Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/VET
Lịch sử thay đổi trong PGK/VET tỷ giá
PGK/VET tỷ giá
05 27, 2024
1 PGK = 7.034931 VET
▼ -2.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 7.06% (6.570789 VET — 7.034931 VET)
Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 30.27% (5.400406 VET — 7.034931 VET)
Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -49.07% (13.8132 VET — 7.034931 VET)
Thay đổi trong PGK/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -90.67% (75.4153 VET — 7.034931 VET)
kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 6.95391 VET | ▼ -1.15 % |
30/05 | 7.180213 VET | ▲ 3.25 % |
31/05 | 7.484287 VET | ▲ 4.23 % |
01/06 | 7.877735 VET | ▲ 5.26 % |
02/06 | 7.921076 VET | ▲ 0.55 % |
03/06 | 7.635913 VET | ▼ -3.6 % |
04/06 | 7.40876 VET | ▼ -2.97 % |
05/06 | 7.439566 VET | ▲ 0.42 % |
06/06 | 7.473562 VET | ▲ 0.46 % |
07/06 | 7.598435 VET | ▲ 1.67 % |
08/06 | 7.748098 VET | ▲ 1.97 % |
09/06 | 7.816352 VET | ▲ 0.88 % |
10/06 | 7.813662 VET | ▼ -0.03 % |
11/06 | 7.928038 VET | ▲ 1.46 % |
12/06 | 7.99125 VET | ▲ 0.8 % |
13/06 | 8.138146 VET | ▲ 1.84 % |
14/06 | 8.203703 VET | ▲ 0.81 % |
15/06 | 7.979815 VET | ▼ -2.73 % |
16/06 | 7.685218 VET | ▼ -3.69 % |
17/06 | 7.622151 VET | ▼ -0.82 % |
18/06 | 7.650055 VET | ▲ 0.37 % |
19/06 | 7.864257 VET | ▲ 2.8 % |
20/06 | 7.741972 VET | ▼ -1.55 % |
21/06 | 7.33514 VET | ▼ -5.25 % |
22/06 | 7.429355 VET | ▲ 1.28 % |
23/06 | 7.627849 VET | ▲ 2.67 % |
24/06 | 7.604614 VET | ▼ -0.3 % |
25/06 | 7.555597 VET | ▼ -0.64 % |
26/06 | 7.514954 VET | ▼ -0.54 % |
27/06 | 7.485437 VET | ▼ -0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 7.023223 VET | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 8.428747 VET | ▲ 20.01 % |
17/06 — 23/06 | 7.85154 VET | ▼ -6.85 % |
24/06 — 30/06 | 7.358368 VET | ▼ -6.28 % |
01/07 — 07/07 | 7.562505 VET | ▲ 2.77 % |
08/07 — 14/07 | 7.825861 VET | ▲ 3.48 % |
15/07 — 21/07 | 8.059546 VET | ▲ 2.99 % |
22/07 — 28/07 | 8.592419 VET | ▲ 6.61 % |
29/07 — 04/08 | 8.943471 VET | ▲ 4.09 % |
05/08 — 11/08 | 9.693377 VET | ▲ 8.38 % |
12/08 — 18/08 | 9.32528 VET | ▼ -3.8 % |
19/08 — 25/08 | 9.19201 VET | ▼ -1.43 % |
kina Papua New Guinea/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.787337 VET | ▼ -3.52 % |
07/2024 | 7.319416 VET | ▲ 7.84 % |
08/2024 | 8.588611 VET | ▲ 17.34 % |
09/2024 | 7.540881 VET | ▼ -12.2 % |
10/2024 | 6.630314 VET | ▼ -12.08 % |
11/2024 | 5.657998 VET | ▼ -14.66 % |
12/2024 | 3.198839 VET | ▼ -43.46 % |
01/2025 | 4.274226 VET | ▲ 33.62 % |
02/2025 | 2.483835 VET | ▼ -41.89 % |
03/2025 | 2.605875 VET | ▲ 4.91 % |
04/2025 | 3.553536 VET | ▲ 36.37 % |
05/2025 | 3.493179 VET | ▼ -1.7 % |
kina Papua New Guinea/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.570789 VET |
Tối đa | 7.619651 VET |
Bình quân gia quyền | 7.230662 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.350832 VET |
Tối đa | 7.619651 VET |
Bình quân gia quyền | 6.42056 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.350832 VET |
Tối đa | 19.0354 VET |
Bình quân gia quyền | 11.4906 VET |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: