Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/NAV
Lịch sử thay đổi trong PEN/NAV tỷ giá
PEN/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 PEN = 3.179557 NAV
▼ -40.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.89% (3.208144 NAV — 3.179557 NAV)
Thay đổi trong PEN/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -40.31% (5.326459 NAV — 3.179557 NAV)
Thay đổi trong PEN/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -64.16% (8.871875 NAV — 3.179557 NAV)
Thay đổi trong PEN/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -18.17% (3.885626 NAV — 3.179557 NAV)
nuevo sol Peru/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3.221419 NAV | ▲ 1.32 % |
21/05 | 3.464937 NAV | ▲ 7.56 % |
22/05 | 3.68609 NAV | ▲ 6.38 % |
23/05 | 3.530904 NAV | ▼ -4.21 % |
24/05 | 3.393654 NAV | ▼ -3.89 % |
25/05 | 3.514132 NAV | ▲ 3.55 % |
26/05 | 3.730941 NAV | ▲ 6.17 % |
27/05 | 3.749072 NAV | ▲ 0.49 % |
28/05 | 3.415509 NAV | ▼ -8.9 % |
29/05 | 2.710364 NAV | ▼ -20.65 % |
30/05 | 2.506905 NAV | ▼ -7.51 % |
31/05 | 2.350868 NAV | ▼ -6.22 % |
01/06 | 2.352631 NAV | ▲ 0.07 % |
02/06 | 2.413442 NAV | ▲ 2.58 % |
03/06 | 2.496166 NAV | ▲ 3.43 % |
04/06 | 2.54716 NAV | ▲ 2.04 % |
05/06 | 2.5026 NAV | ▼ -1.75 % |
06/06 | 2.468064 NAV | ▼ -1.38 % |
07/06 | 2.609051 NAV | ▲ 5.71 % |
08/06 | 2.648605 NAV | ▲ 1.52 % |
09/06 | 2.740189 NAV | ▲ 3.46 % |
10/06 | 2.604498 NAV | ▼ -4.95 % |
11/06 | 2.678972 NAV | ▲ 2.86 % |
12/06 | 2.577309 NAV | ▼ -3.79 % |
13/06 | 2.765759 NAV | ▲ 7.31 % |
14/06 | 2.946481 NAV | ▲ 6.53 % |
15/06 | 2.967034 NAV | ▲ 0.7 % |
16/06 | 3.094024 NAV | ▲ 4.28 % |
17/06 | 3.258232 NAV | ▲ 5.31 % |
18/06 | 1.800166 NAV | ▼ -44.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.695445 NAV | ▼ -15.23 % |
27/05 — 02/06 | 2.876135 NAV | ▲ 6.7 % |
03/06 — 09/06 | 3.100191 NAV | ▲ 7.79 % |
10/06 — 16/06 | 3.578463 NAV | ▲ 15.43 % |
17/06 — 23/06 | 3.361352 NAV | ▼ -6.07 % |
24/06 — 30/06 | 3.355594 NAV | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 3.267046 NAV | ▼ -2.64 % |
08/07 — 14/07 | 2.334896 NAV | ▼ -28.53 % |
15/07 — 21/07 | 2.291607 NAV | ▼ -1.85 % |
22/07 — 28/07 | 2.550215 NAV | ▲ 11.29 % |
29/07 — 04/08 | 2.937255 NAV | ▲ 15.18 % |
05/08 — 11/08 | 1.469178 NAV | ▼ -49.98 % |
nuevo sol Peru/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.102958 NAV | ▼ -2.41 % |
07/2024 | 2.471582 NAV | ▼ -20.35 % |
08/2024 | 4.012626 NAV | ▲ 62.35 % |
09/2024 | 4.917861 NAV | ▲ 22.56 % |
10/2024 | 3.078275 NAV | ▼ -37.41 % |
11/2024 | 3.767789 NAV | ▲ 22.4 % |
12/2024 | 2.399995 NAV | ▼ -36.3 % |
01/2025 | 3.727888 NAV | ▲ 55.33 % |
02/2025 | 4.711683 NAV | ▲ 26.39 % |
03/2025 | 4.17207 NAV | ▼ -11.45 % |
04/2025 | 4.20552 NAV | ▲ 0.8 % |
05/2025 | 2.70725 NAV | ▼ -35.63 % |
nuevo sol Peru/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.179557 NAV |
Tối đa | 3.208144 NAV |
Bình quân gia quyền | 3.19385 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.179557 NAV |
Tối đa | 5.356336 NAV |
Bình quân gia quyền | 4.267624 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.192489 NAV |
Tối đa | 8.723412 NAV |
Bình quân gia quyền | 4.890513 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: