Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Radium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/RADS

Lịch sử thay đổi trong PGK/RADS tỷ giá

PGK/RADS tỷ giá

12 23, 2020
1 PGK = 0.13707444 RADS
▼ -62.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Radium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.67% (0.50148183 RADS — 0.13707444 RADS)

Thay đổi trong PGK/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77% (0.59585735 RADS — 0.13707444 RADS)

Thay đổi trong PGK/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.75% (0.79462846 RADS — 0.13707444 RADS)

Thay đổi trong PGK/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.75% (0.79462846 RADS — 0.13707444 RADS)

kina Papua New Guinea/Radium dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.11653383 RADS ▼ -14.99 %
21/05 0.0975528 RADS ▼ -16.29 %
22/05 0.10203283 RADS ▲ 4.59 %
23/05 0.10776743 RADS ▲ 5.62 %
24/05 0.10995543 RADS ▲ 2.03 %
25/05 0.10798181 RADS ▼ -1.79 %
26/05 0.11130715 RADS ▲ 3.08 %
27/05 0.11239313 RADS ▲ 0.98 %
28/05 0.10640304 RADS ▼ -5.33 %
29/05 0.10133699 RADS ▼ -4.76 %
30/05 0.11615589 RADS ▲ 14.62 %
31/05 0.12256676 RADS ▲ 5.52 %
01/06 0.1239013 RADS ▲ 1.09 %
02/06 0.11071214 RADS ▼ -10.64 %
03/06 0.11173549 RADS ▲ 0.92 %
04/06 0.11856041 RADS ▲ 6.11 %
05/06 0.11779184 RADS ▼ -0.65 %
06/06 0.11533575 RADS ▼ -2.09 %
07/06 0.10303611 RADS ▼ -10.66 %
08/06 0.09299464 RADS ▼ -9.75 %
09/06 0.0879923 RADS ▼ -5.38 %
10/06 0.09421845 RADS ▲ 7.08 %
11/06 0.09446116 RADS ▲ 0.26 %
12/06 0.06491096 RADS ▼ -31.28 %
13/06 0.0538294 RADS ▼ -17.07 %
14/06 0.0451707 RADS ▼ -16.09 %
15/06 0.04604678 RADS ▲ 1.94 %
16/06 0.04428271 RADS ▼ -3.83 %
17/06 0.06065623 RADS ▲ 36.97 %
18/06 0.07302494 RADS ▲ 20.39 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13048585 RADS ▼ -4.81 %
27/05 — 02/06 0.13526953 RADS ▲ 3.67 %
03/06 — 09/06 0.12989033 RADS ▼ -3.98 %
10/06 — 16/06 0.12725458 RADS ▼ -2.03 %
17/06 — 23/06 0.13476647 RADS ▲ 5.9 %
24/06 — 30/06 0.11721508 RADS ▼ -13.02 %
01/07 — 07/07 0.10211664 RADS ▼ -12.88 %
08/07 — 14/07 0.10335592 RADS ▲ 1.21 %
15/07 — 21/07 0.10226015 RADS ▼ -1.06 %
22/07 — 28/07 0.0869817 RADS ▼ -14.94 %
29/07 — 04/08 0.0506159 RADS ▼ -41.81 %
05/08 — 11/08 0.08360625 RADS ▲ 65.18 %

kina Papua New Guinea/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.10831959 RADS ▼ -20.98 %
07/2024 0.1202714 RADS ▲ 11.03 %
08/2024 0.10811355 RADS ▼ -10.11 %
09/2024 0.105755 RADS ▼ -2.18 %
10/2024 0.08980458 RADS ▼ -15.08 %
11/2024 0.11044639 RADS ▲ 22.99 %
12/2024 0.11848727 RADS ▲ 7.28 %
01/2025 0.0927907 RADS ▼ -21.69 %
02/2025 0.06038488 RADS ▼ -34.92 %

kina Papua New Guinea/Radium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.24952377 RADS
Tối đa 0.54169852 RADS
Bình quân gia quyền 0.4203068 RADS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24952377 RADS
Tối đa 0.65801338 RADS
Bình quân gia quyền 0.55221254 RADS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24952377 RADS
Tối đa 0.80390484 RADS
Bình quân gia quyền 0.58639321 RADS

Chia sẻ một liên kết đến PGK/RADS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu