Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Crown

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/CRW

Lịch sử thay đổi trong PEN/CRW tỷ giá

PEN/CRW tỷ giá

05 11, 2023
1 PEN = 40.8088 CRW
▼ -12.26 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Crown.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 16.19% (35.1231 CRW — 40.8088 CRW)

Thay đổi trong PEN/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 23.66% (33 CRW — 40.8088 CRW)

Thay đổi trong PEN/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 23.66% (33 CRW — 40.8088 CRW)

Thay đổi trong PEN/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 593.51% (5.884375 CRW — 40.8088 CRW)

nuevo sol Peru/Crown dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/06 48.3532 CRW ▲ 18.49 %
13/06 62.5372 CRW ▲ 29.33 %
14/06 61.0935 CRW ▼ -2.31 %
15/06 60.3271 CRW ▼ -1.25 %
16/06 50.4577 CRW ▼ -16.36 %
17/06 48.5317 CRW ▼ -3.82 %
18/06 44.6372 CRW ▼ -8.02 %
19/06 45.5983 CRW ▲ 2.15 %
20/06 47.3962 CRW ▲ 3.94 %
21/06 49.0116 CRW ▲ 3.41 %
22/06 45.5591 CRW ▼ -7.04 %
23/06 43.2986 CRW ▼ -4.96 %
24/06 41.9022 CRW ▼ -3.22 %
25/06 40.2936 CRW ▼ -3.84 %
26/06 34.4465 CRW ▼ -14.51 %
27/06 39.5648 CRW ▲ 14.86 %
28/06 40.8923 CRW ▲ 3.36 %
29/06 33.3808 CRW ▼ -18.37 %
30/06 31.3881 CRW ▼ -5.97 %
01/07 34.2635 CRW ▲ 9.16 %
02/07 40.3804 CRW ▲ 17.85 %
03/07 38.2933 CRW ▼ -5.17 %
04/07 36.4477 CRW ▼ -4.82 %
05/07 34.5452 CRW ▼ -5.22 %
06/07 29.3687 CRW ▼ -14.98 %
07/07 31.2144 CRW ▲ 6.28 %
08/07 31.7802 CRW ▲ 1.81 %
09/07 44.6674 CRW ▲ 40.55 %
10/07 46.4508 CRW ▲ 3.99 %
11/07 45.4527 CRW ▼ -2.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 40.9409 CRW ▲ 0.32 %
24/06 — 30/06 45.3993 CRW ▲ 10.89 %
01/07 — 07/07 50.1439 CRW ▲ 10.45 %
08/07 — 14/07 43.136 CRW ▼ -13.98 %
15/07 — 21/07 38.2896 CRW ▼ -11.24 %
22/07 — 28/07 36.9042 CRW ▼ -3.62 %
29/07 — 04/08 53.1126 CRW ▲ 43.92 %
05/08 — 11/08 57.3846 CRW ▲ 8.04 %
12/08 — 18/08 75.4166 CRW ▲ 31.42 %
19/08 — 25/08 62.3923 CRW ▼ -17.27 %
26/08 — 01/09 11.5069 CRW ▼ -81.56 %
02/09 — 08/09 243.26 CRW ▲ 2014.07 %

nuevo sol Peru/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 39.6702 CRW ▼ -2.79 %
08/2024 42.6863 CRW ▲ 7.6 %
09/2024 36.9555 CRW ▼ -13.43 %
10/2024 42.1814 CRW ▲ 14.14 %
11/2024 29.3582 CRW ▼ -30.4 %
12/2024 34.5608 CRW ▲ 17.72 %
01/2025 30.4853 CRW ▼ -11.79 %
02/2025 4.710961 CRW ▼ -84.55 %
03/2025 96.0319 CRW ▲ 1938.48 %
04/2025 80.0099 CRW ▼ -16.68 %
05/2025 84.7606 CRW ▲ 5.94 %
06/2025 119.87 CRW ▲ 41.42 %

nuevo sol Peru/Crown thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 27.509 CRW
Tối đa 48.8057 CRW
Bình quân gia quyền 38.6068 CRW
Trong 90 ngày
Tối thiểu 27.509 CRW
Tối đa 48.8057 CRW
Bình quân gia quyền 37.1458 CRW
Trong 365 ngày
Tối thiểu 27.509 CRW
Tối đa 48.8057 CRW
Bình quân gia quyền 37.1458 CRW

Chia sẻ một liên kết đến PEN/CRW tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu