Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/RKN

Lịch sử thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá

PGK/RKN tỷ giá

05 19, 2024
1 PGK = 2.401023 RKN
▼ -19.34 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (2.417933 RKN — 2.401023 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 39.76% (1.717986 RKN — 2.401023 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 57.16% (1.527795 RKN — 2.401023 RKN)

Thay đổi trong PGK/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -42.18% (4.15285 RKN — 2.401023 RKN)

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 2.665997 RKN ▲ 11.04 %
21/05 3.507354 RKN ▲ 31.56 %
22/05 3.747585 RKN ▲ 6.85 %
23/05 3.703584 RKN ▼ -1.17 %
24/05 3.767133 RKN ▲ 1.72 %
25/05 3.42298 RKN ▼ -9.14 %
26/05 3.228895 RKN ▼ -5.67 %
27/05 3.575412 RKN ▲ 10.73 %
28/05 3.68907 RKN ▲ 3.18 %
29/05 3.869782 RKN ▲ 4.9 %
30/05 4.037855 RKN ▲ 4.34 %
31/05 4.110449 RKN ▲ 1.8 %
01/06 4.113053 RKN ▲ 0.06 %
02/06 4.045426 RKN ▼ -1.64 %
03/06 4.540889 RKN ▲ 12.25 %
04/06 3.669314 RKN ▼ -19.19 %
05/06 3.953059 RKN ▲ 7.73 %
06/06 3.933223 RKN ▼ -0.5 %
07/06 4.012544 RKN ▲ 2.02 %
08/06 3.539705 RKN ▼ -11.78 %
09/06 4.574591 RKN ▲ 29.24 %
10/06 4.253482 RKN ▼ -7.02 %
11/06 2.998558 RKN ▼ -29.5 %
12/06 3.186086 RKN ▲ 6.25 %
13/06 4.54325 RKN ▲ 42.6 %
14/06 4.614565 RKN ▲ 1.57 %
15/06 4.036411 RKN ▼ -12.53 %
16/06 3.380919 RKN ▼ -16.24 %
17/06 3.268295 RKN ▼ -3.33 %
18/06 3.103133 RKN ▼ -5.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.407314 RKN ▲ 0.26 %
27/05 — 02/06 2.148184 RKN ▼ -10.76 %
03/06 — 09/06 2.541106 RKN ▲ 18.29 %
10/06 — 16/06 1.228831 RKN ▼ -51.64 %
17/06 — 23/06 1.847997 RKN ▲ 50.39 %
24/06 — 30/06 2.087883 RKN ▲ 12.98 %
01/07 — 07/07 3.472635 RKN ▲ 66.32 %
08/07 — 14/07 3.631181 RKN ▲ 4.57 %
15/07 — 21/07 3.623197 RKN ▼ -0.22 %
22/07 — 28/07 3.845317 RKN ▲ 6.13 %
29/07 — 04/08 3.032477 RKN ▼ -21.14 %
05/08 — 11/08 2.850069 RKN ▼ -6.02 %

kina Papua New Guinea/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.3936 RKN ▼ -0.31 %
07/2024 2.475745 RKN ▲ 3.43 %
08/2024 2.993831 RKN ▲ 20.93 %
09/2024 3.163503 RKN ▲ 5.67 %
10/2024 3.087816 RKN ▼ -2.39 %
11/2024 3.213589 RKN ▲ 4.07 %
12/2024 3.308987 RKN ▲ 2.97 %
01/2025 3.694669 RKN ▲ 11.66 %
02/2025 3.712471 RKN ▲ 0.48 %
03/2025 3.305051 RKN ▼ -10.97 %
04/2025 7.518659 RKN ▲ 127.49 %
05/2025 5.954705 RKN ▼ -20.8 %

kina Papua New Guinea/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.976688 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 3.666361 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.279723 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 2.752338 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.279723 RKN
Tối đa 3.97669 RKN
Bình quân gia quyền 2.025422 RKN

Chia sẻ một liên kết đến PGK/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu