Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Ethereum Classic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/ETC
Lịch sử thay đổi trong PGK/ETC tỷ giá
PGK/ETC tỷ giá
05 18, 2024
1 PGK = 0.00891224 ETC
▼ -2.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Ethereum Classic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Ethereum Classic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/ETC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/ETC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Ethereum Classic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/ETC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -11.58% (0.01007918 ETC — 0.00891224 ETC)
Thay đổi trong PGK/ETC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -10.54% (0.00996275 ETC — 0.00891224 ETC)
Thay đổi trong PGK/ETC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -42.51% (0.01550093 ETC — 0.00891224 ETC)
Thay đổi trong PGK/ETC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Ethereum Classic tiền tệ thay đổi bởi -82.09% (0.04977231 ETC — 0.00891224 ETC)
kina Papua New Guinea/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00873955 ETC | ▼ -1.94 % |
20/05 | 0.00840923 ETC | ▼ -3.78 % |
21/05 | 0.00814096 ETC | ▼ -3.19 % |
22/05 | 0.00805043 ETC | ▼ -1.11 % |
23/05 | 0.00796326 ETC | ▼ -1.08 % |
24/05 | 0.00821614 ETC | ▲ 3.18 % |
25/05 | 0.00840582 ETC | ▲ 2.31 % |
26/05 | 0.00810538 ETC | ▼ -3.57 % |
27/05 | 0.00799335 ETC | ▼ -1.38 % |
28/05 | 0.00765402 ETC | ▼ -4.25 % |
29/05 | 0.00787338 ETC | ▲ 2.87 % |
30/05 | 0.0082076 ETC | ▲ 4.24 % |
31/05 | 0.00848424 ETC | ▲ 3.37 % |
01/06 | 0.00835956 ETC | ▼ -1.47 % |
02/06 | 0.00811874 ETC | ▼ -2.88 % |
03/06 | 0.0079153 ETC | ▼ -2.51 % |
04/06 | 0.00784472 ETC | ▼ -0.89 % |
05/06 | 0.00774404 ETC | ▼ -1.28 % |
06/06 | 0.00778536 ETC | ▲ 0.53 % |
07/06 | 0.00774194 ETC | ▼ -0.56 % |
08/06 | 0.00777586 ETC | ▲ 0.44 % |
09/06 | 0.00789751 ETC | ▲ 1.56 % |
10/06 | 0.00807259 ETC | ▲ 2.22 % |
11/06 | 0.00802741 ETC | ▼ -0.56 % |
12/06 | 0.00812835 ETC | ▲ 1.26 % |
13/06 | 0.0083193 ETC | ▲ 2.35 % |
14/06 | 0.00821017 ETC | ▼ -1.31 % |
15/06 | 0.008017 ETC | ▼ -2.35 % |
16/06 | 0.00777521 ETC | ▼ -3.02 % |
17/06 | 0.00764666 ETC | ▼ -1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Ethereum Classic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Ethereum Classic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00868856 ETC | ▼ -2.51 % |
27/05 — 02/06 | 0.00823193 ETC | ▼ -5.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.00959402 ETC | ▲ 16.55 % |
10/06 — 16/06 | 0.00940143 ETC | ▼ -2.01 % |
17/06 — 23/06 | 0.00867934 ETC | ▼ -7.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.0083768 ETC | ▼ -3.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.01079817 ETC | ▲ 28.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.01048897 ETC | ▼ -2.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.01052544 ETC | ▲ 0.35 % |
22/07 — 28/07 | 0.01049117 ETC | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.01080355 ETC | ▲ 2.98 % |
05/08 — 11/08 | 0.00991278 ETC | ▼ -8.25 % |
kina Papua New Guinea/Ethereum Classic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00801502 ETC | ▼ -10.07 % |
07/2024 | 0.00930184 ETC | ▲ 16.05 % |
08/2024 | 0.01076967 ETC | ▲ 15.78 % |
09/2024 | 0.01026531 ETC | ▼ -4.68 % |
10/2024 | 0.00936761 ETC | ▼ -8.74 % |
11/2024 | 0.00882494 ETC | ▼ -5.79 % |
12/2024 | 0.0072214 ETC | ▼ -18.17 % |
01/2025 | 0.00662281 ETC | ▼ -8.29 % |
02/2025 | 0.0050499 ETC | ▼ -23.75 % |
03/2025 | 0.00442218 ETC | ▼ -12.43 % |
04/2025 | 0.00601792 ETC | ▲ 36.09 % |
05/2025 | 0.0054492 ETC | ▼ -9.45 % |
kina Papua New Guinea/Ethereum Classic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00911022 ETC |
Tối đa | 0.0102252 ETC |
Bình quân gia quyền | 0.00961854 ETC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00686987 ETC |
Tối đa | 0.01036109 ETC |
Bình quân gia quyền | 0.00887203 ETC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00686987 ETC |
Tối đa | 0.01881474 ETC |
Bình quân gia quyền | 0.01339381 ETC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/ETC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Ethereum Classic (ETC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: