Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MSR
Lịch sử thay đổi trong PEN/MSR tỷ giá
PEN/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 PEN = 45.2361 MSR
▲ 6.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 45.12% (31.1705 MSR — 45.2361 MSR)
Thay đổi trong PEN/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.64% (36.2942 MSR — 45.2361 MSR)
Thay đổi trong PEN/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 24.64% (36.2942 MSR — 45.2361 MSR)
Thay đổi trong PEN/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 59.74% (28.3189 MSR — 45.2361 MSR)
nuevo sol Peru/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 49.3935 MSR | ▲ 9.19 % |
21/05 | 55.9718 MSR | ▲ 13.32 % |
22/05 | 51.9305 MSR | ▼ -7.22 % |
23/05 | 45.1281 MSR | ▼ -13.1 % |
24/05 | 47.0751 MSR | ▲ 4.31 % |
25/05 | 45.546 MSR | ▼ -3.25 % |
26/05 | 45.2493 MSR | ▼ -0.65 % |
27/05 | 49.9449 MSR | ▲ 10.38 % |
28/05 | 58.3587 MSR | ▲ 16.85 % |
29/05 | 65.4538 MSR | ▲ 12.16 % |
30/05 | 64.1531 MSR | ▼ -1.99 % |
31/05 | 61.135 MSR | ▼ -4.7 % |
01/06 | 59.2272 MSR | ▼ -3.12 % |
02/06 | 58.6349 MSR | ▼ -1 % |
03/06 | 56.0282 MSR | ▼ -4.45 % |
04/06 | 64.801 MSR | ▲ 15.66 % |
05/06 | 63.232 MSR | ▼ -2.42 % |
06/06 | 62.4822 MSR | ▼ -1.19 % |
07/06 | 59.795 MSR | ▼ -4.3 % |
08/06 | 62.772 MSR | ▲ 4.98 % |
09/06 | 69.0497 MSR | ▲ 10 % |
10/06 | 65.4629 MSR | ▼ -5.19 % |
11/06 | 62.4715 MSR | ▼ -4.57 % |
12/06 | 68.9122 MSR | ▲ 10.31 % |
13/06 | 72.914 MSR | ▲ 5.81 % |
14/06 | 70.2865 MSR | ▼ -3.6 % |
15/06 | 63.3437 MSR | ▼ -9.88 % |
16/06 | 70.0347 MSR | ▲ 10.56 % |
17/06 | 68.8771 MSR | ▼ -1.65 % |
18/06 | 69.6813 MSR | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.1954 MSR | ▼ -6.72 % |
27/05 — 02/06 | 37.3196 MSR | ▼ -11.56 % |
03/06 — 09/06 | 34.8357 MSR | ▼ -6.66 % |
10/06 — 16/06 | 45.4674 MSR | ▲ 30.52 % |
17/06 — 23/06 | 46.2009 MSR | ▲ 1.61 % |
24/06 — 30/06 | 45.3867 MSR | ▼ -1.76 % |
01/07 — 07/07 | 51.3658 MSR | ▲ 13.17 % |
08/07 — 14/07 | 51.9856 MSR | ▲ 1.21 % |
15/07 — 21/07 | 48.6143 MSR | ▼ -6.49 % |
22/07 — 28/07 | 65.7093 MSR | ▲ 35.16 % |
29/07 — 04/08 | 54.0334 MSR | ▼ -17.77 % |
05/08 — 11/08 | 98.4629 MSR | ▲ 82.23 % |
nuevo sol Peru/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.6676 MSR | ▼ -5.68 % |
07/2024 | 41.2892 MSR | ▼ -3.23 % |
08/2024 | 32.8289 MSR | ▼ -20.49 % |
09/2024 | 24.6836 MSR | ▼ -24.81 % |
10/2024 | 34.4729 MSR | ▲ 39.66 % |
11/2024 | 35.531 MSR | ▲ 3.07 % |
12/2024 | 32.2971 MSR | ▼ -9.1 % |
01/2025 | 57.4741 MSR | ▲ 77.95 % |
02/2025 | 57.9383 MSR | ▲ 0.81 % |
03/2025 | 61.4024 MSR | ▲ 5.98 % |
04/2025 | 68.2286 MSR | ▲ 11.12 % |
nuevo sol Peru/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.1387 MSR |
Tối đa | 43.1368 MSR |
Bình quân gia quyền | 38.5339 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.8656 MSR |
Tối đa | 43.1368 MSR |
Bình quân gia quyền | 36.9909 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.8656 MSR |
Tối đa | 43.1368 MSR |
Bình quân gia quyền | 36.9909 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: