Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/POWR
Lịch sử thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá
PEN/POWR tỷ giá
06 06, 2024
1 PEN = 0.89829256 POWR
▲ 1.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.53% (0.80546032 POWR — 0.89829256 POWR)
Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 24.97% (0.71882691 POWR — 0.89829256 POWR)
Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -53.16% (1.917661 POWR — 0.89829256 POWR)
Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -82.82% (5.229456 POWR — 0.89829256 POWR)
nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 0.94279481 POWR | ▲ 4.95 % |
08/06 | 0.96490802 POWR | ▲ 2.35 % |
09/06 | 0.98001414 POWR | ▲ 1.57 % |
10/06 | 1.004452 POWR | ▲ 2.49 % |
11/06 | 0.9914365 POWR | ▼ -1.3 % |
12/06 | 0.92534188 POWR | ▼ -6.67 % |
13/06 | 0.96887415 POWR | ▲ 4.7 % |
14/06 | 0.96463624 POWR | ▼ -0.44 % |
15/06 | 0.94962784 POWR | ▼ -1.56 % |
16/06 | 0.93918428 POWR | ▼ -1.1 % |
17/06 | 0.9341963 POWR | ▼ -0.53 % |
18/06 | 0.96257105 POWR | ▲ 3.04 % |
19/06 | 0.94297294 POWR | ▼ -2.04 % |
20/06 | 0.92160755 POWR | ▼ -2.27 % |
21/06 | 0.93456888 POWR | ▲ 1.41 % |
22/06 | 0.98448945 POWR | ▲ 5.34 % |
23/06 | 0.96963336 POWR | ▼ -1.51 % |
24/06 | 0.96015477 POWR | ▼ -0.98 % |
25/06 | 0.96089889 POWR | ▲ 0.08 % |
26/06 | 0.96010489 POWR | ▼ -0.08 % |
27/06 | 0.95277813 POWR | ▼ -0.76 % |
28/06 | 0.95361349 POWR | ▲ 0.09 % |
29/06 | 0.95447481 POWR | ▲ 0.09 % |
30/06 | 0.99168776 POWR | ▲ 3.9 % |
01/07 | 0.99970103 POWR | ▲ 0.81 % |
02/07 | 1.004765 POWR | ▲ 0.51 % |
03/07 | 1.018685 POWR | ▲ 1.39 % |
04/07 | 1.038064 POWR | ▲ 1.9 % |
05/07 | 1.005807 POWR | ▼ -3.11 % |
06/07 | 0.98855522 POWR | ▼ -1.72 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.87092895 POWR | ▼ -3.05 % |
17/06 — 23/06 | 0.86227156 POWR | ▼ -0.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.89741836 POWR | ▲ 4.08 % |
01/07 — 07/07 | 1.16933 POWR | ▲ 30.3 % |
08/07 — 14/07 | 1.125354 POWR | ▼ -3.76 % |
15/07 — 21/07 | 1.141617 POWR | ▲ 1.45 % |
22/07 — 28/07 | 1.11838 POWR | ▼ -2.04 % |
29/07 — 04/08 | 1.089854 POWR | ▼ -2.55 % |
05/08 — 11/08 | 1.105238 POWR | ▲ 1.41 % |
12/08 — 18/08 | 1.115994 POWR | ▲ 0.97 % |
19/08 — 25/08 | 1.163717 POWR | ▲ 4.28 % |
26/08 — 01/09 | 1.14045 POWR | ▼ -2 % |
nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.87238228 POWR | ▼ -2.88 % |
08/2024 | 1.096641 POWR | ▲ 25.71 % |
09/2024 | 0.94340625 POWR | ▼ -13.97 % |
10/2024 | 0.55888282 POWR | ▼ -40.76 % |
11/2024 | 0.48835847 POWR | ▼ -12.62 % |
12/2024 | 0.31544079 POWR | ▼ -35.41 % |
01/2025 | 0.37065828 POWR | ▲ 17.5 % |
02/2025 | 0.32917028 POWR | ▼ -11.19 % |
03/2025 | 0.30401423 POWR | ▼ -7.64 % |
04/2025 | 0.46569749 POWR | ▲ 53.18 % |
05/2025 | 0.42597152 POWR | ▼ -8.53 % |
06/2025 | 0.42380726 POWR | ▼ -0.51 % |
nuevo sol Peru/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.83416078 POWR |
Tối đa | 0.91484001 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.86987887 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.5818633 POWR |
Tối đa | 0.93103819 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.80585299 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36524738 POWR |
Tối đa | 2.236094 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.202293 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: