Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/IRR
Lịch sử thay đổi trong PEN/IRR tỷ giá
PEN/IRR tỷ giá
05 18, 2024
1 PEN = 11,323 IRR
▲ 0.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (11,184 IRR — 11,323 IRR)
Thay đổi trong PEN/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 3.47% (10,943 IRR — 11,323 IRR)
Thay đổi trong PEN/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (11,427 IRR — 11,323 IRR)
Thay đổi trong PEN/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -9.34% (12,488 IRR — 11,323 IRR)
nuevo sol Peru/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 11,323 IRR | ▲ 0 % |
20/05 | 11,404 IRR | ▲ 0.72 % |
21/05 | 11,404 IRR | ▼ -0 % |
22/05 | 11,449 IRR | ▲ 0.39 % |
23/05 | 11,538 IRR | ▲ 0.78 % |
24/05 | 11,520 IRR | ▼ -0.16 % |
25/05 | 11,466 IRR | ▼ -0.47 % |
26/05 | 11,368 IRR | ▼ -0.85 % |
27/05 | 11,312 IRR | ▼ -0.49 % |
28/05 | 11,312 IRR | ▼ -0 % |
29/05 | 11,335 IRR | ▲ 0.2 % |
30/05 | 11,348 IRR | ▲ 0.12 % |
31/05 | 11,311 IRR | ▼ -0.33 % |
01/06 | 11,332 IRR | ▲ 0.18 % |
02/06 | 11,349 IRR | ▲ 0.15 % |
03/06 | 11,430 IRR | ▲ 0.71 % |
04/06 | 11,423 IRR | ▼ -0.07 % |
05/06 | 11,415 IRR | ▼ -0.07 % |
06/06 | 11,402 IRR | ▼ -0.11 % |
07/06 | 11,407 IRR | ▲ 0.04 % |
08/06 | 11,427 IRR | ▲ 0.17 % |
09/06 | 11,529 IRR | ▲ 0.89 % |
10/06 | 11,565 IRR | ▲ 0.31 % |
11/06 | 11,559 IRR | ▼ -0.05 % |
12/06 | 11,505 IRR | ▼ -0.46 % |
13/06 | 11,448 IRR | ▼ -0.5 % |
14/06 | 11,430 IRR | ▼ -0.16 % |
15/06 | 11,467 IRR | ▲ 0.32 % |
16/06 | 11,408 IRR | ▼ -0.52 % |
17/06 | 11,396 IRR | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,306 IRR | ▼ -0.15 % |
27/05 — 02/06 | 11,511 IRR | ▲ 1.82 % |
03/06 — 09/06 | 11,571 IRR | ▲ 0.52 % |
10/06 — 16/06 | 11,579 IRR | ▲ 0.07 % |
17/06 — 23/06 | 11,459 IRR | ▼ -1.03 % |
24/06 — 30/06 | 11,600 IRR | ▲ 1.23 % |
01/07 — 07/07 | 11,545 IRR | ▼ -0.48 % |
08/07 — 14/07 | 11,511 IRR | ▼ -0.29 % |
15/07 — 21/07 | 11,347 IRR | ▼ -1.43 % |
22/07 — 28/07 | 11,436 IRR | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 11,493 IRR | ▲ 0.5 % |
05/08 — 11/08 | 11,395 IRR | ▼ -0.86 % |
nuevo sol Peru/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11,364 IRR | ▲ 0.37 % |
07/2024 | 11,381 IRR | ▲ 0.15 % |
08/2024 | 11,159 IRR | ▼ -1.95 % |
09/2024 | 10,900 IRR | ▼ -2.32 % |
10/2024 | 10,819 IRR | ▼ -0.74 % |
11/2024 | 11,050 IRR | ▲ 2.13 % |
12/2024 | 11,120 IRR | ▲ 0.64 % |
01/2025 | 10,768 IRR | ▼ -3.16 % |
02/2025 | 10,874 IRR | ▲ 0.98 % |
03/2025 | 11,077 IRR | ▲ 1.87 % |
04/2025 | 10,938 IRR | ▼ -1.26 % |
05/2025 | 11,016 IRR | ▲ 0.72 % |
nuevo sol Peru/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,163 IRR |
Tối đa | 11,427 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,290 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,943 IRR |
Tối đa | 11,463 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,285 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,802 IRR |
Tối đa | 11,884 IRR |
Bình quân gia quyền | 11,322 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: