Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/WICC

Lịch sử thay đổi trong PEN/WICC tỷ giá

PEN/WICC tỷ giá

05 19, 2024
1 PEN = 46.1422 WICC
▼ -9.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PEN/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 0.88% (45.7387 WICC — 46.1422 WICC)

Thay đổi trong PEN/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -43.68% (81.9358 WICC — 46.1422 WICC)

Thay đổi trong PEN/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 475.93% (8.01183 WICC — 46.1422 WICC)

Thay đổi trong PEN/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2392.21% (1.851458 WICC — 46.1422 WICC)

nuevo sol Peru/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

nuevo sol Peru/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 45.9756 WICC ▼ -0.36 %
21/05 43.0658 WICC ▼ -6.33 %
22/05 43.5235 WICC ▲ 1.06 %
23/05 45.667 WICC ▲ 4.92 %
24/05 47.0916 WICC ▲ 3.12 %
25/05 48.0399 WICC ▲ 2.01 %
26/05 46.8143 WICC ▼ -2.55 %
27/05 45.8103 WICC ▼ -2.14 %
28/05 47.6767 WICC ▲ 4.07 %
29/05 49.1541 WICC ▲ 3.1 %
30/05 50.1453 WICC ▲ 2.02 %
31/05 49.557 WICC ▼ -1.17 %
01/06 50.4339 WICC ▲ 1.77 %
02/06 51.9118 WICC ▲ 2.93 %
03/06 52.8468 WICC ▲ 1.8 %
04/06 53.4771 WICC ▲ 1.19 %
05/06 53.3623 WICC ▼ -0.21 %
06/06 53.63 WICC ▲ 0.5 %
07/06 54.2771 WICC ▲ 1.21 %
08/06 55.0008 WICC ▲ 1.33 %
09/06 54.1378 WICC ▼ -1.57 %
10/06 53.9411 WICC ▼ -0.36 %
11/06 55.0116 WICC ▲ 1.98 %
12/06 54.9431 WICC ▼ -0.12 %
13/06 53.8034 WICC ▼ -2.07 %
14/06 53.7731 WICC ▼ -0.06 %
15/06 54.243 WICC ▲ 0.87 %
16/06 52.9098 WICC ▼ -2.46 %
17/06 51.9921 WICC ▼ -1.73 %
18/06 50.7455 WICC ▼ -2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

nuevo sol Peru/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 42.5748 WICC ▼ -7.73 %
27/05 — 02/06 13.6863 WICC ▼ -67.85 %
03/06 — 09/06 19.3801 WICC ▲ 41.6 %
10/06 — 16/06 20.5339 WICC ▲ 5.95 %
17/06 — 23/06 22.9939 WICC ▲ 11.98 %
24/06 — 30/06 26.3372 WICC ▲ 14.54 %
01/07 — 07/07 31.6359 WICC ▲ 20.12 %
08/07 — 14/07 26.8184 WICC ▼ -15.23 %
15/07 — 21/07 29.3117 WICC ▲ 9.3 %
22/07 — 28/07 31.3111 WICC ▲ 6.82 %
29/07 — 04/08 32.3311 WICC ▲ 3.26 %
05/08 — 11/08 29.5461 WICC ▼ -8.61 %

nuevo sol Peru/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 47.3928 WICC ▲ 2.71 %
07/2024 56.1053 WICC ▲ 18.38 %
08/2024 60.8392 WICC ▲ 8.44 %
09/2024 58.5492 WICC ▼ -3.76 %
10/2024 61.9982 WICC ▲ 5.89 %
11/2024 65.5509 WICC ▲ 5.73 %
12/2024 63.2488 WICC ▼ -3.51 %
01/2025 71.8366 WICC ▲ 13.58 %
02/2025 69.2342 WICC ▼ -3.62 %
03/2025 35.2338 WICC ▼ -49.11 %
04/2025 50.7187 WICC ▲ 43.95 %
05/2025 52.7532 WICC ▲ 4.01 %

nuevo sol Peru/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 43.1976 WICC
Tối đa 53.3893 WICC
Bình quân gia quyền 49.6072 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.8657 WICC
Tối đa 80.0634 WICC
Bình quân gia quyền 47.3584 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.135617 WICC
Tối đa 81.7537 WICC
Bình quân gia quyền 56.1372 WICC

Chia sẻ một liên kết đến PEN/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu