1,000 nuevo sol Peru đến Bread
Giá cả 1,000 nuevo sol Peru đến Bread dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 24,840 BRD.
Bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD?
07 20, 2023
1,000 PEN = 24,840 BRD
▼ -1.97 %
1,000 BRD = 40.26 PEN
1 PEN = 24.8402 BRD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 PEN trong BRD
Thống kê chi phí 1,000 nuevo sol Peru trong Bread
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,194 BRD |
Tối đa | 45,934 BRD |
Bình quân gia quyền | 38,722 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25,194 BRD |
Tối đa | 53,341 BRD |
Bình quân gia quyền | 46,933 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,133 BRD |
Tối đa | 57,238 BRD |
Bình quân gia quyền | 33,333 BRD |
Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến BRD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1,000 nuevo sol Peru chống lại Bread thay đổi bởi -43.38% (43,873 BRD — 24,840 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến BRD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Bread thay đổi bởi -44.45% (44,716 BRD — 24,840 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến BRD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Bread thay đổi bởi 511.63% (4,061 BRD — 24,840 BRD)
Thay đổi chi phí 1,000 PEN đến BRD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1,000 nuevo sol Peru chống lại Bread thay đổi bởi 850.76% (2,613 BRD — 24,840 BRD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PEN trong BRD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nuevo sol Peru (PEN) trong Bread (BRD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 nuevo sol Peru (PEN) trong Bread (BRD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 nuevo sol Peru trong Bread
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Bread trong 30 ngày tới*
10/06 | 28,986 BRD | ▲ 16.69 % |
11/06 | 29,086 BRD | ▲ 0.35 % |
12/06 | 33,333 BRD | ▲ 14.6 % |
13/06 | 31,365 BRD | ▼ -5.9 % |
14/06 | 33,288 BRD | ▲ 6.13 % |
15/06 | 28,042 BRD | ▼ -15.76 % |
16/06 | 34,236 BRD | ▲ 22.09 % |
17/06 | 22,659 BRD | ▼ -33.82 % |
18/06 | 27,308 BRD | ▲ 20.52 % |
19/06 | 30,805 BRD | ▲ 12.81 % |
20/06 | 31,039 BRD | ▲ 0.76 % |
21/06 | 27,735 BRD | ▼ -10.64 % |
22/06 | 28,976 BRD | ▲ 4.48 % |
23/06 | 27,957 BRD | ▼ -3.52 % |
24/06 | 25,825 BRD | ▼ -7.62 % |
25/06 | 29,788 BRD | ▲ 15.35 % |
26/06 | 36,148 BRD | ▲ 21.35 % |
27/06 | 30,196 BRD | ▼ -16.47 % |
28/06 | 30,949 BRD | ▲ 2.5 % |
29/06 | 27,914 BRD | ▼ -9.81 % |
30/06 | 38,442 BRD | ▲ 37.72 % |
01/07 | 38,523 BRD | ▲ 0.21 % |
02/07 | 39,170 BRD | ▲ 1.68 % |
03/07 | 25,691 BRD | ▼ -34.41 % |
04/07 | 27,164 BRD | ▲ 5.73 % |
05/07 | 27,216 BRD | ▲ 0.19 % |
06/07 | 27,228 BRD | ▲ 0.04 % |
07/07 | 22,752 BRD | ▼ -16.44 % |
08/07 | 16,908 BRD | ▼ -25.69 % |
09/07 | 16,298 BRD | ▼ -3.61 % |
* — Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Bread được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 nuevo sol Peru trong Bread trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Bread trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 25,272 BRD | ▲ 1.74 % |
17/06 — 23/06 | 25,992 BRD | ▲ 2.85 % |
24/06 — 30/06 | 58,358 BRD | ▲ 124.52 % |
01/07 — 07/07 | 51,264 BRD | ▼ -12.16 % |
08/07 — 14/07 | 67,433 BRD | ▲ 31.54 % |
15/07 — 21/07 | 46,229 BRD | ▼ -31.45 % |
22/07 — 28/07 | 48,571 BRD | ▲ 5.07 % |
29/07 — 04/08 | 56,352 BRD | ▲ 16.02 % |
05/08 — 11/08 | 53,322 BRD | ▼ -5.38 % |
12/08 — 18/08 | 51,449 BRD | ▼ -3.51 % |
19/08 — 25/08 | 55,054 BRD | ▲ 7.01 % |
26/08 — 01/09 | 23,198 BRD | ▼ -57.86 % |
Giá ước tính của 1,000 nuevo sol Peru trong Bread cho năm sau*
07/2024 | 26,913 BRD | ▲ 8.34 % |
08/2024 | 31,378 BRD | ▲ 16.59 % |
09/2024 | 17,098 BRD | ▼ -45.51 % |
10/2024 | 117,495 BRD | ▲ 587.16 % |
11/2024 | 120,475 BRD | ▲ 2.54 % |
12/2024 | 124,817 BRD | ▲ 3.6 % |
01/2025 | 131,384 BRD | ▲ 5.26 % |
02/2025 | 333,098 BRD | ▲ 153.53 % |
03/2025 | 307,974 BRD | ▼ -7.54 % |
04/2025 | 278,173 BRD | ▼ -9.68 % |
05/2025 | 244,382 BRD | ▼ -12.15 % |
06/2025 | 169,897 BRD | ▼ -30.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PEN/BRD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 nuevo sol Peru đến Bread Là - 24,840 BRD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD Ngày mai 2024.06.10?
Ngày mai 1,000 nuevo sol Peru đến Bread sẽ có giá - 28,986 brd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Bread cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Bread cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 PEN trong BRD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 nuevo sol Peru đến Bread cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.