Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại WINGS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/WINGS
Lịch sử thay đổi trong PGK/WINGS tỷ giá
PGK/WINGS tỷ giá
05 11, 2023
1 PGK = 66.0709 WINGS
▲ 1.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong WINGS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1.69% (64.9709 WINGS — 66.0709 WINGS)
Thay đổi trong PGK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -83.14% (391.87 WINGS — 66.0709 WINGS)
Thay đổi trong PGK/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 472.9% (11.5328 WINGS — 66.0709 WINGS)
Thay đổi trong PGK/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 249.5% (18.9042 WINGS — 66.0709 WINGS)
kina Papua New Guinea/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 68.0094 WINGS | ▲ 2.93 % |
21/05 | 67.4605 WINGS | ▼ -0.81 % |
22/05 | 66.4352 WINGS | ▼ -1.52 % |
23/05 | 66.0148 WINGS | ▼ -0.63 % |
24/05 | 65.2289 WINGS | ▼ -1.19 % |
25/05 | 65.8052 WINGS | ▲ 0.88 % |
26/05 | 66.3158 WINGS | ▲ 0.78 % |
27/05 | 67.449 WINGS | ▲ 1.71 % |
28/05 | 65.2291 WINGS | ▼ -3.29 % |
29/05 | 59.0286 WINGS | ▼ -9.51 % |
30/05 | 59.8696 WINGS | ▲ 1.42 % |
31/05 | 59.9847 WINGS | ▲ 0.19 % |
01/06 | 60.2536 WINGS | ▲ 0.45 % |
02/06 | 60.0625 WINGS | ▼ -0.32 % |
03/06 | 59.2428 WINGS | ▼ -1.36 % |
04/06 | 59.0851 WINGS | ▼ -0.27 % |
05/06 | 59.6721 WINGS | ▲ 0.99 % |
06/06 | 59.9906 WINGS | ▲ 0.53 % |
07/06 | 60.4697 WINGS | ▲ 0.8 % |
08/06 | 61.9579 WINGS | ▲ 2.46 % |
09/06 | 61.7858 WINGS | ▼ -0.28 % |
10/06 | 60.8026 WINGS | ▼ -1.59 % |
11/06 | 60.4447 WINGS | ▼ -0.59 % |
12/06 | 59.1646 WINGS | ▼ -2.12 % |
13/06 | 60.0565 WINGS | ▲ 1.51 % |
14/06 | 61.9027 WINGS | ▲ 3.07 % |
15/06 | 64.1389 WINGS | ▲ 3.61 % |
16/06 | 65.3547 WINGS | ▲ 1.9 % |
17/06 | 66.1585 WINGS | ▲ 1.23 % |
18/06 | 66.5772 WINGS | ▲ 0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 64.3834 WINGS | ▼ -2.55 % |
27/05 — 02/06 | 10.1099 WINGS | ▼ -84.3 % |
03/06 — 09/06 | 10.7183 WINGS | ▲ 6.02 % |
10/06 — 16/06 | 9.973829 WINGS | ▼ -6.95 % |
17/06 — 23/06 | 10.1319 WINGS | ▲ 1.59 % |
24/06 — 30/06 | 10.5069 WINGS | ▲ 3.7 % |
01/07 — 07/07 | 10.9676 WINGS | ▲ 4.38 % |
08/07 — 14/07 | 433.93 WINGS | ▲ 3856.44 % |
15/07 — 21/07 | 448.28 WINGS | ▲ 3.31 % |
22/07 — 28/07 | 424.05 WINGS | ▼ -5.4 % |
29/07 — 04/08 | 423.63 WINGS | ▼ -0.1 % |
05/08 — 11/08 | 763.29 WINGS | ▲ 80.18 % |
kina Papua New Guinea/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.2398 WINGS | ▲ 1.77 % |
07/2024 | 58.3238 WINGS | ▼ -13.26 % |
08/2024 | 136.14 WINGS | ▲ 133.42 % |
09/2024 | 165.88 WINGS | ▲ 21.84 % |
10/2024 | 135.14 WINGS | ▼ -18.53 % |
11/2024 | 133.99 WINGS | ▼ -0.85 % |
12/2024 | 174.3 WINGS | ▲ 30.08 % |
01/2025 | 265.14 WINGS | ▲ 52.12 % |
02/2025 | 10,634 WINGS | ▲ 3910.84 % |
03/2025 | 10,182 WINGS | ▼ -4.26 % |
04/2025 | -1,499.82744254 WINGS | ▼ -114.73 % |
05/2025 | -1,607.63554343 WINGS | ▲ 7.19 % |
kina Papua New Guinea/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 57.554 WINGS |
Tối đa | 65.1658 WINGS |
Bình quân gia quyền | 61.1192 WINGS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 57.554 WINGS |
Tối đa | 387.73 WINGS |
Bình quân gia quyền | 121.11 WINGS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.5328 WINGS |
Tối đa | 387.73 WINGS |
Bình quân gia quyền | 118.73 WINGS |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/WINGS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: