Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/POWR

Lịch sử thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá

PEN/POWR tỷ giá

05 12, 2024
1 PEN = 0.8869519 POWR
▼ -1.47 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 11.58% (0.7948869 POWR — 0.8869519 POWR)

Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 33.16% (0.66607081 POWR — 0.8869519 POWR)

Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -48.57% (1.724469 POWR — 0.8869519 POWR)

Thay đổi trong PEN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.04% (5.229456 POWR — 0.8869519 POWR)

nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 1.125557 POWR ▲ 26.9 %
15/05 1.161909 POWR ▲ 3.23 %
16/05 1.120461 POWR ▼ -3.57 %
17/05 1.156521 POWR ▲ 3.22 %
18/05 1.169536 POWR ▲ 1.13 %
19/05 1.173014 POWR ▲ 0.3 %
20/05 1.137714 POWR ▼ -3.01 %
21/05 1.093239 POWR ▼ -3.91 %
22/05 1.076267 POWR ▼ -1.55 %
23/05 1.071003 POWR ▼ -0.49 %
24/05 1.068861 POWR ▼ -0.2 %
25/05 1.081837 POWR ▲ 1.21 %
26/05 1.121854 POWR ▲ 3.7 %
27/05 1.121817 POWR ▼ -0 %
28/05 1.057582 POWR ▼ -5.73 %
29/05 1.037995 POWR ▼ -1.85 %
30/05 1.081346 POWR ▲ 4.18 %
31/05 1.146169 POWR ▲ 5.99 %
01/06 1.20207 POWR ▲ 4.88 %
02/06 1.183172 POWR ▼ -1.57 %
03/06 1.16668 POWR ▼ -1.39 %
04/06 1.150027 POWR ▼ -1.43 %
05/06 1.13756 POWR ▼ -1.08 %
06/06 1.083145 POWR ▼ -4.78 %
07/06 1.001949 POWR ▼ -7.5 %
08/06 1.036009 POWR ▲ 3.4 %
09/06 1.073494 POWR ▲ 3.62 %
10/06 1.098569 POWR ▲ 2.34 %
11/06 1.135034 POWR ▲ 3.32 %
12/06 1.137505 POWR ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.8881621 POWR ▲ 0.14 %
27/05 — 02/06 0.8238309 POWR ▼ -7.24 %
03/06 — 09/06 0.74158004 POWR ▼ -9.98 %
10/06 — 16/06 0.89429848 POWR ▲ 20.59 %
17/06 — 23/06 0.85393994 POWR ▼ -4.51 %
24/06 — 30/06 0.84567539 POWR ▼ -0.97 %
01/07 — 07/07 0.89430208 POWR ▲ 5.75 %
08/07 — 14/07 1.17005 POWR ▲ 30.83 %
15/07 — 21/07 1.110117 POWR ▼ -5.12 %
22/07 — 28/07 1.122624 POWR ▲ 1.13 %
29/07 — 04/08 1.105439 POWR ▼ -1.53 %
05/08 — 11/08 1.155665 POWR ▲ 4.54 %

nuevo sol Peru/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.85716826 POWR ▼ -3.36 %
07/2024 0.77932921 POWR ▼ -9.08 %
08/2024 1.032641 POWR ▲ 32.5 %
09/2024 0.87934434 POWR ▼ -14.85 %
10/2024 0.5056681 POWR ▼ -42.49 %
11/2024 0.42350491 POWR ▼ -16.25 %
12/2024 0.30616685 POWR ▼ -27.71 %
01/2025 0.3468591 POWR ▲ 13.29 %
02/2025 0.29140085 POWR ▼ -15.99 %
03/2025 0.27744703 POWR ▼ -4.79 %
04/2025 0.38272865 POWR ▲ 37.95 %
05/2025 0.35916398 POWR ▼ -6.16 %

nuevo sol Peru/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.83517644 POWR
Tối đa 0.93103819 POWR
Bình quân gia quyền 0.88916523 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.5818633 POWR
Tối đa 0.93103819 POWR
Bình quân gia quyền 0.76765971 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36524738 POWR
Tối đa 2.236094 POWR
Bình quân gia quyền 1.262529 POWR

Chia sẻ một liên kết đến PEN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu