Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại franc Burundi

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/BIF

Lịch sử thay đổi trong PGK/BIF tỷ giá

PGK/BIF tỷ giá

05 14, 2024
1 PGK = 740.88 BIF
▲ 0.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong franc Burundi.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -0.79% (746.77 BIF — 740.88 BIF)

Thay đổi trong PGK/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -1.25% (750.23 BIF — 740.88 BIF)

Thay đổi trong PGK/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -7.28% (799.09 BIF — 740.88 BIF)

Thay đổi trong PGK/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 33.26% (555.96 BIF — 740.88 BIF)

kina Papua New Guinea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 741.38 BIF ▲ 0.07 %
16/05 750.97 BIF ▲ 1.29 %
17/05 749.97 BIF ▼ -0.13 %
18/05 753.18 BIF ▲ 0.43 %
19/05 747.93 BIF ▼ -0.7 %
20/05 747.76 BIF ▼ -0.02 %
21/05 747.76 BIF ▲ 0 %
22/05 749.13 BIF ▲ 0.18 %
23/05 749.28 BIF ▲ 0.02 %
24/05 748.35 BIF ▼ -0.12 %
25/05 744.61 BIF ▼ -0.5 %
26/05 739.08 BIF ▼ -0.74 %
27/05 738.23 BIF ▼ -0.12 %
28/05 738.23 BIF ▼ -0 %
29/05 746.12 BIF ▲ 1.07 %
30/05 746.68 BIF ▲ 0.08 %
31/05 740.68 BIF ▼ -0.8 %
01/06 739.52 BIF ▼ -0.16 %
02/06 740.71 BIF ▲ 0.16 %
03/06 738.49 BIF ▼ -0.3 %
04/06 738.49 BIF ▼ -0 %
05/06 742.53 BIF ▲ 0.55 %
06/06 736.1 BIF ▼ -0.87 %
07/06 735.58 BIF ▼ -0.07 %
08/06 735.46 BIF ▼ -0.02 %
09/06 734.35 BIF ▼ -0.15 %
10/06 734.05 BIF ▼ -0.04 %
11/06 734.05 BIF ▼ -0 %
12/06 734.82 BIF ▲ 0.1 %
13/06 734.55 BIF ▼ -0.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 742.03 BIF ▲ 0.15 %
27/05 — 02/06 742.94 BIF ▲ 0.12 %
03/06 — 09/06 679.86 BIF ▼ -8.49 %
10/06 — 16/06 728.29 BIF ▲ 7.12 %
17/06 — 23/06 720.66 BIF ▼ -1.05 %
24/06 — 30/06 723.37 BIF ▲ 0.38 %
01/07 — 07/07 719.52 BIF ▼ -0.53 %
08/07 — 14/07 727.62 BIF ▲ 1.13 %
15/07 — 21/07 721.27 BIF ▼ -0.87 %
22/07 — 28/07 717.74 BIF ▼ -0.49 %
29/07 — 04/08 710.95 BIF ▼ -0.95 %
05/08 — 11/08 710.69 BIF ▼ -0.04 %

kina Papua New Guinea/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 749.43 BIF ▲ 1.15 %
07/2024 735.43 BIF ▼ -1.87 %
08/2024 713.46 BIF ▼ -2.99 %
09/2024 716.1 BIF ▲ 0.37 %
10/2024 706.5 BIF ▼ -1.34 %
11/2024 704.55 BIF ▼ -0.28 %
12/2024 695.4 BIF ▼ -1.3 %
01/2025 702.07 BIF ▲ 0.96 %
02/2025 702.07 BIF ▲ 0 %
03/2025 691.09 BIF ▼ -1.56 %
04/2025 687.79 BIF ▼ -0.48 %
05/2025 682.51 BIF ▼ -0.77 %

kina Papua New Guinea/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 739.21 BIF
Tối đa 762.59 BIF
Bình quân gia quyền 746.99 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 732.28 BIF
Tối đa 768.06 BIF
Bình quân gia quyền 749.57 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 732.28 BIF
Tối đa 839.37 BIF
Bình quân gia quyền 768.6 BIF

Chia sẻ một liên kết đến PGK/BIF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu