Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/KHR
Lịch sử thay đổi trong PEN/KHR tỷ giá
PEN/KHR tỷ giá
05 18, 2024
1 PEN = 1,092 KHR
▼ -0.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.26% (1,078 KHR — 1,092 KHR)
Thay đổi trong PEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.11% (1,059 KHR — 1,092 KHR)
Thay đổi trong PEN/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.78% (1,112 KHR — 1,092 KHR)
Thay đổi trong PEN/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -9.43% (1,206 KHR — 1,092 KHR)
nuevo sol Peru/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,099 KHR | ▲ 0.63 % |
20/05 | 1,105 KHR | ▲ 0.59 % |
21/05 | 1,105 KHR | ▼ -0 % |
22/05 | 1,113 KHR | ▲ 0.69 % |
23/05 | 1,121 KHR | ▲ 0.72 % |
24/05 | 1,115 KHR | ▼ -0.54 % |
25/05 | 1,111 KHR | ▼ -0.34 % |
26/05 | 1,102 KHR | ▼ -0.84 % |
27/05 | 1,099 KHR | ▼ -0.24 % |
28/05 | 1,099 KHR | ▼ -0 % |
29/05 | 1,100 KHR | ▲ 0.08 % |
30/05 | 1,101 KHR | ▲ 0.11 % |
31/05 | 1,101 KHR | ▲ 0.01 % |
01/06 | 1,098 KHR | ▼ -0.27 % |
02/06 | 1,101 KHR | ▲ 0.24 % |
03/06 | 1,108 KHR | ▲ 0.63 % |
04/06 | 1,108 KHR | ▲ 0 % |
05/06 | 1,109 KHR | ▲ 0.1 % |
06/06 | 1,108 KHR | ▼ -0.08 % |
07/06 | 1,111 KHR | ▲ 0.2 % |
08/06 | 1,111 KHR | ▲ 0.08 % |
09/06 | 1,118 KHR | ▲ 0.6 % |
10/06 | 1,123 KHR | ▲ 0.48 % |
11/06 | 1,123 KHR | ▼ -0 % |
12/06 | 1,119 KHR | ▼ -0.38 % |
13/06 | 1,114 KHR | ▼ -0.5 % |
14/06 | 1,111 KHR | ▼ -0.2 % |
15/06 | 1,113 KHR | ▲ 0.16 % |
16/06 | 1,111 KHR | ▼ -0.16 % |
17/06 | 1,110 KHR | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,094 KHR | ▲ 0.18 % |
27/05 — 02/06 | 1,111 KHR | ▲ 1.53 % |
03/06 — 09/06 | 1,117 KHR | ▲ 0.57 % |
10/06 — 16/06 | 1,115 KHR | ▼ -0.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,101 KHR | ▼ -1.22 % |
24/06 — 30/06 | 1,112 KHR | ▲ 1 % |
01/07 — 07/07 | 1,109 KHR | ▼ -0.32 % |
08/07 — 14/07 | 1,111 KHR | ▲ 0.22 % |
15/07 — 21/07 | 1,095 KHR | ▼ -1.49 % |
22/07 — 28/07 | 1,105 KHR | ▲ 0.94 % |
29/07 — 04/08 | 1,112 KHR | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 1,103 KHR | ▼ -0.8 % |
nuevo sol Peru/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,093 KHR | ▲ 0.12 % |
07/2024 | 1,095 KHR | ▲ 0.12 % |
08/2024 | 1,080 KHR | ▼ -1.33 % |
09/2024 | 1,050 KHR | ▼ -2.8 % |
10/2024 | 1,044 KHR | ▼ -0.58 % |
11/2024 | 1,061 KHR | ▲ 1.65 % |
12/2024 | 1,066 KHR | ▲ 0.5 % |
01/2025 | 1,032 KHR | ▼ -3.18 % |
02/2025 | 1,038 KHR | ▲ 0.5 % |
03/2025 | 1,048 KHR | ▲ 1.02 % |
04/2025 | 1,045 KHR | ▼ -0.3 % |
05/2025 | 1,052 KHR | ▲ 0.71 % |
nuevo sol Peru/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,080 KHR |
Tối đa | 1,104 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,092 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,059 KHR |
Tối đa | 1,104 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,089 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,053 KHR |
Tối đa | 1,161 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,102 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: