Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Neblio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NEBL
Lịch sử thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá
PGK/NEBL tỷ giá
06 18, 2024
1 PGK = 36.1133 NEBL
▲ 7.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Neblio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Neblio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NEBL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NEBL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Neblio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 29.82% (27.8176 NEBL — 36.1133 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 29.49% (27.8898 NEBL — 36.1133 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 21, 2023 — 06 18, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 570.22% (5.388253 NEBL — 36.1133 NEBL)
Thay đổi trong PGK/NEBL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 18, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Neblio tiền tệ thay đổi bởi 4687.04% (0.75439659 NEBL — 36.1133 NEBL)
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 35.1714 NEBL | ▼ -2.61 % |
20/06 | 35.602 NEBL | ▲ 1.22 % |
21/06 | 35.8329 NEBL | ▲ 0.65 % |
22/06 | 28.3391 NEBL | ▼ -20.91 % |
23/06 | 27.006 NEBL | ▼ -4.7 % |
24/06 | 30.7933 NEBL | ▲ 14.02 % |
25/06 | 30.8974 NEBL | ▲ 0.34 % |
26/06 | 30.0987 NEBL | ▼ -2.59 % |
27/06 | 30.9508 NEBL | ▲ 2.83 % |
28/06 | 28.1763 NEBL | ▼ -8.96 % |
29/06 | 29.7185 NEBL | ▲ 5.47 % |
30/06 | 32.2964 NEBL | ▲ 8.67 % |
01/07 | 33.576 NEBL | ▲ 3.96 % |
02/07 | 32.5004 NEBL | ▼ -3.2 % |
03/07 | 33.5076 NEBL | ▲ 3.1 % |
04/07 | 33.7801 NEBL | ▲ 0.81 % |
05/07 | 29.6724 NEBL | ▼ -12.16 % |
06/07 | 31.5211 NEBL | ▲ 6.23 % |
07/07 | 37.4842 NEBL | ▲ 18.92 % |
08/07 | 38.3065 NEBL | ▲ 2.19 % |
09/07 | 36.0062 NEBL | ▼ -6 % |
10/07 | 35.0588 NEBL | ▼ -2.63 % |
11/07 | 36.6957 NEBL | ▲ 4.67 % |
12/07 | 38.4645 NEBL | ▲ 4.82 % |
13/07 | 39.4296 NEBL | ▲ 2.51 % |
14/07 | 36.5795 NEBL | ▼ -7.23 % |
15/07 | 37.4848 NEBL | ▲ 2.47 % |
16/07 | 37.7839 NEBL | ▲ 0.8 % |
17/07 | 41.0248 NEBL | ▲ 8.58 % |
18/07 | 41.9751 NEBL | ▲ 2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Neblio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 37.3829 NEBL | ▲ 3.52 % |
01/07 — 07/07 | 41.3717 NEBL | ▲ 10.67 % |
08/07 — 14/07 | 45.7513 NEBL | ▲ 10.59 % |
15/07 — 21/07 | 45.1843 NEBL | ▼ -1.24 % |
22/07 — 28/07 | 49.4199 NEBL | ▲ 9.37 % |
29/07 — 04/08 | 45.328 NEBL | ▼ -8.28 % |
05/08 — 11/08 | 42.5514 NEBL | ▼ -6.13 % |
12/08 — 18/08 | 37.6027 NEBL | ▼ -11.63 % |
19/08 — 25/08 | 43.6531 NEBL | ▲ 16.09 % |
26/08 — 01/09 | 43.8575 NEBL | ▲ 0.47 % |
02/09 — 08/09 | 50.3809 NEBL | ▲ 14.87 % |
09/09 — 15/09 | 51.3805 NEBL | ▲ 1.98 % |
kina Papua New Guinea/Neblio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 37.134 NEBL | ▲ 2.83 % |
08/2024 | 25.8929 NEBL | ▼ -30.27 % |
09/2024 | 27.0705 NEBL | ▲ 4.55 % |
10/2024 | 41.6977 NEBL | ▲ 54.03 % |
11/2024 | 64.0494 NEBL | ▲ 53.6 % |
12/2024 | 57.9066 NEBL | ▼ -9.59 % |
01/2025 | 108.96 NEBL | ▲ 88.16 % |
02/2025 | 98.3143 NEBL | ▼ -9.77 % |
03/2025 | 105.52 NEBL | ▲ 7.33 % |
04/2025 | 131.97 NEBL | ▲ 25.07 % |
05/2025 | 108 NEBL | ▼ -18.16 % |
06/2025 | 128.63 NEBL | ▲ 19.09 % |
kina Papua New Guinea/Neblio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.9437 NEBL |
Tối đa | 33.8009 NEBL |
Bình quân gia quyền | 28.1864 NEBL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.9437 NEBL |
Tối đa | 33.9464 NEBL |
Bình quân gia quyền | 29.3249 NEBL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.132191 NEBL |
Tối đa | 33.9464 NEBL |
Bình quân gia quyền | 15.8481 NEBL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/NEBL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Neblio (NEBL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: