Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/PPP

Lịch sử thay đổi trong PGK/PPP tỷ giá

PGK/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 PGK = 8.650546 PPP
▲ 0.77 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (7.740839 PPP — 8.650546 PPP)

Thay đổi trong PGK/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.75% (7.740839 PPP — 8.650546 PPP)

Thay đổi trong PGK/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 102.03% (4.281801 PPP — 8.650546 PPP)

Thay đổi trong PGK/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -63.28% (23.5588 PPP — 8.650546 PPP)

kina Papua New Guinea/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 9.395391 PPP ▲ 8.61 %
21/05 10.0367 PPP ▲ 6.83 %
22/05 9.713657 PPP ▼ -3.22 %
23/05 10.4494 PPP ▲ 7.57 %
24/05 10.3602 PPP ▼ -0.85 %
25/05 10.6266 PPP ▲ 2.57 %
26/05 10.3774 PPP ▼ -2.35 %
27/05 14.726 PPP ▲ 41.9 %
28/05 14.4255 PPP ▼ -2.04 %
29/05 14.5936 PPP ▲ 1.17 %
30/05 19.2965 PPP ▲ 32.23 %
31/05 19.2207 PPP ▼ -0.39 %
01/06 19.4581 PPP ▲ 1.23 %
02/06 20.2281 PPP ▲ 3.96 %
03/06 17.2797 PPP ▼ -14.58 %
04/06 17.3391 PPP ▲ 0.34 %
05/06 16.537 PPP ▼ -4.63 %
06/06 16.5557 PPP ▲ 0.11 %
07/06 16.471 PPP ▼ -0.51 %
08/06 15.8622 PPP ▼ -3.7 %
09/06 15.8579 PPP ▼ -0.03 %
10/06 16.902 PPP ▲ 6.58 %
11/06 17.2582 PPP ▲ 2.11 %
12/06 13.8634 PPP ▼ -19.67 %
13/06 12.6474 PPP ▼ -8.77 %
14/06 13.9534 PPP ▲ 10.33 %
15/06 13.9959 PPP ▲ 0.3 %
16/06 13.9236 PPP ▼ -0.52 %
17/06 13.3904 PPP ▼ -3.83 %
18/06 13.3019 PPP ▼ -0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 9.594869 PPP ▲ 10.92 %
27/05 — 02/06 9.254725 PPP ▼ -3.55 %
03/06 — 09/06 13.7259 PPP ▲ 48.31 %
10/06 — 16/06 14.5981 PPP ▲ 6.35 %
17/06 — 23/06 15.3153 PPP ▲ 4.91 %
24/06 — 30/06 15.6357 PPP ▲ 2.09 %
01/07 — 07/07 24.1436 PPP ▲ 54.41 %
08/07 — 14/07 31.2706 PPP ▲ 29.52 %
15/07 — 21/07 31.5978 PPP ▲ 1.05 %
22/07 — 28/07 27.3484 PPP ▼ -13.45 %
29/07 — 04/08 26.2324 PPP ▼ -4.08 %
05/08 — 11/08 19.6779 PPP ▼ -24.99 %

kina Papua New Guinea/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 8.952341 PPP ▲ 3.49 %
07/2024 5.812656 PPP ▼ -35.07 %
08/2024 5.944143 PPP ▲ 2.26 %
09/2024 7.27271 PPP ▲ 22.35 %
10/2024 3.87464 PPP ▼ -46.72 %
11/2024 3.296272 PPP ▼ -14.93 %
12/2024 1.427647 PPP ▼ -56.69 %
01/2025 2.230584 PPP ▲ 56.24 %
02/2025 4.463938 PPP ▲ 100.12 %
03/2025 3.436574 PPP ▼ -23.01 %
04/2025 2.684284 PPP ▼ -21.89 %
05/2025 2.784326 PPP ▲ 3.73 %

kina Papua New Guinea/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.599098 PPP
Tối đa 8.839191 PPP
Bình quân gia quyền 8.688803 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.599098 PPP
Tối đa 8.839191 PPP
Bình quân gia quyền 8.688803 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.389817 PPP
Tối đa 13.2536 PPP
Bình quân gia quyền 9.07372 PPP

Chia sẻ một liên kết đến PGK/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu