Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/NLG
Lịch sử thay đổi trong PEN/NLG tỷ giá
PEN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 PEN = 117.12 NLG
▼ -0.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 26.71% (92.4287 NLG — 117.12 NLG)
Thay đổi trong PEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.5% (101.4 NLG — 117.12 NLG)
Thay đổi trong PEN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 724.92% (14.1975 NLG — 117.12 NLG)
Thay đổi trong PEN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 337.91% (26.7444 NLG — 117.12 NLG)
nuevo sol Peru/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 115.56 NLG | ▼ -1.33 % |
21/05 | 113.14 NLG | ▼ -2.1 % |
22/05 | 95.8203 NLG | ▼ -15.31 % |
23/05 | 72.2221 NLG | ▼ -24.63 % |
24/05 | 72.6106 NLG | ▲ 0.54 % |
25/05 | 71.8438 NLG | ▼ -1.06 % |
26/05 | 83.5132 NLG | ▲ 16.24 % |
27/05 | 97.3495 NLG | ▲ 16.57 % |
28/05 | 97.242 NLG | ▼ -0.11 % |
29/05 | 98.7708 NLG | ▲ 1.57 % |
30/05 | 98.9074 NLG | ▲ 0.14 % |
31/05 | 97.5863 NLG | ▼ -1.34 % |
01/06 | 96.1214 NLG | ▼ -1.5 % |
02/06 | 96.9852 NLG | ▲ 0.9 % |
03/06 | 98.2803 NLG | ▲ 1.34 % |
04/06 | 105 NLG | ▲ 6.84 % |
05/06 | 117.81 NLG | ▲ 12.2 % |
06/06 | 117.38 NLG | ▼ -0.36 % |
07/06 | 118.71 NLG | ▲ 1.13 % |
08/06 | 121.41 NLG | ▲ 2.28 % |
09/06 | 123.45 NLG | ▲ 1.68 % |
10/06 | 124.89 NLG | ▲ 1.16 % |
11/06 | 122.88 NLG | ▼ -1.6 % |
12/06 | 122.25 NLG | ▼ -0.52 % |
13/06 | 123.68 NLG | ▲ 1.17 % |
14/06 | 117.83 NLG | ▼ -4.73 % |
15/06 | 121.94 NLG | ▲ 3.48 % |
16/06 | 123.43 NLG | ▲ 1.23 % |
17/06 | 127.19 NLG | ▲ 3.04 % |
18/06 | 128.82 NLG | ▲ 1.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 111.4 NLG | ▼ -4.88 % |
27/05 — 02/06 | 147.52 NLG | ▲ 32.42 % |
03/06 — 09/06 | 73.3948 NLG | ▼ -50.25 % |
10/06 — 16/06 | 76.2153 NLG | ▲ 3.84 % |
17/06 — 23/06 | 85.6687 NLG | ▲ 12.4 % |
24/06 — 30/06 | 85.3638 NLG | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 85.1297 NLG | ▼ -0.27 % |
08/07 — 14/07 | 79.6487 NLG | ▼ -6.44 % |
15/07 — 21/07 | 79.8214 NLG | ▲ 0.22 % |
22/07 — 28/07 | 97.4386 NLG | ▲ 22.07 % |
29/07 — 04/08 | 100.13 NLG | ▲ 2.77 % |
05/08 — 11/08 | 101.57 NLG | ▲ 1.43 % |
nuevo sol Peru/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 115.02 NLG | ▼ -1.79 % |
07/2024 | 205.21 NLG | ▲ 78.4 % |
08/2024 | 181.62 NLG | ▼ -11.49 % |
09/2024 | 222.27 NLG | ▲ 22.38 % |
10/2024 | 278.97 NLG | ▲ 25.51 % |
11/2024 | 406.19 NLG | ▲ 45.6 % |
12/2024 | 495.5 NLG | ▲ 21.99 % |
01/2025 | 365.81 NLG | ▼ -26.17 % |
02/2025 | 486.1 NLG | ▲ 32.88 % |
03/2025 | 406.83 NLG | ▼ -16.31 % |
04/2025 | 473.39 NLG | ▲ 16.36 % |
05/2025 | 620.26 NLG | ▲ 31.02 % |
nuevo sol Peru/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60.9068 NLG |
Tối đa | 117.63 NLG |
Bình quân gia quyền | 95.5892 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 60.9068 NLG |
Tối đa | 121.12 NLG |
Bình quân gia quyền | 95.626 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6823 NLG |
Tối đa | 121.12 NLG |
Bình quân gia quyền | 66.341 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: