Tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PEN/XVG
Lịch sử thay đổi trong PEN/XVG tỷ giá
PEN/XVG tỷ giá
05 18, 2024
1 PEN = 44.803 XVG
▲ 0.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ nuevo sol Peru/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 nuevo sol Peru chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PEN/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PEN/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái nuevo sol Peru/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PEN/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -5.57% (47.446 XVG — 44.803 XVG)
Thay đổi trong PEN/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -32.21% (66.0914 XVG — 44.803 XVG)
Thay đổi trong PEN/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -66.86% (135.19 XVG — 44.803 XVG)
Thay đổi trong PEN/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce nuevo sol Peru tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -56.87% (103.89 XVG — 44.803 XVG)
nuevo sol Peru/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
nuevo sol Peru/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 45.0761 XVG | ▲ 0.61 % |
20/05 | 43.0337 XVG | ▼ -4.53 % |
21/05 | 41.7273 XVG | ▼ -3.04 % |
22/05 | 41.0797 XVG | ▼ -1.55 % |
23/05 | 40.6481 XVG | ▼ -1.05 % |
24/05 | 41.3162 XVG | ▲ 1.64 % |
25/05 | 42.9269 XVG | ▲ 3.9 % |
26/05 | 43.8445 XVG | ▲ 2.14 % |
27/05 | 44.9477 XVG | ▲ 2.52 % |
28/05 | 44.7394 XVG | ▼ -0.46 % |
29/05 | 46.4267 XVG | ▲ 3.77 % |
30/05 | 48.645 XVG | ▲ 4.78 % |
31/05 | 49.8899 XVG | ▲ 2.56 % |
01/06 | 48.5854 XVG | ▼ -2.61 % |
02/06 | 47.0261 XVG | ▼ -3.21 % |
03/06 | 46.0242 XVG | ▼ -2.13 % |
04/06 | 45.6516 XVG | ▼ -0.81 % |
05/06 | 44.4037 XVG | ▼ -2.73 % |
06/06 | 44.7151 XVG | ▲ 0.7 % |
07/06 | 46.2185 XVG | ▲ 3.36 % |
08/06 | 41.7888 XVG | ▼ -9.58 % |
09/06 | 39.5468 XVG | ▼ -5.37 % |
10/06 | 39.5529 XVG | ▲ 0.02 % |
11/06 | 38.4203 XVG | ▼ -2.86 % |
12/06 | 40.6955 XVG | ▲ 5.92 % |
13/06 | 41.7763 XVG | ▲ 2.66 % |
14/06 | 41.9008 XVG | ▲ 0.3 % |
15/06 | 40.7576 XVG | ▼ -2.73 % |
16/06 | 39.7477 XVG | ▼ -2.48 % |
17/06 | 39.8668 XVG | ▲ 0.3 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của nuevo sol Peru/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
nuevo sol Peru/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 42.8009 XVG | ▼ -4.47 % |
27/05 — 02/06 | 43.7473 XVG | ▲ 2.21 % |
03/06 — 09/06 | 47.166 XVG | ▲ 7.81 % |
10/06 — 16/06 | 44.0755 XVG | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 30.2048 XVG | ▼ -31.47 % |
24/06 — 30/06 | 26.8157 XVG | ▼ -11.22 % |
01/07 — 07/07 | 39.6573 XVG | ▲ 47.89 % |
08/07 — 14/07 | 39.2184 XVG | ▼ -1.11 % |
15/07 — 21/07 | 47.0437 XVG | ▲ 19.95 % |
22/07 — 28/07 | 45.5418 XVG | ▼ -3.19 % |
29/07 — 04/08 | 43.2077 XVG | ▼ -5.13 % |
05/08 — 11/08 | 41.4826 XVG | ▼ -3.99 % |
nuevo sol Peru/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 52.7755 XVG | ▲ 17.79 % |
07/2024 | 22.5379 XVG | ▼ -57.29 % |
08/2024 | 31.7675 XVG | ▲ 40.95 % |
09/2024 | 29.4668 XVG | ▼ -7.24 % |
10/2024 | 29.1907 XVG | ▼ -0.94 % |
11/2024 | 31.9628 XVG | ▲ 9.5 % |
12/2024 | 27.2979 XVG | ▼ -14.59 % |
01/2025 | 34.0842 XVG | ▲ 24.86 % |
02/2025 | 12.9014 XVG | ▼ -62.15 % |
03/2025 | 10.1575 XVG | ▼ -21.27 % |
04/2025 | 17.7934 XVG | ▲ 75.17 % |
05/2025 | 14.9045 XVG | ▼ -16.24 % |
nuevo sol Peru/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5834 XVG |
Tối đa | 54.839 XVG |
Bình quân gia quyền | 48.277 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.374 XVG |
Tối đa | 69.824 XVG |
Bình quân gia quyền | 45.085 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.374 XVG |
Tối đa | 190.25 XVG |
Bình quân gia quyền | 74.2318 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến PEN/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến nuevo sol Peru (PEN) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: