Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Electra

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ECA

Lịch sử thay đổi trong PGK/ECA tỷ giá

PGK/ECA tỷ giá

11 28, 2020
1 PGK = 4,396 ECA
▲ 172.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Electra.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 193.29% (1,499 ECA — 4,396 ECA)

Thay đổi trong PGK/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 271% (1,185 ECA — 4,396 ECA)

Thay đổi trong PGK/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 195.74% (1,486 ECA — 4,396 ECA)

Thay đổi trong PGK/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 195.74% (1,486 ECA — 4,396 ECA)

kina Papua New Guinea/Electra dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 4,269 ECA ▼ -2.87 %
25/05 4,208 ECA ▼ -1.45 %
26/05 4,243 ECA ▲ 0.85 %
27/05 4,327 ECA ▲ 1.98 %
28/05 4,363 ECA ▲ 0.83 %
29/05 4,532 ECA ▲ 3.88 %
30/05 4,524 ECA ▼ -0.18 %
31/05 4,197 ECA ▼ -7.23 %
01/06 3,367 ECA ▼ -19.78 %
02/06 3,339 ECA ▼ -0.83 %
03/06 3,468 ECA ▲ 3.88 %
04/06 3,575 ECA ▲ 3.09 %
05/06 3,934 ECA ▲ 10.04 %
06/06 3,871 ECA ▼ -1.61 %
07/06 3,753 ECA ▼ -3.03 %
08/06 3,804 ECA ▲ 1.36 %
09/06 4,121 ECA ▲ 8.32 %
10/06 4,117 ECA ▼ -0.11 %
11/06 3,961 ECA ▼ -3.79 %
12/06 4,231 ECA ▲ 6.84 %
13/06 4,058 ECA ▼ -4.09 %
14/06 4,024 ECA ▼ -0.84 %
15/06 3,841 ECA ▼ -4.55 %
16/06 3,421 ECA ▼ -10.93 %
17/06 3,292 ECA ▼ -3.78 %
18/06 3,883 ECA ▲ 17.97 %
19/06 3,783 ECA ▼ -2.6 %
20/06 4,000 ECA ▲ 5.76 %
21/06 4,422 ECA ▲ 10.53 %
22/06 14,349 ECA ▲ 224.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,337 ECA ▼ -1.33 %
03/06 — 09/06 4,909 ECA ▲ 13.17 %
10/06 — 16/06 5,025 ECA ▲ 2.36 %
17/06 — 23/06 6,097 ECA ▲ 21.34 %
24/06 — 30/06 5,269 ECA ▼ -13.58 %
01/07 — 07/07 5,951 ECA ▲ 12.94 %
08/07 — 14/07 5,320 ECA ▼ -10.59 %
15/07 — 21/07 5,341 ECA ▲ 0.38 %
22/07 — 28/07 4,404 ECA ▼ -17.54 %
29/07 — 04/08 4,709 ECA ▲ 6.91 %
05/08 — 11/08 4,540 ECA ▼ -3.58 %
12/08 — 18/08 13,921 ECA ▲ 206.62 %

kina Papua New Guinea/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,056 ECA ▲ 37.78 %
07/2024 3,468 ECA ▼ -42.74 %
08/2024 2,689 ECA ▼ -22.46 %
09/2024 1,613 ECA ▼ -40.02 %
10/2024 3,057 ECA ▲ 89.49 %
11/2024 4,284 ECA ▲ 40.14 %
12/2024 3,951 ECA ▼ -7.77 %
01/2025 10,442 ECA ▲ 164.32 %

kina Papua New Guinea/Electra thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,305 ECA
Tối đa 4,378 ECA
Bình quân gia quyền 1,523 ECA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,268 ECA
Tối đa 4,378 ECA
Bình quân gia quyền 1,568 ECA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 652.09 ECA
Tối đa 4,378 ECA
Bình quân gia quyền 1,435 ECA

Chia sẻ một liên kết đến PGK/ECA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu