Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MSR
Lịch sử thay đổi trong PGK/MSR tỷ giá
PGK/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 46.8441 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (33.4701 MSR — 46.8441 MSR)
Thay đổi trong PGK/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.6% (38.8421 MSR — 46.8441 MSR)
Thay đổi trong PGK/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.6% (38.8421 MSR — 46.8441 MSR)
Thay đổi trong PGK/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 67.67% (27.9377 MSR — 46.8441 MSR)
kina Papua New Guinea/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 49.4776 MSR | ▲ 5.62 % |
30/05 | 55.703 MSR | ▲ 12.58 % |
31/05 | 51.5381 MSR | ▼ -7.48 % |
01/06 | 46.1308 MSR | ▼ -10.49 % |
02/06 | 47.6001 MSR | ▲ 3.18 % |
03/06 | 45.5874 MSR | ▼ -4.23 % |
04/06 | 45.4548 MSR | ▼ -0.29 % |
05/06 | 51.154 MSR | ▲ 12.54 % |
06/06 | 61.3457 MSR | ▲ 19.92 % |
07/06 | 66.3292 MSR | ▲ 8.12 % |
08/06 | 64.7598 MSR | ▼ -2.37 % |
09/06 | 60.0737 MSR | ▼ -7.24 % |
10/06 | 57.7071 MSR | ▼ -3.94 % |
11/06 | 57.0696 MSR | ▼ -1.1 % |
12/06 | 52.2545 MSR | ▼ -8.44 % |
13/06 | 60.4112 MSR | ▲ 15.61 % |
14/06 | 58.8132 MSR | ▼ -2.65 % |
15/06 | 57.8916 MSR | ▼ -1.57 % |
16/06 | 54.8206 MSR | ▼ -5.3 % |
17/06 | 56.9745 MSR | ▲ 3.93 % |
18/06 | 63.3747 MSR | ▲ 11.23 % |
19/06 | 61.0003 MSR | ▼ -3.75 % |
20/06 | 57.4458 MSR | ▼ -5.83 % |
21/06 | 62.58 MSR | ▲ 8.94 % |
22/06 | 65.3752 MSR | ▲ 4.47 % |
23/06 | 63.7585 MSR | ▼ -2.47 % |
24/06 | 61.0791 MSR | ▼ -4.2 % |
25/06 | 62.1965 MSR | ▲ 1.83 % |
26/06 | 60.8934 MSR | ▼ -2.1 % |
27/06 | 61.3699 MSR | ▲ 0.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 44.4774 MSR | ▼ -5.05 % |
10/06 — 16/06 | 39.2793 MSR | ▼ -11.69 % |
17/06 — 23/06 | 36.8893 MSR | ▼ -6.08 % |
24/06 — 30/06 | 52.4325 MSR | ▲ 42.13 % |
01/07 — 07/07 | 52.9887 MSR | ▲ 1.06 % |
08/07 — 14/07 | 57.1456 MSR | ▲ 7.84 % |
15/07 — 21/07 | 58.0107 MSR | ▲ 1.51 % |
22/07 — 28/07 | 58.5626 MSR | ▲ 0.95 % |
29/07 — 04/08 | 54.7455 MSR | ▼ -6.52 % |
05/08 — 11/08 | 81.7736 MSR | ▲ 49.37 % |
12/08 — 18/08 | 64.4703 MSR | ▼ -21.16 % |
19/08 — 25/08 | 101.25 MSR | ▲ 57.05 % |
kina Papua New Guinea/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.3106 MSR | ▼ -7.54 % |
07/2024 | 42.0498 MSR | ▼ -2.91 % |
08/2024 | 36.0881 MSR | ▼ -14.18 % |
09/2024 | 21.0687 MSR | ▼ -41.62 % |
10/2024 | 33.4308 MSR | ▲ 58.68 % |
11/2024 | 35.1245 MSR | ▲ 5.07 % |
12/2024 | 31.1278 MSR | ▼ -11.38 % |
01/2025 | 67.9716 MSR | ▲ 118.36 % |
02/2025 | 68.34 MSR | ▲ 0.54 % |
03/2025 | 71.2353 MSR | ▲ 4.24 % |
04/2025 | 78.0951 MSR | ▲ 9.63 % |
kina Papua New Guinea/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31.9924 MSR |
Tối đa | 44.7373 MSR |
Bình quân gia quyền | 40.9247 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.8638 MSR |
Tối đa | 44.7373 MSR |
Bình quân gia quyền | 39.3561 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.8638 MSR |
Tối đa | 44.7373 MSR |
Bình quân gia quyền | 39.3561 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: