Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/TERN
Lịch sử thay đổi trong PEN/TERN tỷ giá
PEN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 PEN = 11.1328 TERN
▼ -9.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.73% (36.7769 TERN — 11.1328 TERN)
Thay đổi trong PEN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -73.2% (41.5416 TERN — 11.1328 TERN)
Thay đổi trong PEN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.27% (40.1504 TERN — 11.1328 TERN)
Thay đổi trong PEN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.27% (40.1504 TERN — 11.1328 TERN)
nuevo sol Peru/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 10.7668 TERN | ▼ -3.29 % |
20/05 | 10.9177 TERN | ▲ 1.4 % |
21/05 | 10.2793 TERN | ▼ -5.85 % |
22/05 | 10.1365 TERN | ▼ -1.39 % |
23/05 | 10.9558 TERN | ▲ 8.08 % |
24/05 | 10.7362 TERN | ▼ -2.01 % |
25/05 | 10.2351 TERN | ▼ -4.67 % |
26/05 | 10.4716 TERN | ▲ 2.31 % |
27/05 | 10.7961 TERN | ▲ 3.1 % |
28/05 | 10.6961 TERN | ▼ -0.93 % |
29/05 | 10.4746 TERN | ▼ -2.07 % |
30/05 | 10.4835 TERN | ▲ 0.08 % |
31/05 | 10.5013 TERN | ▲ 0.17 % |
01/06 | 10.5433 TERN | ▲ 0.4 % |
02/06 | 10.5365 TERN | ▼ -0.06 % |
03/06 | 10.4981 TERN | ▼ -0.36 % |
04/06 | 10.662 TERN | ▲ 1.56 % |
05/06 | 10.7965 TERN | ▲ 1.26 % |
06/06 | 10.9545 TERN | ▲ 1.46 % |
07/06 | 10.8345 TERN | ▼ -1.1 % |
08/06 | 10.7653 TERN | ▼ -0.64 % |
09/06 | 8.742067 TERN | ▼ -18.79 % |
10/06 | 5.266414 TERN | ▼ -39.76 % |
11/06 | 4.779986 TERN | ▼ -9.24 % |
12/06 | 4.077195 TERN | ▼ -14.7 % |
13/06 | 3.752643 TERN | ▼ -7.96 % |
14/06 | 2.990456 TERN | ▼ -20.31 % |
15/06 | 3.115745 TERN | ▲ 4.19 % |
16/06 | 3.365246 TERN | ▲ 8.01 % |
17/06 | 2.983713 TERN | ▼ -11.34 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.0546 TERN | ▲ 26.25 % |
27/05 — 02/06 | 13.8048 TERN | ▼ -1.78 % |
03/06 — 09/06 | 13.011 TERN | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 13.6888 TERN | ▲ 5.21 % |
17/06 — 23/06 | 5.016603 TERN | ▼ -63.35 % |
24/06 — 30/06 | 4.557268 TERN | ▼ -9.16 % |
01/07 — 07/07 | 3.398168 TERN | ▼ -25.43 % |
08/07 — 14/07 | 3.076542 TERN | ▼ -9.46 % |
15/07 — 21/07 | 3.133129 TERN | ▲ 1.84 % |
22/07 — 28/07 | 3.367479 TERN | ▲ 7.48 % |
29/07 — 04/08 | 3.430682 TERN | ▲ 1.88 % |
05/08 — 11/08 | 2.241871 TERN | ▼ -34.65 % |
nuevo sol Peru/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.2752 TERN | ▲ 1.28 % |
07/2024 | 11.8063 TERN | ▲ 4.71 % |
08/2024 | 9.944266 TERN | ▼ -15.77 % |
09/2024 | 10.5186 TERN | ▲ 5.78 % |
10/2024 | 14.3073 TERN | ▲ 36.02 % |
11/2024 | 6.872764 TERN | ▼ -51.96 % |
12/2024 | 7.242999 TERN | ▲ 5.39 % |
01/2025 | 13.6732 TERN | ▲ 88.78 % |
02/2025 | 15.2301 TERN | ▲ 11.39 % |
03/2025 | 13.4482 TERN | ▼ -11.7 % |
04/2025 | 3.746777 TERN | ▼ -72.14 % |
05/2025 | 3.411418 TERN | ▼ -8.95 % |
nuevo sol Peru/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.25155184 TERN |
Tối đa | 35.852 TERN |
Bình quân gia quyền | 21.2936 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.25155184 TERN |
Tối đa | 45.1152 TERN |
Bình quân gia quyền | 36.619 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.25155184 TERN |
Tối đa | 45.2895 TERN |
Bình quân gia quyền | 33.9983 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: