Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/MTL

Lịch sử thay đổi trong PEN/MTL tỷ giá

PEN/MTL tỷ giá

06 07, 2024
1 PEN = 0.17053475 MTL
▼ -0.46 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 10.63% (0.15414845 MTL — 0.17053475 MTL)

Thay đổi trong PEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 53.19% (0.11132153 MTL — 0.17053475 MTL)

Thay đổi trong PEN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -27.41% (0.2349201 MTL — 0.17053475 MTL)

Thay đổi trong PEN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.4% (1.168227 MTL — 0.17053475 MTL)

nuevo sol Peru/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/06 0.16588795 MTL ▼ -2.72 %
09/06 0.16024204 MTL ▼ -3.4 %
10/06 0.16454406 MTL ▲ 2.68 %
11/06 0.16866838 MTL ▲ 2.51 %
12/06 0.17225417 MTL ▲ 2.13 %
13/06 0.17174442 MTL ▼ -0.3 %
14/06 0.16062271 MTL ▼ -6.48 %
15/06 0.15637847 MTL ▼ -2.64 %
16/06 0.15185177 MTL ▼ -2.89 %
17/06 0.15011649 MTL ▼ -1.14 %
18/06 0.15885311 MTL ▲ 5.82 %
19/06 0.15751312 MTL ▼ -0.84 %
20/06 0.14960998 MTL ▼ -5.02 %
21/06 0.14932564 MTL ▼ -0.19 %
22/06 0.15845918 MTL ▲ 6.12 %
23/06 0.15822295 MTL ▼ -0.15 %
24/06 0.15671853 MTL ▼ -0.95 %
25/06 0.1578007 MTL ▲ 0.69 %
26/06 0.15784026 MTL ▲ 0.03 %
27/06 0.15732445 MTL ▼ -0.33 %
28/06 0.15802604 MTL ▲ 0.45 %
29/06 0.15655165 MTL ▼ -0.93 %
30/06 0.16305864 MTL ▲ 4.16 %
01/07 0.18059882 MTL ▲ 10.76 %
02/07 0.18208622 MTL ▲ 0.82 %
03/07 0.18784281 MTL ▲ 3.16 %
04/07 0.19445649 MTL ▲ 3.52 %
05/07 0.19333004 MTL ▼ -0.58 %
06/07 0.19348285 MTL ▲ 0.08 %
07/07 0.1955427 MTL ▲ 1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.1575935 MTL ▼ -7.59 %
17/06 — 23/06 0.15802552 MTL ▲ 0.27 %
24/06 — 30/06 0.1673683 MTL ▲ 5.91 %
01/07 — 07/07 0.22946795 MTL ▲ 37.1 %
08/07 — 14/07 0.20744352 MTL ▼ -9.6 %
15/07 — 21/07 0.21402551 MTL ▲ 3.17 %
22/07 — 28/07 0.21076585 MTL ▼ -1.52 %
29/07 — 04/08 0.20834789 MTL ▼ -1.15 %
05/08 — 11/08 0.18515925 MTL ▼ -11.13 %
12/08 — 18/08 0.18283396 MTL ▼ -1.26 %
19/08 — 25/08 0.21378802 MTL ▲ 16.93 %
26/08 — 01/09 0.22402586 MTL ▲ 4.79 %

nuevo sol Peru/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.16501251 MTL ▼ -3.24 %
08/2024 0.19811782 MTL ▲ 20.06 %
09/2024 0.16334955 MTL ▼ -17.55 %
10/2024 0.12905427 MTL ▼ -21 %
11/2024 0.1276891 MTL ▼ -1.06 %
12/2024 0.12916104 MTL ▲ 1.15 %
01/2025 0.14471179 MTL ▲ 12.04 %
02/2025 0.11875038 MTL ▼ -17.94 %
03/2025 0.10197156 MTL ▼ -14.13 %
04/2025 0.14953801 MTL ▲ 46.65 %
05/2025 0.14146246 MTL ▼ -5.4 %
06/2025 0.15502389 MTL ▲ 9.59 %

nuevo sol Peru/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13656316 MTL
Tối đa 0.17078897 MTL
Bình quân gia quyền 0.14924355 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11495691 MTL
Tối đa 0.17658347 MTL
Bình quân gia quyền 0.14458264 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10105676 MTL
Tối đa 0.25382418 MTL
Bình quân gia quyền 0.17788362 MTL

Chia sẻ một liên kết đến PEN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu