1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi

Giá cả 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 09, 2024, Là 748,290 BIF.

Bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF?

06 09, 2024
1,000 PGK = 748,290 BIF
▲ 0 %
1,000 BIF = 1.34 PGK
1 PGK = 748.29 BIF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 PGK trong BIF

Thống kê chi phí 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 737,929 BIF
Tối đa 748,520 BIF
Bình quân gia quyền 741,265 BIF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 732,277 BIF
Tối đa 762,594 BIF
Bình quân gia quyền 745,749 BIF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 732,277 BIF
Tối đa 808,437 BIF
Bình quân gia quyền 764,660 BIF

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến BIF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 11, 2024 — 06 09, 2024) giá bán 1,000 kina Papua New Guinea chống lại franc Burundi thay đổi bởi 1.23% (739,206 BIF — 748,290 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến BIF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 12, 2024 — 06 09, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại franc Burundi thay đổi bởi -1.37% (758,688 BIF — 748,290 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến BIF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 09, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại franc Burundi thay đổi bởi -5.94% (795,549 BIF — 748,290 BIF)

Thay đổi chi phí 1,000 PGK đến BIF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 09, 2024) giá của 1,000 kina Papua New Guinea chống lại franc Burundi thay đổi bởi 34.59% (555,962 BIF — 748,290 BIF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 PGK trong BIF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi trong 30 ngày tới*

10/06 746,098 BIF ▼ -0.29 %
11/06 745,788 BIF ▼ -0.04 %
12/06 745,788 BIF ▼ -0 %
13/06 746,375 BIF ▲ 0.08 %
14/06 746,724 BIF ▲ 0.05 %
15/06 746,381 BIF ▼ -0.05 %
16/06 751,340 BIF ▲ 0.66 %
17/06 744,594 BIF ▼ -0.9 %
18/06 744,270 BIF ▼ -0.04 %
19/06 743,415 BIF ▼ -0.11 %
20/06 749,103 BIF ▲ 0.77 %
21/06 744,047 BIF ▼ -0.67 %
22/06 749,883 BIF ▲ 0.78 %
23/06 744,161 BIF ▼ -0.76 %
24/06 744,193 BIF ▲ 0 %
25/06 744,232 BIF ▲ 0.01 %
26/06 744,227 BIF ▼ -0 %
27/06 743,855 BIF ▼ -0.05 %
28/06 743,731 BIF ▼ -0.02 %
29/06 744,363 BIF ▲ 0.08 %
30/06 744,147 BIF ▼ -0.03 %
01/07 746,157 BIF ▲ 0.27 %
02/07 751,704 BIF ▲ 0.74 %
03/07 751,704 BIF ▼ -0 %
04/07 746,663 BIF ▼ -0.67 %
05/07 741,327 BIF ▼ -0.71 %
06/07 740,939 BIF ▼ -0.05 %
07/07 739,996 BIF ▼ -0.13 %
08/07 744,729 BIF ▲ 0.64 %
09/07 749,357 BIF ▲ 0.62 %

* — Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 748,388 BIF ▲ 0.01 %
17/06 — 23/06 740,587 BIF ▼ -1.04 %
24/06 — 30/06 743,243 BIF ▲ 0.36 %
01/07 — 07/07 740,220 BIF ▼ -0.41 %
08/07 — 14/07 748,637 BIF ▲ 1.14 %
15/07 — 21/07 744,228 BIF ▼ -0.59 %
22/07 — 28/07 741,030 BIF ▼ -0.43 %
29/07 — 04/08 733,950 BIF ▼ -0.96 %
05/08 — 11/08 738,827 BIF ▲ 0.66 %
12/08 — 18/08 732,288 BIF ▼ -0.89 %
19/08 — 25/08 740,190 BIF ▲ 1.08 %
26/08 — 01/09 745,609 BIF ▲ 0.73 %

Giá ước tính của 1,000 kina Papua New Guinea trong franc Burundi cho năm sau*

07/2024 746,874 BIF ▼ -0.19 %
08/2024 731,526 BIF ▼ -2.06 %
09/2024 735,022 BIF ▲ 0.48 %
10/2024 722,657 BIF ▼ -1.68 %
11/2024 721,297 BIF ▼ -0.19 %
12/2024 713,548 BIF ▼ -1.07 %
01/2025 720,413 BIF ▲ 0.96 %
02/2025 720,415 BIF ▲ 0 %
03/2025 710,593 BIF ▼ -1.36 %
04/2025 706,378 BIF ▼ -0.59 %
05/2025 711,134 BIF ▲ 0.67 %
06/2025 711,130 BIF ▼ -0 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF hôm nay, 06 09, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi Là - 748,290 BIF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi sẽ có giá - 746,098 bif

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 PGK trong BIF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 kina Papua New Guinea đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu