Tỷ giá hối đoái TenX chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về TenX tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PAY/NPXS
Lịch sử thay đổi trong PAY/NPXS tỷ giá
PAY/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 PAY = 37.356 NPXS
▲ 16.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ TenX/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 TenX chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PAY/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PAY/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái TenX/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PAY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các TenX tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 51.25% (24.698 NPXS — 37.356 NPXS)
Thay đổi trong PAY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các TenX tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -73.67% (141.9 NPXS — 37.356 NPXS)
Thay đổi trong PAY/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các TenX tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -87.04% (288.26 NPXS — 37.356 NPXS)
Thay đổi trong PAY/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce TenX tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -86.19% (270.45 NPXS — 37.356 NPXS)
TenX/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
TenX/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 34.7559 NPXS | ▼ -6.96 % |
20/05 | 38.6057 NPXS | ▲ 11.08 % |
21/05 | 31.0509 NPXS | ▼ -19.57 % |
22/05 | 25.6857 NPXS | ▼ -17.28 % |
23/05 | 23.6647 NPXS | ▼ -7.87 % |
24/05 | 24.3445 NPXS | ▲ 2.87 % |
25/05 | 24.8603 NPXS | ▲ 2.12 % |
26/05 | 31.8032 NPXS | ▲ 27.93 % |
27/05 | 31.9662 NPXS | ▲ 0.51 % |
28/05 | 25.0836 NPXS | ▼ -21.53 % |
29/05 | 25.9058 NPXS | ▲ 3.28 % |
30/05 | 27.5796 NPXS | ▲ 6.46 % |
31/05 | 26.9647 NPXS | ▼ -2.23 % |
01/06 | 26.4471 NPXS | ▼ -1.92 % |
02/06 | 27.9802 NPXS | ▲ 5.8 % |
03/06 | 27.7689 NPXS | ▼ -0.76 % |
04/06 | 29.2482 NPXS | ▲ 5.33 % |
05/06 | 29.6925 NPXS | ▲ 1.52 % |
06/06 | 29.1511 NPXS | ▼ -1.82 % |
07/06 | 34.9297 NPXS | ▲ 19.82 % |
08/06 | 37.9798 NPXS | ▲ 8.73 % |
09/06 | 34.9499 NPXS | ▼ -7.98 % |
10/06 | 37.0876 NPXS | ▲ 6.12 % |
11/06 | 42.4962 NPXS | ▲ 14.58 % |
12/06 | 44.1963 NPXS | ▲ 4 % |
13/06 | 43.7223 NPXS | ▼ -1.07 % |
14/06 | 41.9477 NPXS | ▼ -4.06 % |
15/06 | 39.3245 NPXS | ▼ -6.25 % |
16/06 | 41.4477 NPXS | ▲ 5.4 % |
17/06 | 41.6243 NPXS | ▲ 0.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của TenX/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
TenX/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.8815 NPXS | ▼ -11.98 % |
27/05 — 02/06 | 42.1432 NPXS | ▲ 28.17 % |
03/06 — 09/06 | 17.2885 NPXS | ▼ -58.98 % |
10/06 — 16/06 | 19.6117 NPXS | ▲ 13.44 % |
17/06 — 23/06 | 21.3233 NPXS | ▲ 8.73 % |
24/06 — 30/06 | 12.1575 NPXS | ▼ -42.99 % |
01/07 — 07/07 | 6.1666 NPXS | ▼ -49.28 % |
08/07 — 14/07 | 5.876562 NPXS | ▼ -4.7 % |
15/07 — 21/07 | 5.308167 NPXS | ▼ -9.67 % |
22/07 — 28/07 | 6.873603 NPXS | ▲ 29.49 % |
29/07 — 04/08 | 7.499054 NPXS | ▲ 9.1 % |
05/08 — 11/08 | 7.536018 NPXS | ▲ 0.49 % |
TenX/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.0654 NPXS | ▼ -3.45 % |
07/2024 | 27.1444 NPXS | ▼ -24.74 % |
08/2024 | 31.9271 NPXS | ▲ 17.62 % |
09/2024 | 42.8531 NPXS | ▲ 34.22 % |
10/2024 | 43.8563 NPXS | ▲ 2.34 % |
11/2024 | 30.7683 NPXS | ▼ -29.84 % |
12/2024 | 30.4042 NPXS | ▼ -1.18 % |
01/2025 | 28.5307 NPXS | ▼ -6.16 % |
02/2025 | 20.3552 NPXS | ▼ -28.66 % |
03/2025 | 6.118202 NPXS | ▼ -69.94 % |
04/2025 | 0.94356243 NPXS | ▼ -84.58 % |
05/2025 | 1.391578 NPXS | ▲ 47.48 % |
TenX/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.0917 NPXS |
Tối đa | 35.4858 NPXS |
Bình quân gia quyền | 25.1793 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.0917 NPXS |
Tối đa | 286.08 NPXS |
Bình quân gia quyền | 80.0664 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.0917 NPXS |
Tối đa | 586.39 NPXS |
Bình quân gia quyền | 266.89 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến PAY/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến TenX (PAY) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: