Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MED
Lịch sử thay đổi trong PGK/MED tỷ giá
PGK/MED tỷ giá
05 17, 2024
1 PGK = 20.6551 MED
▼ -1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 2.2% (20.2108 MED — 20.6551 MED)
Thay đổi trong PGK/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -10.02% (22.954 MED — 20.6551 MED)
Thay đổi trong PGK/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 2.87% (20.0794 MED — 20.6551 MED)
Thay đổi trong PGK/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (116.58 MED — 20.6551 MED)
kina Papua New Guinea/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 21.4128 MED | ▲ 3.67 % |
20/05 | 21.2116 MED | ▼ -0.94 % |
21/05 | 19.4293 MED | ▼ -8.4 % |
22/05 | 19.0171 MED | ▼ -2.12 % |
23/05 | 19.4313 MED | ▲ 2.18 % |
24/05 | 19.3491 MED | ▼ -0.42 % |
25/05 | 19.5654 MED | ▲ 1.12 % |
26/05 | 20.2522 MED | ▲ 3.51 % |
27/05 | 20.2138 MED | ▼ -0.19 % |
28/05 | 20.4964 MED | ▲ 1.4 % |
29/05 | 20.0878 MED | ▼ -1.99 % |
30/05 | 20.753 MED | ▲ 3.31 % |
31/05 | 21.5662 MED | ▲ 3.92 % |
01/06 | 22.303 MED | ▲ 3.42 % |
02/06 | 22.2893 MED | ▼ -0.06 % |
03/06 | 21.7125 MED | ▼ -2.59 % |
04/06 | 21.0492 MED | ▼ -3.05 % |
05/06 | 20.9055 MED | ▼ -0.68 % |
06/06 | 21.0196 MED | ▲ 0.55 % |
07/06 | 21.1292 MED | ▲ 0.52 % |
08/06 | 21.534 MED | ▲ 1.92 % |
09/06 | 21.8394 MED | ▲ 1.42 % |
10/06 | 21.9823 MED | ▲ 0.65 % |
11/06 | 22.1631 MED | ▲ 0.82 % |
12/06 | 22.1971 MED | ▲ 0.15 % |
13/06 | 22.561 MED | ▲ 1.64 % |
14/06 | 22.5455 MED | ▼ -0.07 % |
15/06 | 22.2458 MED | ▼ -1.33 % |
16/06 | 21.8128 MED | ▼ -1.95 % |
17/06 | 21.9306 MED | ▲ 0.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 19.1943 MED | ▼ -7.07 % |
27/05 — 02/06 | 16.2655 MED | ▼ -15.26 % |
03/06 — 09/06 | 18.8849 MED | ▲ 16.1 % |
10/06 — 16/06 | 17.1558 MED | ▼ -9.16 % |
17/06 — 23/06 | 17.9679 MED | ▲ 4.73 % |
24/06 — 30/06 | 18.4457 MED | ▲ 2.66 % |
01/07 — 07/07 | 22.7877 MED | ▲ 23.54 % |
08/07 — 14/07 | 21.8929 MED | ▼ -3.93 % |
15/07 — 21/07 | 23.5624 MED | ▲ 7.63 % |
22/07 — 28/07 | 24.1222 MED | ▲ 2.38 % |
29/07 — 04/08 | 25.2706 MED | ▲ 4.76 % |
05/08 — 11/08 | 24.3061 MED | ▼ -3.82 % |
kina Papua New Guinea/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.668 MED | ▲ 0.06 % |
07/2024 | 18.0037 MED | ▼ -12.89 % |
08/2024 | 23.7807 MED | ▲ 32.09 % |
09/2024 | 23.4536 MED | ▼ -1.38 % |
10/2024 | 20.0214 MED | ▼ -14.63 % |
11/2024 | 17.7466 MED | ▼ -11.36 % |
12/2024 | 16.4209 MED | ▼ -7.47 % |
01/2025 | 20.0531 MED | ▲ 22.12 % |
02/2025 | 12.2019 MED | ▼ -39.15 % |
03/2025 | 10.844 MED | ▼ -11.13 % |
04/2025 | 15.5343 MED | ▲ 43.25 % |
05/2025 | 15.2528 MED | ▼ -1.81 % |
kina Papua New Guinea/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.9087 MED |
Tối đa | 21.4084 MED |
Bình quân gia quyền | 20.2896 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.4909 MED |
Tối đa | 22.954 MED |
Bình quân gia quyền | 18.1622 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.4909 MED |
Tối đa | 32.0657 MED |
Bình quân gia quyền | 23.1342 MED |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: