Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Namecoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/NMC

Lịch sử thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá

PGK/NMC tỷ giá

05 09, 2024
1 PGK = 0.692817 NMC
▲ 2.48 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Namecoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 20.2% (0.57637447 NMC — 0.692817 NMC)

Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 15.57% (0.59948471 NMC — 0.692817 NMC)

Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 261.26% (0.19178019 NMC — 0.692817 NMC)

Thay đổi trong PGK/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -9.85% (0.76848678 NMC — 0.692817 NMC)

kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.70088563 NMC ▲ 1.16 %
12/05 0.68090697 NMC ▼ -2.85 %
13/05 0.70284183 NMC ▲ 3.22 %
14/05 0.73453592 NMC ▲ 4.51 %
15/05 0.72845006 NMC ▼ -0.83 %
16/05 0.72271412 NMC ▼ -0.79 %
17/05 0.73188328 NMC ▲ 1.27 %
18/05 0.73167536 NMC ▼ -0.03 %
19/05 0.73215542 NMC ▲ 0.07 %
20/05 0.72228695 NMC ▼ -1.35 %
21/05 0.7170824 NMC ▼ -0.72 %
22/05 0.7156096 NMC ▼ -0.21 %
23/05 0.7063045 NMC ▼ -1.3 %
24/05 0.70434934 NMC ▼ -0.28 %
25/05 0.7174823 NMC ▲ 1.86 %
26/05 0.72957608 NMC ▲ 1.69 %
27/05 0.74021496 NMC ▲ 1.46 %
28/05 0.74278063 NMC ▲ 0.35 %
29/05 0.73901863 NMC ▼ -0.51 %
30/05 0.74761552 NMC ▲ 1.16 %
31/05 0.75066942 NMC ▲ 0.41 %
01/06 0.79246539 NMC ▲ 5.57 %
02/06 0.82296279 NMC ▲ 3.85 %
03/06 0.8070607 NMC ▼ -1.93 %
04/06 0.7731972 NMC ▼ -4.2 %
05/06 0.76412227 NMC ▼ -1.17 %
06/06 0.78706265 NMC ▲ 3 %
07/06 0.81517519 NMC ▲ 3.57 %
08/06 0.82371654 NMC ▲ 1.05 %
09/06 0.85860455 NMC ▲ 4.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.73236796 NMC ▲ 5.71 %
20/05 — 26/05 0.63529972 NMC ▼ -13.25 %
27/05 — 02/06 0.65712593 NMC ▲ 3.44 %
03/06 — 09/06 0.70877908 NMC ▲ 7.86 %
10/06 — 16/06 0.73881552 NMC ▲ 4.24 %
17/06 — 23/06 0.73312326 NMC ▼ -0.77 %
24/06 — 30/06 0.78174846 NMC ▲ 6.63 %
01/07 — 07/07 0.8251142 NMC ▲ 5.55 %
08/07 — 14/07 0.81261659 NMC ▼ -1.51 %
15/07 — 21/07 0.84303259 NMC ▲ 3.74 %
22/07 — 28/07 0.89617335 NMC ▲ 6.3 %
29/07 — 04/08 0.99701646 NMC ▲ 11.25 %

kina Papua New Guinea/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.70440652 NMC ▲ 1.67 %
07/2024 0.76873853 NMC ▲ 9.13 %
08/2024 0.82735614 NMC ▲ 7.63 %
09/2024 0.87348145 NMC ▲ 5.58 %
10/2024 1.019522 NMC ▲ 16.72 %
11/2024 0.92189813 NMC ▼ -9.58 %
12/2024 1.287283 NMC ▲ 39.63 %
01/2025 1.9512 NMC ▲ 51.58 %
02/2025 2.075342 NMC ▲ 6.36 %
03/2025 2.221025 NMC ▲ 7.02 %
04/2025 3.000903 NMC ▲ 35.11 %
05/2025 3.204779 NMC ▲ 6.79 %

kina Papua New Guinea/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56552962 NMC
Tối đa 0.67494889 NMC
Bình quân gia quyền 0.6163197 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.46398559 NMC
Tối đa 0.73150427 NMC
Bình quân gia quyền 0.5744979 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.16296554 NMC
Tối đa 0.73150427 NMC
Bình quân gia quyền 0.32304865 NMC

Chia sẻ một liên kết đến PGK/NMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu