲ 106.6 % |
02/2025 | 0.07791874 NLG | ▼ -57.68 % |
03/2025 | 0.20386784 NLG | ▲ 161.64 % |
04/2025 | 0.11534785 NLG | ▼ -43.42 % |
05/2025 | 0.13926484 NLG | ▲ 20.73 % |
OST/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51399385 NLG |
Tối đa | 0.43142781 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.47271083 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.33210492 NLG |
Tối đa | 0.5578203 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.47235895 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1472429 NLG |
Tối đa | 3.143733 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.74623426 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến OST/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OST (OST) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: