Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/TEL
Lịch sử thay đổi trong PGK/TEL tỷ giá
PGK/TEL tỷ giá
05 10, 2024
1 PGK = 73.7688 TEL
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 15.81% (63.6994 TEL — 73.7688 TEL)
Thay đổi trong PGK/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -59.31% (181.31 TEL — 73.7688 TEL)
Thay đổi trong PGK/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -56.22% (168.49 TEL — 73.7688 TEL)
Thay đổi trong PGK/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.23% (2,662 TEL — 73.7688 TEL)
kina Papua New Guinea/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 74.9783 TEL | ▲ 1.64 % |
12/05 | 80.1084 TEL | ▲ 6.84 % |
13/05 | 89.7019 TEL | ▲ 11.98 % |
14/05 | 91.3815 TEL | ▲ 1.87 % |
15/05 | 92.5483 TEL | ▲ 1.28 % |
16/05 | 96.6629 TEL | ▲ 4.45 % |
17/05 | 98.5241 TEL | ▲ 1.93 % |
18/05 | 97.1419 TEL | ▼ -1.4 % |
19/05 | 96.2839 TEL | ▼ -0.88 % |
20/05 | 89.2298 TEL | ▼ -7.33 % |
21/05 | 86.3611 TEL | ▼ -3.21 % |
22/05 | 88.4695 TEL | ▲ 2.44 % |
23/05 | 91.3682 TEL | ▲ 3.28 % |
24/05 | 93.4654 TEL | ▲ 2.3 % |
25/05 | 94.4276 TEL | ▲ 1.03 % |
26/05 | 93.9888 TEL | ▼ -0.46 % |
27/05 | 96.248 TEL | ▲ 2.4 % |
28/05 | 96.4084 TEL | ▲ 0.17 % |
29/05 | 100.97 TEL | ▲ 4.73 % |
30/05 | 107.49 TEL | ▲ 6.46 % |
31/05 | 103.76 TEL | ▼ -3.47 % |
01/06 | 93.7141 TEL | ▼ -9.68 % |
02/06 | 81.2655 TEL | ▼ -13.28 % |
03/06 | 75.5238 TEL | ▼ -7.07 % |
04/06 | 78.7188 TEL | ▲ 4.23 % |
05/06 | 78.5718 TEL | ▼ -0.19 % |
06/06 | 76.0893 TEL | ▼ -3.16 % |
07/06 | 79.7233 TEL | ▲ 4.78 % |
08/06 | 80.147 TEL | ▲ 0.53 % |
09/06 | 77.1422 TEL | ▼ -3.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 69.4901 TEL | ▼ -5.8 % |
20/05 — 26/05 | 52.574 TEL | ▼ -24.34 % |
27/05 — 02/06 | 35.1309 TEL | ▼ -33.18 % |
03/06 — 09/06 | 39.3957 TEL | ▲ 12.14 % |
10/06 — 16/06 | 36.1747 TEL | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 39.2013 TEL | ▲ 8.37 % |
24/06 — 30/06 | 40.8061 TEL | ▲ 4.09 % |
01/07 — 07/07 | 47.7377 TEL | ▲ 16.99 % |
08/07 — 14/07 | 47.3635 TEL | ▼ -0.78 % |
15/07 — 21/07 | 52.2844 TEL | ▲ 10.39 % |
22/07 — 28/07 | 39.5501 TEL | ▼ -24.36 % |
29/07 — 04/08 | 38.5001 TEL | ▼ -2.65 % |
kina Papua New Guinea/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 74.6359 TEL | ▲ 1.18 % |
07/2024 | 75.633 TEL | ▲ 1.34 % |
08/2024 | 108.11 TEL | ▲ 42.93 % |
09/2024 | 105.84 TEL | ▼ -2.09 % |
10/2024 | 62.9437 TEL | ▼ -40.53 % |
11/2024 | 44.4359 TEL | ▼ -29.4 % |
12/2024 | 73.2115 TEL | ▲ 64.76 % |
01/2025 | 90.1573 TEL | ▲ 23.15 % |
02/2025 | 56.0924 TEL | ▼ -37.78 % |
03/2025 | 22.3512 TEL | ▼ -60.15 % |
04/2025 | 36.4405 TEL | ▲ 63.04 % |
05/2025 | 26.5626 TEL | ▼ -27.11 % |
kina Papua New Guinea/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 67.0376 TEL |
Tối đa | 94.5698 TEL |
Bình quân gia quyền | 81.8225 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 51.7791 TEL |
Tối đa | 196.65 TEL |
Bình quân gia quyền | 96.9048 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51.7791 TEL |
Tối đa | 296.32 TEL |
Bình quân gia quyền | 171.9 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: