Tỷ giá hối đoái Paxos Standard chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAX/NLG
Lịch sử thay đổi trong PAX/NLG tỷ giá
PAX/NLG tỷ giá
09 10, 2021
1 PAX = 60.536 NLG
▲ 10.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Paxos Standard/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Paxos Standard chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAX/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAX/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Paxos Standard/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 21.81% (49.6972 NLG — 60.536 NLG)
Thay đổi trong PAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 13, 2021 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 54.77% (39.1145 NLG — 60.536 NLG)
Thay đổi trong PAX/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 11, 2020 — 09 10, 2021) các Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -49.28% (119.35 NLG — 60.536 NLG)
Thay đổi trong PAX/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 10, 2021) cáce Paxos Standard tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -32.93% (90.2591 NLG — 60.536 NLG)
Paxos Standard/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Paxos Standard/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 58.8836 NLG | ▼ -2.73 % |
21/05 | 55.1675 NLG | ▼ -6.31 % |
22/05 | 56.4318 NLG | ▲ 2.29 % |
23/05 | 56.0723 NLG | ▼ -0.64 % |
24/05 | 56.6848 NLG | ▲ 1.09 % |
25/05 | 57.6559 NLG | ▲ 1.71 % |
26/05 | 58.6577 NLG | ▲ 1.74 % |
27/05 | 58.673 NLG | ▲ 0.03 % |
28/05 | 57.1065 NLG | ▼ -2.67 % |
29/05 | 56.5984 NLG | ▼ -0.89 % |
30/05 | 56.0732 NLG | ▼ -0.93 % |
31/05 | 50.6614 NLG | ▼ -9.65 % |
01/06 | 49.7887 NLG | ▼ -1.72 % |
02/06 | 51.8408 NLG | ▲ 4.12 % |
03/06 | 52.4758 NLG | ▲ 1.22 % |
04/06 | 51.535 NLG | ▼ -1.79 % |
05/06 | 50.9766 NLG | ▼ -1.08 % |
06/06 | 51.3949 NLG | ▲ 0.82 % |
07/06 | 52.7558 NLG | ▲ 2.65 % |
08/06 | 57.9884 NLG | ▲ 9.92 % |
09/06 | 56.9752 NLG | ▼ -1.75 % |
10/06 | 56.9394 NLG | ▼ -0.06 % |
11/06 | 59.9029 NLG | ▲ 5.2 % |
12/06 | 60.8685 NLG | ▲ 1.61 % |
13/06 | 61.4684 NLG | ▲ 0.99 % |
14/06 | 60.7498 NLG | ▼ -1.17 % |
15/06 | 62.0818 NLG | ▲ 2.19 % |
16/06 | 65.7576 NLG | ▲ 5.92 % |
17/06 | 65.1436 NLG | ▼ -0.93 % |
18/06 | 63.3115 NLG | ▼ -2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Paxos Standard/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Paxos Standard/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 59.8791 NLG | ▼ -1.09 % |
27/05 — 02/06 | 56.1491 NLG | ▼ -6.23 % |
03/06 — 09/06 | 67.1261 NLG | ▲ 19.55 % |
10/06 — 16/06 | 86.3932 NLG | ▲ 28.7 % |
17/06 — 23/06 | 81.6257 NLG | ▼ -5.52 % |
24/06 — 30/06 | 79.3781 NLG | ▼ -2.75 % |
01/07 — 07/07 | 79.1573 NLG | ▼ -0.28 % |
08/07 — 14/07 | 75.6478 NLG | ▼ -4.43 % |
15/07 — 21/07 | 68.3197 NLG | ▼ -9.69 % |
22/07 — 28/07 | 70.0983 NLG | ▲ 2.6 % |
29/07 — 04/08 | 79.7845 NLG | ▲ 13.82 % |
05/08 — 11/08 | 85.0173 NLG | ▲ 6.56 % |
Paxos Standard/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.9436 NLG | ▲ 0.67 % |
07/2024 | 46.7299 NLG | ▼ -23.32 % |
08/2024 | 49.3825 NLG | ▲ 5.68 % |
09/2024 | 35.4592 NLG | ▼ -28.19 % |
10/2024 | 30.0131 NLG | ▼ -15.36 % |
11/2024 | 29.6948 NLG | ▼ -1.06 % |
12/2024 | 15.0665 NLG | ▼ -49.26 % |
01/2025 | 17.594 NLG | ▲ 16.78 % |
02/2025 | 23.9914 NLG | ▲ 36.36 % |
03/2025 | 31.1941 NLG | ▲ 30.02 % |
04/2025 | 31.5619 NLG | ▲ 1.18 % |
05/2025 | 35.0997 NLG | ▲ 11.21 % |
Paxos Standard/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 45.1453 NLG |
Tối đa | 55.1746 NLG |
Bình quân gia quyền | 49.8239 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.057 NLG |
Tối đa | 62.9724 NLG |
Bình quân gia quyền | 47.3838 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.7328 NLG |
Tối đa | 152.65 NLG |
Bình quân gia quyền | 75.5432 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PAX/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Paxos Standard (PAX) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: