Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WICC
Lịch sử thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá
PGK/WICC tỷ giá
05 27, 2024
1 PGK = 49.8657 WICC
▲ 1.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 15% (43.3623 WICC — 49.8657 WICC)
Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -31.6% (72.8996 WICC — 49.8657 WICC)
Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 426.14% (9.477735 WICC — 49.8657 WICC)
Thay đổi trong PGK/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2630.07% (1.826538 WICC — 49.8657 WICC)
kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 52.6657 WICC | ▲ 5.61 % |
29/05 | 54.8296 WICC | ▲ 4.11 % |
30/05 | 55.7366 WICC | ▲ 1.65 % |
31/05 | 54.3665 WICC | ▼ -2.46 % |
01/06 | 55.7034 WICC | ▲ 2.46 % |
02/06 | 57.4684 WICC | ▲ 3.17 % |
03/06 | 58.5724 WICC | ▲ 1.92 % |
04/06 | 59.4666 WICC | ▲ 1.53 % |
05/06 | 59.6067 WICC | ▲ 0.24 % |
06/06 | 59.6072 WICC | ▲ 0 % |
07/06 | 60.3823 WICC | ▲ 1.3 % |
08/06 | 60.8347 WICC | ▲ 0.75 % |
09/06 | 59.6047 WICC | ▼ -2.02 % |
10/06 | 59.1633 WICC | ▼ -0.74 % |
11/06 | 60.793 WICC | ▲ 2.75 % |
12/06 | 60.9788 WICC | ▲ 0.31 % |
13/06 | 59.907 WICC | ▼ -1.76 % |
14/06 | 60.0429 WICC | ▲ 0.23 % |
15/06 | 60.5913 WICC | ▲ 0.91 % |
16/06 | 59.3372 WICC | ▼ -2.07 % |
17/06 | 58.6688 WICC | ▼ -1.13 % |
18/06 | 56.1567 WICC | ▼ -4.28 % |
19/06 | 54.7853 WICC | ▼ -2.44 % |
20/06 | 55.7709 WICC | ▲ 1.8 % |
21/06 | 59.1983 WICC | ▲ 6.15 % |
22/06 | 59.6157 WICC | ▲ 0.71 % |
23/06 | 59.5396 WICC | ▼ -0.13 % |
24/06 | 59.6119 WICC | ▲ 0.12 % |
25/06 | 58.7302 WICC | ▼ -1.48 % |
26/06 | 59.0271 WICC | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 52.3304 WICC | ▲ 4.94 % |
10/06 — 16/06 | 76.5572 WICC | ▲ 46.3 % |
17/06 — 23/06 | 81.8907 WICC | ▲ 6.97 % |
24/06 — 30/06 | 97.2605 WICC | ▲ 18.77 % |
01/07 — 07/07 | 114.56 WICC | ▲ 17.78 % |
08/07 — 14/07 | 134.66 WICC | ▲ 17.55 % |
15/07 — 21/07 | 116.98 WICC | ▼ -13.13 % |
22/07 — 28/07 | 130.37 WICC | ▲ 11.44 % |
29/07 — 04/08 | 140.16 WICC | ▲ 7.52 % |
05/08 — 11/08 | 142.19 WICC | ▲ 1.45 % |
12/08 — 18/08 | 128.33 WICC | ▼ -9.75 % |
19/08 — 25/08 | 141.84 WICC | ▲ 10.52 % |
kina Papua New Guinea/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 51.9185 WICC | ▲ 4.12 % |
07/2024 | 61.8096 WICC | ▲ 19.05 % |
08/2024 | 65.7844 WICC | ▲ 6.43 % |
09/2024 | 64.039 WICC | ▼ -2.65 % |
10/2024 | 69.9335 WICC | ▲ 9.2 % |
11/2024 | 71.8352 WICC | ▲ 2.72 % |
12/2024 | 67.8013 WICC | ▼ -5.62 % |
01/2025 | 77.2341 WICC | ▲ 13.91 % |
02/2025 | 73.1051 WICC | ▼ -5.35 % |
03/2025 | 38.8014 WICC | ▼ -46.92 % |
04/2025 | 49.1542 WICC | ▲ 26.68 % |
05/2025 | 51.9015 WICC | ▲ 5.59 % |
kina Papua New Guinea/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.202 WICC |
Tối đa | 50.774 WICC |
Bình quân gia quyền | 49.4745 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.0914 WICC |
Tối đa | 78.4334 WICC |
Bình quân gia quyền | 43.8332 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.426166 WICC |
Tối đa | 83.3093 WICC |
Bình quân gia quyền | 57.395 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: