Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại rial Iran

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/IRR

Lịch sử thay đổi trong PGK/IRR tỷ giá

PGK/IRR tỷ giá

05 18, 2024
1 PGK = 10,888 IRR
▲ 0.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong rial Iran.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.3% (11,032 IRR — 10,888 IRR)

Thay đổi trong PGK/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -1.58% (11,063 IRR — 10,888 IRR)

Thay đổi trong PGK/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -9.16% (11,986 IRR — 10,888 IRR)

Thay đổi trong PGK/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -11.62% (12,320 IRR — 10,888 IRR)

kina Papua New Guinea/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 10,765 IRR ▼ -1.13 %
20/05 10,809 IRR ▲ 0.41 %
21/05 10,809 IRR ▼ -0 %
22/05 10,785 IRR ▼ -0.22 %
23/05 10,791 IRR ▲ 0.06 %
24/05 10,814 IRR ▲ 0.21 %
25/05 10,746 IRR ▼ -0.62 %
26/05 10,637 IRR ▼ -1.01 %
27/05 10,605 IRR ▼ -0.31 %
28/05 10,605 IRR ▼ -0 %
29/05 10,684 IRR ▲ 0.75 %
30/05 10,701 IRR ▲ 0.16 %
31/05 10,584 IRR ▼ -1.09 %
01/06 10,618 IRR ▲ 0.32 %
02/06 10,625 IRR ▲ 0.06 %
03/06 10,613 IRR ▼ -0.11 %
04/06 10,606 IRR ▼ -0.07 %
05/06 10,655 IRR ▲ 0.46 %
06/06 10,582 IRR ▼ -0.69 %
07/06 10,561 IRR ▼ -0.2 %
08/06 10,564 IRR ▲ 0.03 %
09/06 10,580 IRR ▲ 0.16 %
10/06 10,556 IRR ▼ -0.23 %
11/06 10,551 IRR ▼ -0.05 %
12/06 10,545 IRR ▼ -0.05 %
13/06 10,553 IRR ▲ 0.07 %
14/06 10,559 IRR ▲ 0.06 %
15/06 10,574 IRR ▲ 0.15 %
16/06 10,541 IRR ▼ -0.32 %
17/06 10,541 IRR ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10,851 IRR ▼ -0.34 %
27/05 — 02/06 10,856 IRR ▲ 0.04 %
03/06 — 09/06 10,899 IRR ▲ 0.4 %
10/06 — 16/06 10,966 IRR ▲ 0.61 %
17/06 — 23/06 10,763 IRR ▼ -1.85 %
24/06 — 30/06 10,828 IRR ▲ 0.6 %
01/07 — 07/07 10,751 IRR ▼ -0.71 %
08/07 — 14/07 10,835 IRR ▲ 0.78 %
15/07 — 21/07 10,737 IRR ▼ -0.91 %
22/07 — 28/07 10,704 IRR ▼ -0.31 %
29/07 — 04/08 10,618 IRR ▼ -0.8 %
05/08 — 11/08 10,619 IRR ▲ 0.02 %

kina Papua New Guinea/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11,093 IRR ▲ 1.88 %
07/2024 10,937 IRR ▼ -1.41 %
08/2024 10,652 IRR ▼ -2.6 %
09/2024 10,642 IRR ▼ -0.09 %
10/2024 10,487 IRR ▼ -1.46 %
11/2024 10,453 IRR ▼ -0.32 %
12/2024 10,217 IRR ▼ -2.26 %
01/2025 10,278 IRR ▲ 0.59 %
02/2025 10,251 IRR ▼ -0.26 %
03/2025 10,105 IRR ▼ -1.42 %
04/2025 9,992 IRR ▼ -1.12 %
05/2025 9,960 IRR ▼ -0.32 %

kina Papua New Guinea/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,828 IRR
Tối đa 11,123 IRR
Bình quân gia quyền 10,929 IRR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,764 IRR
Tối đa 11,294 IRR
Bình quân gia quyền 11,016 IRR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10,764 IRR
Tối đa 12,018 IRR
Bình quân gia quyền 11,391 IRR

Chia sẻ một liên kết đến PGK/IRR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu