Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/BRD
Lịch sử thay đổi trong PEN/BRD tỷ giá
PEN/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 PEN = 24.8402 BRD
▼ -1.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.38% (43.8732 BRD — 24.8402 BRD)
Thay đổi trong PEN/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.45% (44.7158 BRD — 24.8402 BRD)
Thay đổi trong PEN/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 511.63% (4.061329 BRD — 24.8402 BRD)
Thay đổi trong PEN/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 850.76% (2.61266 BRD — 24.8402 BRD)
nuevo sol Peru/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 28.5133 BRD | ▲ 14.79 % |
17/05 | 28.6036 BRD | ▲ 0.32 % |
18/05 | 31.1845 BRD | ▲ 9.02 % |
19/05 | 29.9352 BRD | ▼ -4.01 % |
20/05 | 32.4121 BRD | ▲ 8.27 % |
21/05 | 27.191 BRD | ▼ -16.11 % |
22/05 | 36.1325 BRD | ▲ 32.88 % |
23/05 | 28.0426 BRD | ▼ -22.39 % |
24/05 | 34.4448 BRD | ▲ 22.83 % |
25/05 | 40.493 BRD | ▲ 17.56 % |
26/05 | 40.8867 BRD | ▲ 0.97 % |
27/05 | 34.6036 BRD | ▼ -15.37 % |
28/05 | 36.1104 BRD | ▲ 4.35 % |
29/05 | 34.4261 BRD | ▼ -4.66 % |
30/05 | 32.6971 BRD | ▼ -5.02 % |
31/05 | 36.9234 BRD | ▲ 12.93 % |
01/06 | 41.379 BRD | ▲ 12.07 % |
02/06 | 35.18 BRD | ▼ -14.98 % |
03/06 | 36.3051 BRD | ▲ 3.2 % |
04/06 | 32.704 BRD | ▼ -9.92 % |
05/06 | 43.1715 BRD | ▲ 32.01 % |
06/06 | 43.2892 BRD | ▲ 0.27 % |
07/06 | 44.4841 BRD | ▲ 2.76 % |
08/06 | 33.0664 BRD | ▼ -25.67 % |
09/06 | 34.9681 BRD | ▲ 5.75 % |
10/06 | 35.0333 BRD | ▲ 0.19 % |
11/06 | 35.0428 BRD | ▲ 0.03 % |
12/06 | 28.9286 BRD | ▼ -17.45 % |
13/06 | 20.652 BRD | ▼ -28.61 % |
14/06 | 19.8549 BRD | ▼ -3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25.3585 BRD | ▲ 2.09 % |
27/05 — 02/06 | 26.4064 BRD | ▲ 4.13 % |
03/06 — 09/06 | 66.1735 BRD | ▲ 150.6 % |
10/06 — 16/06 | 52.061 BRD | ▼ -21.33 % |
17/06 — 23/06 | 68.1068 BRD | ▲ 30.82 % |
24/06 — 30/06 | 50.0478 BRD | ▼ -26.52 % |
01/07 — 07/07 | 52.5952 BRD | ▲ 5.09 % |
08/07 — 14/07 | 59.2734 BRD | ▲ 12.7 % |
15/07 — 21/07 | 56.3525 BRD | ▼ -4.93 % |
22/07 — 28/07 | 54.758 BRD | ▼ -2.83 % |
29/07 — 04/08 | 56.8227 BRD | ▲ 3.77 % |
05/08 — 11/08 | 31.3323 BRD | ▼ -44.86 % |
nuevo sol Peru/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.6622 BRD | ▲ 7.33 % |
07/2024 | 33.5239 BRD | ▲ 25.74 % |
08/2024 | 19.9902 BRD | ▼ -40.37 % |
09/2024 | 116.84 BRD | ▲ 484.49 % |
10/2024 | 119.28 BRD | ▲ 2.09 % |
11/2024 | 122.88 BRD | ▲ 3.02 % |
12/2024 | 129.63 BRD | ▲ 5.49 % |
01/2025 | 400.06 BRD | ▲ 208.61 % |
02/2025 | 360.14 BRD | ▼ -9.98 % |
03/2025 | 332.82 BRD | ▼ -7.59 % |
04/2025 | 306.09 BRD | ▼ -8.03 % |
05/2025 | 183.32 BRD | ▼ -40.11 % |
nuevo sol Peru/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.1937 BRD |
Tối đa | 45.9337 BRD |
Bình quân gia quyền | 38.7223 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1937 BRD |
Tối đa | 53.3412 BRD |
Bình quân gia quyền | 46.933 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.132961 BRD |
Tối đa | 57.2381 BRD |
Bình quân gia quyền | 33.3327 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: