Tỷ giá hối đoái Pascal chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Pascal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PASC/NLG
Lịch sử thay đổi trong PASC/NLG tỷ giá
PASC/NLG tỷ giá
08 26, 2021
1 PASC = 3.50133 NLG
▼ -16.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Pascal/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Pascal chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PASC/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PASC/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Pascal/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PASC/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 28, 2021 — 08 26, 2021) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 9.48% (3.198169 NLG — 3.50133 NLG)
Thay đổi trong PASC/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 12, 2021 — 08 26, 2021) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.01% (2.846289 NLG — 3.50133 NLG)
Thay đổi trong PASC/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 27, 2020 — 08 26, 2021) các Pascal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -46.03% (6.487565 NLG — 3.50133 NLG)
Thay đổi trong PASC/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 26, 2021) cáce Pascal tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 73.75% (2.015164 NLG — 3.50133 NLG)
Pascal/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Pascal/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 3.895309 NLG | ▲ 11.25 % |
07/06 | 4.208409 NLG | ▲ 8.04 % |
08/06 | 3.945317 NLG | ▼ -6.25 % |
09/06 | 2.350645 NLG | ▼ -40.42 % |
10/06 | 2.66427 NLG | ▲ 13.34 % |
11/06 | 2.615753 NLG | ▼ -1.82 % |
12/06 | 2.644007 NLG | ▲ 1.08 % |
13/06 | 2.639217 NLG | ▼ -0.18 % |
14/06 | 2.633833 NLG | ▼ -0.2 % |
15/06 | 2.64856 NLG | ▲ 0.56 % |
16/06 | 2.410186 NLG | ▼ -9 % |
17/06 | 1.590427 NLG | ▼ -34.01 % |
18/06 | 1.722879 NLG | ▲ 8.33 % |
19/06 | 2.653081 NLG | ▲ 53.99 % |
20/06 | 2.710087 NLG | ▲ 2.15 % |
21/06 | 2.682334 NLG | ▼ -1.02 % |
22/06 | 2.70243 NLG | ▲ 0.75 % |
23/06 | 2.688666 NLG | ▼ -0.51 % |
24/06 | 2.714658 NLG | ▲ 0.97 % |
25/06 | 2.696237 NLG | ▼ -0.68 % |
26/06 | 2.560591 NLG | ▼ -5.03 % |
27/06 | 2.675261 NLG | ▲ 4.48 % |
28/06 | 2.961881 NLG | ▲ 10.71 % |
29/06 | 2.964716 NLG | ▲ 0.1 % |
30/06 | 3.115404 NLG | ▲ 5.08 % |
01/07 | 3.058514 NLG | ▼ -1.83 % |
02/07 | 2.9124 NLG | ▼ -4.78 % |
03/07 | 2.945297 NLG | ▲ 1.13 % |
04/07 | 4.551831 NLG | ▲ 54.55 % |
05/07 | 3.550231 NLG | ▼ -22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Pascal/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Pascal/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.73837 NLG | ▲ 6.77 % |
17/06 — 23/06 | 3.389428 NLG | ▼ -9.33 % |
24/06 — 30/06 | 2.476024 NLG | ▼ -26.95 % |
01/07 — 07/07 | 3.483607 NLG | ▲ 40.69 % |
08/07 — 14/07 | 3.521614 NLG | ▲ 1.09 % |
15/07 — 21/07 | 3.934063 NLG | ▲ 11.71 % |
22/07 — 28/07 | 4.062162 NLG | ▲ 3.26 % |
29/07 — 04/08 | 6.0572 NLG | ▲ 49.11 % |
05/08 — 11/08 | 4.985305 NLG | ▼ -17.7 % |
12/08 — 18/08 | 5.411581 NLG | ▲ 8.55 % |
19/08 — 25/08 | 5.977501 NLG | ▲ 10.46 % |
26/08 — 01/09 | 3.990648 NLG | ▼ -33.24 % |
Pascal/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.901953 NLG | ▲ 11.44 % |
08/2024 | 5.153185 NLG | ▲ 32.07 % |
09/2024 | 6.1662 NLG | ▲ 19.66 % |
10/2024 | 4.648647 NLG | ▼ -24.61 % |
11/2024 | 3.603461 NLG | ▼ -22.48 % |
12/2024 | 3.108056 NLG | ▼ -13.75 % |
01/2025 | 5.214361 NLG | ▲ 67.77 % |
01/2025 | 3.127498 NLG | ▼ -40.02 % |
03/2025 | 3.090263 NLG | ▼ -1.19 % |
04/2025 | 3.051956 NLG | ▼ -1.24 % |
05/2025 | 4.751394 NLG | ▲ 55.68 % |
05/2025 | 3.633879 NLG | ▼ -23.52 % |
Pascal/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.259851 NLG |
Tối đa | 4.572157 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.752082 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.883702 NLG |
Tối đa | 4.572157 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.000348 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.883702 NLG |
Tối đa | 6.910792 NLG |
Bình quân gia quyền | 3.803879 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PASC/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Pascal (PASC) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: