Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại GridCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/GRC
Lịch sử thay đổi trong PEN/GRC tỷ giá
PEN/GRC tỷ giá
07 20, 2023
1 PEN = 27.5903 GRC
▼ -1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/GridCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong GridCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/GRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/GRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/GridCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/GRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 16.7% (23.6421 GRC — 27.5903 GRC)
Thay đổi trong PEN/GRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi 70.93% (16.1413 GRC — 27.5903 GRC)
Thay đổi trong PEN/GRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -52.6% (58.2094 GRC — 27.5903 GRC)
Thay đổi trong PEN/GRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với GridCoin tiền tệ thay đổi bởi -23.38% (36.0089 GRC — 27.5903 GRC)
nuevo sol Peru/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/GridCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 27.0989 GRC | ▼ -1.78 % |
20/05 | 27.3798 GRC | ▲ 1.04 % |
21/05 | 28.0814 GRC | ▲ 2.56 % |
22/05 | 27.7397 GRC | ▼ -1.22 % |
23/05 | 28.8394 GRC | ▲ 3.96 % |
24/05 | 28.0977 GRC | ▼ -2.57 % |
25/05 | 28.8091 GRC | ▲ 2.53 % |
26/05 | 27.909 GRC | ▼ -3.12 % |
27/05 | 27.8803 GRC | ▼ -0.1 % |
28/05 | 27.2972 GRC | ▼ -2.09 % |
29/05 | 27.8731 GRC | ▲ 2.11 % |
30/05 | 28.1881 GRC | ▲ 1.13 % |
31/05 | 27.5954 GRC | ▼ -2.1 % |
01/06 | 27.7499 GRC | ▲ 0.56 % |
02/06 | 27.6842 GRC | ▼ -0.24 % |
03/06 | 27.8113 GRC | ▲ 0.46 % |
04/06 | 32.2715 GRC | ▲ 16.04 % |
05/06 | 30.8739 GRC | ▼ -4.33 % |
06/06 | 30.5863 GRC | ▼ -0.93 % |
07/06 | 30.3238 GRC | ▼ -0.86 % |
08/06 | 30.2058 GRC | ▼ -0.39 % |
09/06 | 29.192 GRC | ▼ -3.36 % |
10/06 | 30.2511 GRC | ▲ 3.63 % |
11/06 | 30.9097 GRC | ▲ 2.18 % |
12/06 | 33.6715 GRC | ▲ 8.94 % |
13/06 | 32.9899 GRC | ▼ -2.02 % |
14/06 | 32.5338 GRC | ▼ -1.38 % |
15/06 | 32.439 GRC | ▼ -0.29 % |
16/06 | 33.3928 GRC | ▲ 2.94 % |
17/06 | 33.2886 GRC | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/GridCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/GridCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 26.2015 GRC | ▼ -5.03 % |
27/05 — 02/06 | 35.7755 GRC | ▲ 36.54 % |
03/06 — 09/06 | 36.2474 GRC | ▲ 1.32 % |
10/06 — 16/06 | 34.7666 GRC | ▼ -4.09 % |
17/06 — 23/06 | 44.1014 GRC | ▲ 26.85 % |
24/06 — 30/06 | 44.1243 GRC | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 41.349 GRC | ▼ -6.29 % |
08/07 — 14/07 | 41.8761 GRC | ▲ 1.27 % |
15/07 — 21/07 | 42.3304 GRC | ▲ 1.08 % |
22/07 — 28/07 | 45.3069 GRC | ▲ 7.03 % |
29/07 — 04/08 | 47.2212 GRC | ▲ 4.22 % |
05/08 — 11/08 | 48.3908 GRC | ▲ 2.48 % |
nuevo sol Peru/GridCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.9662 GRC | ▼ -2.26 % |
07/2024 | 24.2608 GRC | ▼ -10.03 % |
08/2024 | 29.3416 GRC | ▲ 20.94 % |
09/2024 | 39.3322 GRC | ▲ 34.05 % |
10/2024 | 25.6021 GRC | ▼ -34.91 % |
11/2024 | 20.8067 GRC | ▼ -18.73 % |
12/2024 | 22.8298 GRC | ▲ 9.72 % |
01/2025 | 10.0842 GRC | ▼ -55.83 % |
02/2025 | 13.711 GRC | ▲ 35.97 % |
03/2025 | 18.0668 GRC | ▲ 31.77 % |
04/2025 | 20.2033 GRC | ▲ 11.83 % |
05/2025 | 22.5124 GRC | ▲ 11.43 % |
nuevo sol Peru/GridCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.625 GRC |
Tối đa | 27.602 GRC |
Bình quân gia quyền | 25.4357 GRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.9169 GRC |
Tối đa | 27.602 GRC |
Bình quân gia quyền | 22.5593 GRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.0152 GRC |
Tối đa | 58.5056 GRC |
Bình quân gia quyền | 30.9042 GRC |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/GRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến GridCoin (GRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: