Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/IDR
Lịch sử thay đổi trong PGK/IDR tỷ giá
PGK/IDR tỷ giá
05 19, 2024
1 PGK = 4,133 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -3.38% (4,277 IDR — 4,133 IDR)
Thay đổi trong PGK/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (4,107 IDR — 4,133 IDR)
Thay đổi trong PGK/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -2.4% (4,234 IDR — 4,133 IDR)
Thay đổi trong PGK/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8827.64% (46.29 IDR — 4,133 IDR)
kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 4,145 IDR | ▲ 0.3 % |
21/05 | 4,145 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 4,140 IDR | ▼ -0.11 % |
23/05 | 4,128 IDR | ▼ -0.31 % |
24/05 | 4,134 IDR | ▲ 0.16 % |
25/05 | 4,111 IDR | ▼ -0.55 % |
26/05 | 4,092 IDR | ▼ -0.47 % |
27/05 | 4,080 IDR | ▼ -0.29 % |
28/05 | 4,080 IDR | ▼ -0 % |
29/05 | 4,134 IDR | ▲ 1.31 % |
30/05 | 4,149 IDR | ▲ 0.36 % |
31/05 | 4,099 IDR | ▼ -1.19 % |
01/06 | 4,094 IDR | ▼ -0.14 % |
02/06 | 4,061 IDR | ▼ -0.8 % |
03/06 | 4,048 IDR | ▼ -0.31 % |
04/06 | 4,046 IDR | ▼ -0.05 % |
05/06 | 4,074 IDR | ▲ 0.67 % |
06/06 | 4,056 IDR | ▼ -0.44 % |
07/06 | 4,051 IDR | ▼ -0.13 % |
08/06 | 4,042 IDR | ▼ -0.21 % |
09/06 | 4,046 IDR | ▲ 0.1 % |
10/06 | 4,040 IDR | ▼ -0.16 % |
11/06 | 4,038 IDR | ▼ -0.04 % |
12/06 | 4,051 IDR | ▲ 0.31 % |
13/06 | 4,058 IDR | ▲ 0.17 % |
14/06 | 4,022 IDR | ▼ -0.88 % |
15/06 | 4,016 IDR | ▼ -0.14 % |
16/06 | 4,013 IDR | ▼ -0.08 % |
17/06 | 4,024 IDR | ▲ 0.28 % |
18/06 | 4,034 IDR | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4,136 IDR | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 4,075 IDR | ▼ -1.48 % |
03/06 — 09/06 | 4,166 IDR | ▲ 2.23 % |
10/06 — 16/06 | 4,206 IDR | ▲ 0.96 % |
17/06 — 23/06 | 4,191 IDR | ▼ -0.36 % |
24/06 — 30/06 | 4,200 IDR | ▲ 0.23 % |
01/07 — 07/07 | 4,221 IDR | ▲ 0.49 % |
08/07 — 14/07 | 4,316 IDR | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 4,291 IDR | ▼ -0.57 % |
22/07 — 28/07 | 4,239 IDR | ▼ -1.22 % |
29/07 — 04/08 | 4,211 IDR | ▼ -0.66 % |
05/08 — 11/08 | 4,193 IDR | ▼ -0.43 % |
kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,178 IDR | ▲ 1.1 % |
07/2024 | 4,151 IDR | ▼ -0.64 % |
08/2024 | 4,055 IDR | ▼ -2.33 % |
09/2024 | 4,108 IDR | ▲ 1.3 % |
10/2024 | 4,151 IDR | ▲ 1.06 % |
11/2024 | 4,027 IDR | ▼ -2.98 % |
12/2024 | 3,956 IDR | ▼ -1.78 % |
01/2025 | 4,066 IDR | ▲ 2.79 % |
02/2025 | 4,045 IDR | ▼ -0.52 % |
03/2025 | 4,045 IDR | ▲ 0 % |
04/2025 | 4,088 IDR | ▲ 1.07 % |
05/2025 | 4,032 IDR | ▼ -1.38 % |
kina Papua New Guinea/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,105 IDR |
Tối đa | 4,279 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,183 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,069 IDR |
Tối đa | 4,317 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,164 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,057 IDR |
Tối đa | 4,358 IDR |
Bình quân gia quyền | 4,189 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: