Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong PEN/GBYTE tỷ giá

PEN/GBYTE tỷ giá

05 28, 2024
1 PEN = 0.02888788 GBYTE
▲ 0.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 5.23% (0.02745188 GBYTE — 0.02888788 GBYTE)

Thay đổi trong PEN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 29.56% (0.02229736 GBYTE — 0.02888788 GBYTE)

Thay đổi trong PEN/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 17.14% (0.02466124 GBYTE — 0.02888788 GBYTE)

Thay đổi trong PEN/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 74.32% (0.01657166 GBYTE — 0.02888788 GBYTE)

nuevo sol Peru/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.02885834 GBYTE ▼ -0.1 %
30/05 0.02892652 GBYTE ▲ 0.24 %
31/05 0.02959947 GBYTE ▲ 2.33 %
01/06 0.02964595 GBYTE ▲ 0.16 %
02/06 0.02853471 GBYTE ▼ -3.75 %
03/06 0.02818552 GBYTE ▼ -1.22 %
04/06 0.02916742 GBYTE ▲ 3.48 %
05/06 0.03161017 GBYTE ▲ 8.37 %
06/06 0.03267824 GBYTE ▲ 3.38 %
07/06 0.03252825 GBYTE ▼ -0.46 %
08/06 0.03128539 GBYTE ▼ -3.82 %
09/06 0.02978047 GBYTE ▼ -4.81 %
10/06 0.03110069 GBYTE ▲ 4.43 %
11/06 0.03021456 GBYTE ▼ -2.85 %
12/06 0.03007434 GBYTE ▼ -0.46 %
13/06 0.03039307 GBYTE ▲ 1.06 %
14/06 0.02926745 GBYTE ▼ -3.7 %
15/06 0.02956907 GBYTE ▲ 1.03 %
16/06 0.0290234 GBYTE ▼ -1.85 %
17/06 0.02869315 GBYTE ▼ -1.14 %
18/06 0.02899991 GBYTE ▲ 1.07 %
19/06 0.02840671 GBYTE ▼ -2.05 %
20/06 0.02819095 GBYTE ▼ -0.76 %
21/06 0.02817064 GBYTE ▼ -0.07 %
22/06 0.0288195 GBYTE ▲ 2.3 %
23/06 0.02917156 GBYTE ▲ 1.22 %
24/06 0.02894326 GBYTE ▼ -0.78 %
25/06 0.02927232 GBYTE ▲ 1.14 %
26/06 0.02907725 GBYTE ▼ -0.67 %
27/06 0.0288963 GBYTE ▼ -0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.02886852 GBYTE ▼ -0.07 %
10/06 — 16/06 0.03126427 GBYTE ▲ 8.3 %
17/06 — 23/06 0.02853823 GBYTE ▼ -8.72 %
24/06 — 30/06 0.03112161 GBYTE ▲ 9.05 %
01/07 — 07/07 0.03088406 GBYTE ▼ -0.76 %
08/07 — 14/07 0.02846377 GBYTE ▼ -7.84 %
15/07 — 21/07 0.02796596 GBYTE ▼ -1.75 %
22/07 — 28/07 0.0304756 GBYTE ▲ 8.97 %
29/07 — 04/08 0.02996643 GBYTE ▼ -1.67 %
05/08 — 11/08 0.0280872 GBYTE ▼ -6.27 %
12/08 — 18/08 0.02917059 GBYTE ▲ 3.86 %
19/08 — 25/08 0.02897178 GBYTE ▼ -0.68 %

nuevo sol Peru/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.02896433 GBYTE ▲ 0.26 %
07/2024 0.03089509 GBYTE ▲ 6.67 %
08/2024 0.03081502 GBYTE ▼ -0.26 %
09/2024 0.0291793 GBYTE ▼ -5.31 %
10/2024 0.02749478 GBYTE ▼ -5.77 %
11/2024 0.08179693 GBYTE ▲ 197.5 %
12/2024 0.02489742 GBYTE ▼ -69.56 %
01/2025 0.02349756 GBYTE ▼ -5.62 %
02/2025 0.02007639 GBYTE ▼ -14.56 %
03/2025 0.02555932 GBYTE ▲ 27.31 %
04/2025 0.02597422 GBYTE ▲ 1.62 %
05/2025 0.02601134 GBYTE ▲ 0.14 %

nuevo sol Peru/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02759159 GBYTE
Tối đa 0.03083141 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.02897819 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02176563 GBYTE
Tối đa 0.03083141 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.02842727 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02176563 GBYTE
Tối đa 0.07470879 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0285428 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến PEN/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu