Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/ETN
Lịch sử thay đổi trong PEN/ETN tỷ giá
PEN/ETN tỷ giá
05 18, 2024
1 PEN = 85.549 ETN
▼ -5.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 74.77% (48.9502 ETN — 85.549 ETN)
Thay đổi trong PEN/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -4.19% (89.2868 ETN — 85.549 ETN)
Thay đổi trong PEN/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.82% (121.9 ETN — 85.549 ETN)
Thay đổi trong PEN/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -40.53% (143.84 ETN — 85.549 ETN)
nuevo sol Peru/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 81.0609 ETN | ▼ -5.25 % |
21/05 | 88.1566 ETN | ▲ 8.75 % |
22/05 | 89.1999 ETN | ▲ 1.18 % |
23/05 | 94.9378 ETN | ▲ 6.43 % |
24/05 | 104.07 ETN | ▲ 9.62 % |
25/05 | 104.02 ETN | ▼ -0.05 % |
26/05 | 104.03 ETN | ▲ 0.02 % |
27/05 | 107.75 ETN | ▲ 3.57 % |
28/05 | 108.81 ETN | ▲ 0.99 % |
29/05 | 112.56 ETN | ▲ 3.44 % |
30/05 | 118.69 ETN | ▲ 5.45 % |
31/05 | 128.11 ETN | ▲ 7.93 % |
01/06 | 128.63 ETN | ▲ 0.41 % |
02/06 | 128.48 ETN | ▼ -0.12 % |
03/06 | 114.73 ETN | ▼ -10.7 % |
04/06 | 122.36 ETN | ▲ 6.65 % |
05/06 | 123.63 ETN | ▲ 1.04 % |
06/06 | 123.94 ETN | ▲ 0.25 % |
07/06 | 125.02 ETN | ▲ 0.87 % |
08/06 | 136.68 ETN | ▲ 9.33 % |
09/06 | 143.29 ETN | ▲ 4.83 % |
10/06 | 126.51 ETN | ▼ -11.71 % |
11/06 | 131.44 ETN | ▲ 3.9 % |
12/06 | 142.81 ETN | ▲ 8.65 % |
13/06 | 138.35 ETN | ▼ -3.12 % |
14/06 | 140.56 ETN | ▲ 1.6 % |
15/06 | 139 ETN | ▼ -1.11 % |
16/06 | 140.18 ETN | ▲ 0.85 % |
17/06 | 151.94 ETN | ▲ 8.39 % |
18/06 | 156.91 ETN | ▲ 3.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 60.7908 ETN | ▼ -28.94 % |
27/05 — 02/06 | 59.9014 ETN | ▼ -1.46 % |
03/06 — 09/06 | 76.1921 ETN | ▲ 27.2 % |
10/06 — 16/06 | 57.688 ETN | ▼ -24.29 % |
17/06 — 23/06 | 60.1735 ETN | ▲ 4.31 % |
24/06 — 30/06 | 54.7113 ETN | ▼ -9.08 % |
01/07 — 07/07 | 76.8877 ETN | ▲ 40.53 % |
08/07 — 14/07 | 93.5023 ETN | ▲ 21.61 % |
15/07 — 21/07 | 111.55 ETN | ▲ 19.3 % |
22/07 — 28/07 | 112.33 ETN | ▲ 0.7 % |
29/07 — 04/08 | 125.46 ETN | ▲ 11.69 % |
05/08 — 11/08 | 141.96 ETN | ▲ 13.14 % |
nuevo sol Peru/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 85.1827 ETN | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 81.0032 ETN | ▼ -4.91 % |
08/2024 | 92.9081 ETN | ▲ 14.7 % |
09/2024 | 79.2085 ETN | ▼ -14.75 % |
10/2024 | 97.772 ETN | ▲ 23.44 % |
11/2024 | 96.3242 ETN | ▼ -1.48 % |
12/2024 | 62.787 ETN | ▼ -34.82 % |
01/2025 | 76.3714 ETN | ▲ 21.64 % |
02/2025 | 48.4413 ETN | ▼ -36.57 % |
03/2025 | 28.0954 ETN | ▼ -42 % |
04/2025 | 61.8833 ETN | ▲ 120.26 % |
05/2025 | 69.3411 ETN | ▲ 12.05 % |
nuevo sol Peru/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 54.2906 ETN |
Tối đa | 84.2416 ETN |
Bình quân gia quyền | 72.6691 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.8508 ETN |
Tối đa | 93.4543 ETN |
Bình quân gia quyền | 60.8298 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 38.8508 ETN |
Tối đa | 164.73 ETN |
Bình quân gia quyền | 111.41 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: