Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/KHR

Lịch sử thay đổi trong PGK/KHR tỷ giá

PGK/KHR tỷ giá

05 28, 2024
1 PGK = 1,049 KHR
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.34% (1,052 KHR — 1,049 KHR)

Thay đổi trong PGK/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.79% (1,068 KHR — 1,049 KHR)

Thay đổi trong PGK/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -8.31% (1,144 KHR — 1,049 KHR)

Thay đổi trong PGK/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -11.83% (1,189 KHR — 1,049 KHR)

kina Papua New Guinea/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 1,056 KHR ▲ 0.67 %
30/05 1,058 KHR ▲ 0.25 %
31/05 1,051 KHR ▼ -0.72 %
01/06 1,049 KHR ▼ -0.13 %
02/06 1,051 KHR ▲ 0.16 %
03/06 1,049 KHR ▼ -0.23 %
04/06 1,049 KHR ▼ -0 %
05/06 1,056 KHR ▲ 0.65 %
06/06 1,049 KHR ▼ -0.66 %
07/06 1,048 KHR ▼ -0.04 %
08/06 1,047 KHR ▼ -0.07 %
09/06 1,046 KHR ▼ -0.14 %
10/06 1,045 KHR ▼ -0.05 %
11/06 1,045 KHR ▼ -0 %
12/06 1,046 KHR ▲ 0.03 %
13/06 1,046 KHR ▲ 0.05 %
14/06 1,046 KHR ▲ 0.01 %
15/06 1,046 KHR ▼ -0.03 %
16/06 1,047 KHR ▲ 0.05 %
17/06 1,046 KHR ▼ -0.05 %
18/06 1,046 KHR ▼ -0.04 %
19/06 1,053 KHR ▲ 0.68 %
20/06 1,042 KHR ▼ -0.99 %
21/06 1,050 KHR ▲ 0.75 %
22/06 1,045 KHR ▼ -0.49 %
23/06 1,046 KHR ▲ 0.05 %
24/06 1,046 KHR ▲ 0.02 %
25/06 1,046 KHR ▼ -0 %
26/06 1,045 KHR ▼ -0.05 %
27/06 1,045 KHR ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1,058 KHR ▲ 0.88 %
10/06 — 16/06 1,061 KHR ▲ 0.28 %
17/06 — 23/06 1,044 KHR ▼ -1.6 %
24/06 — 30/06 1,048 KHR ▲ 0.44 %
01/07 — 07/07 1,042 KHR ▼ -0.61 %
08/07 — 14/07 1,063 KHR ▲ 2.05 %
15/07 — 21/07 1,054 KHR ▼ -0.88 %
22/07 — 28/07 1,053 KHR ▼ -0.15 %
29/07 — 04/08 1,045 KHR ▼ -0.7 %
05/08 — 11/08 1,053 KHR ▲ 0.7 %
12/08 — 18/08 1,043 KHR ▼ -0.87 %
19/08 — 25/08 1,043 KHR ▼ -0.03 %

kina Papua New Guinea/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,062 KHR ▲ 1.22 %
07/2024 1,048 KHR ▼ -1.23 %
08/2024 1,026 KHR ▼ -2.11 %
09/2024 1,017 KHR ▼ -0.88 %
10/2024 1,002 KHR ▼ -1.47 %
11/2024 992.64 KHR ▼ -0.97 %
12/2024 969 KHR ▼ -2.38 %
01/2025 975.92 KHR ▲ 0.71 %
02/2025 970.28 KHR ▼ -0.58 %
03/2025 951.5 KHR ▼ -1.94 %
04/2025 949.7 KHR ▼ -0.19 %
05/2025 944.52 KHR ▼ -0.55 %

kina Papua New Guinea/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,048 KHR
Tối đa 1,070 KHR
Bình quân gia quyền 1,052 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,034 KHR
Tối đa 1,094 KHR
Bình quân gia quyền 1,060 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,034 KHR
Tối đa 1,178 KHR
Bình quân gia quyền 1,105 KHR

Chia sẻ một liên kết đến PGK/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu