Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/MTH

Lịch sử thay đổi trong PGK/MTH tỷ giá

PGK/MTH tỷ giá

05 18, 2024
1 PGK = 114.35 MTH
▲ 2.96 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -3.67% (118.7 MTH — 114.35 MTH)

Thay đổi trong PGK/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 20.7% (94.7348 MTH — 114.35 MTH)

Thay đổi trong PGK/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 115.06% (53.1683 MTH — 114.35 MTH)

Thay đổi trong PGK/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 118.87% (52.243 MTH — 114.35 MTH)

kina Papua New Guinea/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 112.7 MTH ▼ -1.44 %
20/05 103.21 MTH ▼ -8.42 %
21/05 114.19 MTH ▲ 10.64 %
22/05 114.01 MTH ▼ -0.16 %
23/05 115.41 MTH ▲ 1.23 %
24/05 116.84 MTH ▲ 1.24 %
25/05 117.7 MTH ▲ 0.74 %
26/05 118.45 MTH ▲ 0.64 %
27/05 119.81 MTH ▲ 1.14 %
28/05 118.25 MTH ▼ -1.3 %
29/05 122.27 MTH ▲ 3.4 %
30/05 124.7 MTH ▲ 1.98 %
31/05 127.17 MTH ▲ 1.98 %
01/06 118.21 MTH ▼ -7.05 %
02/06 108.79 MTH ▼ -7.96 %
03/06 109.46 MTH ▲ 0.61 %
04/06 107.8 MTH ▼ -1.52 %
05/06 109.03 MTH ▲ 1.14 %
06/06 108.94 MTH ▼ -0.08 %
07/06 110.56 MTH ▲ 1.49 %
08/06 112.38 MTH ▲ 1.65 %
09/06 116.22 MTH ▲ 3.41 %
10/06 119.32 MTH ▲ 2.67 %
11/06 118.53 MTH ▼ -0.67 %
12/06 118.22 MTH ▼ -0.26 %
13/06 118.78 MTH ▲ 0.48 %
14/06 118.84 MTH ▲ 0.05 %
15/06 117.19 MTH ▼ -1.38 %
16/06 113.85 MTH ▼ -2.85 %
17/06 114.77 MTH ▲ 0.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 113.94 MTH ▼ -0.35 %
27/05 — 02/06 130.71 MTH ▲ 14.72 %
03/06 — 09/06 149.04 MTH ▲ 14.02 %
10/06 — 16/06 181.2 MTH ▲ 21.58 %
17/06 — 23/06 151.74 MTH ▼ -16.26 %
24/06 — 30/06 187.55 MTH ▲ 23.6 %
01/07 — 07/07 205.11 MTH ▲ 9.36 %
08/07 — 14/07 199.81 MTH ▼ -2.58 %
15/07 — 21/07 220.85 MTH ▲ 10.53 %
22/07 — 28/07 196.19 MTH ▼ -11.17 %
29/07 — 04/08 207.15 MTH ▲ 5.59 %
05/08 — 11/08 198.81 MTH ▼ -4.03 %

kina Papua New Guinea/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 125.84 MTH ▲ 10.05 %
07/2024 94.383 MTH ▼ -25 %
08/2024 95.7495 MTH ▲ 1.45 %
09/2024 114.68 MTH ▲ 19.77 %
10/2024 63.32 MTH ▼ -44.79 %
11/2024 68.4959 MTH ▲ 8.17 %
12/2024 102.7 MTH ▲ 49.94 %
01/2025 216.44 MTH ▲ 110.74 %
02/2025 99.9667 MTH ▼ -53.81 %
03/2025 134.52 MTH ▲ 34.57 %
04/2025 206.05 MTH ▲ 53.18 %
05/2025 187.39 MTH ▼ -9.06 %

kina Papua New Guinea/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 107.07 MTH
Tối đa 122 MTH
Bình quân gia quyền 113.13 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 57.7615 MTH
Tối đa 122 MTH
Bình quân gia quyền 97.4766 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 32.1558 MTH
Tối đa 122 MTH
Bình quân gia quyền 68.1083 MTH

Chia sẻ một liên kết đến PGK/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu